|
1.
|
Văn học Chăm II : Trường ca / Inrasara by Inrasara. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 V115H (1).
|
|
2.
|
Người Chăm ở Thuận Hải / Phan Xuân Biên chủ biên, Lê Xuân, Phan An, Phan Văn Dốp by Phan, Xuân Biên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thuận Hải : Sở Văn hóa thông tin Thuận Hải, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 NG558C (1).
|
|
3.
|
Người Chăm ở Thuận Hải / Phan Xuân Biên chủ biên, Lê Xuân, Phan An, Phan Văn Dốp by Phan, Xuân Biên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thuận Hải : Sở Văn hóa thông tin Thuận Hải, 1989Availability: No items available :
|
|
4.
|
Bảo tàng điêu khắc Chăm Đà Nẵng / Sở Văn hóa và Thông tin Quảng Nam - Đà Nẵng by Sở Văn hóa và Thông tin Quảng Nam - Đà Nẵng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Ngoại văn, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 730.7459751 B108T (1).
|
|
5.
|
Người Chăm ở Thuận Hải / Phan Xuân Biên chủ biên, Lê Xuân, Phan An, Phan Văn Dốp by Phan, Xuân Biên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Sở Văn hóa thông tin Thuận Hải, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 NG588C (1).
|
|
6.
|
Quá trình hình thành cộng đồng người Chăm Islam tại TP. HCM : Khoá luận tốt nghiệp / Thành Phần by Đỗ, Nguyễn Hải Yến | Thành Phần TS [Hướng dẫn] | Ngô, Thị Phương Lan ThS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Khoá luận tốt nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (2).
|
|
7.
|
Đời sống văn hóa & xã hội người Chăm thành phố Hồ Chí Minh / Phú Văn Hẳn by Phú, Văn Hẳn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 Đ462S (1).
|
|
8.
|
"Hasen im Pfeffer" : sprichwörtliche Kurzprosatexte von Marie Luise Kaschnitz bis Martin Walser / Wolfgang Mieder, Marie Luise Kaschnitz by Miede, Wolfgang | Kaschnitz, Marie Luise. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : R. G. Fischer, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 H348 (1).
|
|
9.
|
Văn hóa Chăm / Phan Xuân Biên, Phan An, Phan Văn Dốp; Tôn Tú Anh..[và những người khác] by Phan, Xuân Biên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H (1).
|
|
10.
|
Văn hóa Chăm / Phan Xuân Biên, Phan An, Phan Văn Dốp; Tôn Tú Anh..[và những người khác] by Phan, Xuân Biên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1991Availability: No items available :
|
|
11.
|
Managing with plans and budgets in health and social care by Richard Field. Material type: Text Language: English Publication details: [s.l. : s.n.]: , 2007Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
12.
|
Sắc màu lễ hội Katé : The colors of the Katé festival / Sakaya by Sakaya | Trương Văn Món PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tri Thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 S113M (1).
|
|
13.
|
Lịch pháp của người Chăm : Cham Calender / Sakaya by Sakaya | Trương Văn Món TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tri Thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 L302P (1).
|
|
14.
|
Đời sống văn hóa & xã hội người Chăm thành phố Hồ Chí Minh / Phú Văn Hẳn by Phú, Văn Hẳn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2005Availability: No items available :
|
|
15.
|
(겨레의 슬기) 속담 3000 / 양철우 by 양, 철우. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 교학사, 1988Other title: (Sự khôn ngoan của con người) 3000 Châm ngôn | (Gyeoleui seulgi) Sogdam 3000.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 S682 (1).
|
|
16.
|
Nghề dệt cổ truyền người Chăm Làng Mỹ Nghiệp- Ninh Thuận / Sakaya by Sakaya | Trương, Văn Món. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tri Thức, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 NGH250D (1).
|
|
17.
|
Chăm sóc trẻ khuyết tật tại nhà từ lúc sinh đến lúc đến trường by Th.S Nguyễn Ngọc Luân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hồ Chí Minh : Ban xuất bản ĐH Mở bán công TP HCM, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
18.
|
Văn hóa Chăm nghiên cứu và phê bình / Sakaya by Trương, Văn Món | Sakaya. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Phụ nữ, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.59709 V115H (1).
|
|
19.
|
Hệ thống thân tộc, hôn nhân và gia đình của người Chăm ở Tây Ninh (nghiên cứu trường hợp ở xã Suối Dây, huyện Tân Châu) : Luận văn thạc sĩ : 5.03.10 / Lê Nguyễn Minh Tấn ; Trần Thị Thu Lương hướng dẫn. by Lê Nguyễn Minh Tấn | Trần Thị Thu Lương PGS.TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89592 (1).
|
|
20.
|
Nghề dệt Chăm truyền thống by Tôn, Nữ Quỳnh Trân [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 NGH250D (1).
|