|
1.
|
Managing with plans and budgets in health and social care by Richard Field. Material type: Text Language: English Publication details: [s.l. : s.n.]: , 2007Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
2.
|
Chăm sóc trẻ khuyết tật tại nhà từ lúc sinh đến lúc đến trường by Th.S Nguyễn Ngọc Luân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hồ Chí Minh : Ban xuất bản ĐH Mở bán công TP HCM, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
3.
|
国際比較にみる世界の家族と子育て 牧野カツコ, 渡辺秀樹, 舩橋惠子, 中野洋恵 編著 by 牧野カツコ, 1941- [著者 ] | 渡辺秀樹, 1948- [著者] | 高橋京子, 1949 [著者] | 中野広江 [著者]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 ミネルヴァ書房 2010Other title: Kokusai hikaku ni miru sekai no kazoku to kosodate.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599 Ko51 (1).
|
|
4.
|
やさしい子どもに育てたい 内藤寿七郎 by 内藤寿七郎, 1906-2007. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 広池学園出版部 1994Other title: Yasashī kodomo ni sodatetai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599 Y61 (1).
|
|
5.
|
Giúp bé ngủ ngon / Pat Spungin ; Bùi Thị Kim Phượng dịch by Spungin, Pat | Bùi, Thị Kim Phượng [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ nữ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649 G521B (1).
|
|
6.
|
親になる前から学びたい安心の子育て塾 田下昌明 by 田下昌明, 1937-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 モラロジー研究所 2012Other title: Oya ni naru mae kara manabitai anshin no kosodate juku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599 O-95 (1).
|
|
7.
|
感謝と喜びの子育て : イラストで学ぶニューモラルの心(別冊ニューモラル) モラロジー研究所出版部編 by モラロジー研究所出版部編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 モラロジー研究所 , 廣池学園事業部 (発売) 2002Other title: Kansha to yorokobi no kosodate: Irasuto de manabu nyūmoraru no kokoro (bessatsu nyūmoraru).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599 N99-B1 (1).
|
|
8.
|
Về công tác bảo vệ, chăm sóc trẻ em by Bộ lao động - thương binh và xh: Cục bảo vệ chăm sóc trẻ em. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB NXB Lao động- xã hội, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
9.
|
Sổ tay công tác nữ công : Tổng liên đoàn lao động Việt Nam / Ban nữ công by Ban nữ công. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động, 2005Availability: No items available :
|
|
10.
|
Giúp bé học nói / Tấn Đạt by Tấn Đạt. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ nữ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649 G521B (1).
|
|
11.
|
親学のすすめ : 胎児・乳幼児期の心の教育 親学会 編 / 高橋史朗 監修 by 親学会 編 | 高橋史朗, 1950- [監修]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 モラロジー研究所 2004Other title: Shingaku no susume: Taiji nyūyōji-ki no kokoro no kyōiku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.9 Sh63 (1).
|
|
12.
|
Sổ tay công tác nữ công : Tổng liên đoàn lao động Việt Nam / Ban nữ công by Ban nữ công. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động, 2005Availability: No items available :
|
|
13.
|
Thân tâm và trí / Mark Evans ; Lưu Văn Hy dịch by Evans, Mark | Lưu, Văn Hy [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 615.5 T121T (1).
|
|
14.
|
海外で健康にくらす : 先進国・途上国 カギは準備:海外赴任・出張・旅行 渡辺義ー by 渡辺義ー. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 キョーハンブックス 2000Other title: Kaigai de kenkō ni kurasu: Senshinkoku tojōkoku kagi wa junbi: Kaigai funin shutchō ryokō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 498.81 Ka21 (1).
|
|
15.
|
Kỹ thuật trồng chăm sóc chế biến cà phê by Phan Quốc Sủng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Nông nghiệp, 1998Availability: No items available :
|
|
16.
|
Kỹ thuật trồng chăm sóc chế biến cà phê by Phan Quốc Sủng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Nông nghiệp, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
17.
|
Đương đầu với mất mát thể chất và khuyết tật : sách hướng dẫn luyện tập / Rick Ritter ; Đỗ Hạnh Nga chủ biên ; Trương Văn Ánh dịch ; Bùi Thị Thanh Tuyền, Chu Thị Kim Ngân hiệu đính. by Ritter, Rick | Bùi, Thị Thanh Tuyền [hiệu đính] | Chu, Thị Kim Ngân [hiệu đính. ] | Đỗ, Hạnh Nga [chủ biên] | Trương, Văn Ánh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.4 Đ561Đ (1).
|
|
18.
|
Đương đầu với mất mát thể chất và khuyết tật : sách hướng dẫn luyện tập / Rick Ritter ; Đỗ Hạnh Nga chủ biên ; Trương Văn Ánh dịch ; Bùi Thị Thanh Tuyền, Chu Thị Kim Ngân hiệu đính. by Ritter, Rick | Bùi, Thị Thanh Tuyền [hiệu đính] | Chu, Thị Kim Ngân [hiệu đính. ] | Đỗ, Hạnh Nga [chủ biên] | Trương, Văn Ánh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.4 Đ561Đ (1).
|
|
19.
|
Đương đầu với mất mát thể chất và khuyết tật : sách hướng dẫn luyện tập / Rick Ritter ; Đỗ Hạnh Nga chủ biên ; Trương Văn Ánh dịch ; Bùi Thị Thanh Tuyền, Chu Thị Kim Ngân hiệu đính. by Ritter, Rick | Bùi, Thị Thanh Tuyền [hiệu đính] | Chu, Thị Kim Ngân [hiệu đính. ] | Đỗ, Hạnh Nga [chủ biên] | Trương, Văn Ánh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.4 Đ561Đ (1).
|
|
20.
|
Sức khỏe tâm thần trẻ em Việt Nam : thực trạng và các yếu tố có nguy cơ / Đặng Hoàng Minh chủ biên ; Bahr Weiss ; Nguyễn Cao Minh by Đặng, Hoàng Minh | Nguyễn, Cao Minh | Weiss, Bahr. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Giáo dục, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.8 S552K (1).
|