|
1.
|
Socrates tự biện = Apologie de Socrate / Plato, Xenophon ; Nguyễn Văn Khoa dịch by Plato | Nguyễn, Văn Khoa [dịch] | Xenophon. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Other title: Apologie de Socrate.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 183.2 S433T (1).
|
|
2.
|
Lịch sử thế giới. T.1, Thời cổ đại / Thôi Liên Trọng chủ biên ; Phong Đảo dịch by Thôi, Liên Trọng [chủ biên] | Phong Đảo [dịch]. Series: Lịch sử thế giớiMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930 L302S (1).
|
|
3.
|
고대 인간의 지적 모험 / 프랑크포르트 외지음; 이성기 옮김 by 프, 랑크포르트 외 | 이, 성기 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1996Other title: Cuộc phiêu lưu trí tuệ của con người cổ đại | Godae ingan-ui jijeog moheom.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.13219 G577 (1).
|
|
4.
|
世界文学全集 ホメーロス著 ; 呉茂一訳 Vol. 1 イーリアス ; オデュッセイア by ホメーロス | 呉茂一 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1969Other title: Sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908.8 Se22-1 (1).
|
|
5.
|
Tứ thư : Trọn bộ 4 tập Đại học - Trung dung - Luận ngữ - Mạnh tử (Thượng & Hạ) / Đoàn Trung Còn Dịch giả by Đoàn, Trung Còn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T (1).
|
|
6.
|
Lịch sử thế giới cổ đại / Vũ Dương Ninh by Vũ, Dương Ninh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930 L302S (1).
|
|
7.
|
Tính thống nhất và đa dạng trong triết học Trung Quốc cổ đại : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Mai Thị Ngân ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn by Mai, Thị Ngân | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T312T 2014 (1).
|
|
8.
|
Vấn đề nhận thức luận trong triết học Immanuel Kant : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Minh Lê ; Ngô Thị Mỹ Dung hướng dẫn by Trần, Minh Lê | Ngô, Thị Mỹ Dung, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 193 V121Đ 2014 (1).
|
|
9.
|
Tư tưởng chính trị trong tác phẩm "Chính trị" của Arixtốt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đỗ Thị Thùy Trang ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn by Đỗ, Thị Thùy Trang | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 149 T550T 2012 (1).
|
|
10.
|
Lịch sử tư tưởng Nhật Bản : Phật giáo - Nho giáo - Thần đạo / Thích Thiên Ân by Thích Thiên Ân, Giáo sư - Tiến sĩ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đông phương, 1965Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 L302S (1).
|
|
11.
|
Tư tưởng giải thoát trong triết học Ấn Độ / Doãn Chính by Doãn Chính, PTS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T (1).
|
|
12.
|
Ẩn sĩ Trung Hoa by Hàn, Triệu Kỳ | Cao, Tự Thanh [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 Â121S (1).
|
|
13.
|
Phép biện chứng trong triết học Hy Lạp cổ đại : luận văn Thạc sĩ / Cao Hoàng Nga ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn by Cao, Hoàng Nga | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 182 PH206B 2008 (3).
|
|
14.
|
Lịch sử triết học / Hà Thiên Sơn by Hà Thiên Sơn, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 100 L302S (1).
|
|
15.
|
삼국유사. 166 / 김원중 옮김 by 김, 원중. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Samgug-yusa | Samguk Yusa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 S187 (1).
|
|
16.
|
古代日本の女性天皇/ 吉野裕子著 by 吉野, 裕子, 1916-2008. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 京都: 人文書院, 2005Other title: KoDai nippon no josei tennō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 288.41 K816 (1).
|
|
17.
|
Sự chuyển tiếp từ quan niệm "Thượng đế" sang "Thiên" trong văn hóa Trung Quốc cổ đại : Luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Thị Minh Hạnh ; Dương Ngọc Dũng hướng dẫn by Lê, Thị Minh Hạnh | Dương, Ngọc Dũng, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 S550C 2007 (1).
|
|
18.
|
Lịch sử Nhật Bản / Phan Ngọc Liên..[và những người khác] by Phan Ngọc Liên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 L302S (1).
|
|
19.
|
Đạo đức học Phương Đông cổ đại / Vũ Tình by Vũ, Tình, PTS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 170 Đ108Đ (1).
|
|
20.
|
Tư tưởng chính trị - xã hội của Mạnh Tử và ý nghĩa của nó đối với việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện nay : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.01 / Bùi Xuân Thanh ; Trịnh Doãn Chính, Lương Minh Cừ hướng dẫn by Bùi, Xuân Thanh | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn] | Lương, Minh Cường, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2008 (1).
|