|
1.
|
경남 / 한국문화유산답사회 엮음 by 한국문화유산답사회 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2007Other title: Gyeongnam | 답사여행의 길잡이..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 G996 (1).
|
|
2.
|
Quản lý và khai thác di sản văn hóa trong thời kỳ hội nhập Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 QU105L (1).
|
|
3.
|
Văn hóa kiến trúc by Hoàng, Đạo Kính. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 V115H (2).
|
|
4.
|
문화재 이름도 모르면서 / 이재정글 by 이, 재정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 나는책, 2016Other title: Munhwajae ireumdo moreumyeonseo | Cậu còn không biết tên của di sản văn hóa mà.Availability: No items available :
|
|
5.
|
Khu di sản thế giới Hội An, Việt Nam by Trung tâm Quản lý bảo tồn di tích Hội An. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Trung tâm quản lý bảo tồn di tích Hội An, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9752 KH500D (1).
|
|
6.
|
Quần thể di tích Huế / Phan Thuận An by Phan, Thuận An. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 Q502T (1).
|
|
7.
|
Di sản văn hóa Hội An nhìn lại một chặng đường by Trung tâm Quản lý bảo tồn di tích Hội An. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Trung tâm quản lý bảo tồn di tích Hội An, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959752 D300S (1).
|
|
8.
|
Phác thảo chân dung văn hóa Việt Nam / Trần Đình Nghiêm..[và những người khác] by Trần, Đình Nghiêm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 PH101T (1).
|
|
9.
|
문화 인류학자가 들려주는 소중한 우리 문화 이야기 / 이경덕 지음 by 이, 경덕. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래엔 컬처그룹, Sc2010 Other title: Những câu chuyện quý giá về văn hóa Hàn Quốc qua lăng kính của nhà nhân học văn hóa | Munhwa inlyuhagjaga deullyeojuneun sojunghan uli munhwa iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095195 M966 (1).
|
|
10.
|
Mỹ Sơn- Di sản thế giới by Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : UBND Huyện Duy Xuyên, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9752 M600S (1).
|
|
11.
|
Di sản ký ức của nhà khoa học : Tập 7 / Trung tâm di sản các nhà khoa học Việt Nam. by Trung tâm di sản các nhà khoa học Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tri Thức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 069.074 (1).
|
|
12.
|
(그림과 명칭으로 보는)한국의 문화유산 / 홍진기...[외] by 홍, 진기. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시공테크, 2002Other title: Di sản Văn hóa Hàn Quốc (qua hình ảnh và tên riêng) | (geurimgwa myeongchingeuro boneun) Hangugui munhwayusan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
13.
|
Phú Xuân - Huế : Từ đô thị cổ đến hiện đại / Nguyễn Duy Hiền, Lê Văn Thuyên by Nguyễn, Duy Hiền | Lê, Văn Thuyên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 PH500X (1).
|
|
14.
|
Nhà gỗ Hội An : những giá trị và giải pháp bảo tồn by Trần, Ánh | Trung tâm quản lý bảo tồn di tích Hội An. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hội An : Trung tâm quản lý bảo tồn di tích Hội An, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728 NH100G (1).
|
|
15.
|
Con đường di sản thế giới ở miền Trung Việt Nam từ góc nhìn văn hóa học : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trịnh Thúy Quỳnh ; Tạ Văn Thành hướng dẫn by Trịnh, Thúy Quỳnh | Tạ, Văn Thành, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 C430Đ 2009 (1).
|
|
16.
|
나의 문화유산답사기. 1 / 유홍준 by 유, 홍준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 창작과 비평사, 2001Other title: Naui munhwayusandabsagi | Di sản văn hoá của tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9 N297 (2).
|
|
17.
|
문화재 이름도 모르면서 / 이재정 지음 by 이, 재정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 나는책, 2015Other title: Cậu còn không biết tên của di sản văn hóa mà | Munhwajae ireumdo moreumyonso.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 M966 (1).
|
|
18.
|
Giá trị của di sản văn hóa Óc Eo - An Giang trong tiến trình phát triển kinh tế - xã hội by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV | Ban Quản lý di tích văn hóa Óc Eo - An Giang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 GI-100T (1).
|
|
19.
|
Luật di sản văn hóa và Nghị Định hướng dẫn thi hành Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 344.597094 L504D (1).
|
|
20.
|
Sử học Việt Nam với nhiệm vụ bảo tồn và phát huy di sản văn hóa dân tộc by Hội Khoa Học Lịch Sử Việt Nam | Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 S550H (1).
|