|
1.
|
Gốm sứ Trung Quốc / Phương Lý Lợi ; Tống Thị Quỳnh Hoa, Ngô Văn Lệ dịch. by Phương, Lý Lợi | Ngô, Văn Lệ, ThS [dịch.] | Tống, Thị Quỳnh Hoa, NGND.GS.TS [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 738.0951 G453S (1).
|
|
2.
|
Đồ gốm = Ceramics / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu, Ngọc [chủ biên] | Borton, Lady [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2003Other title: Ceramics.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 738.09597 Đ450G (1).
|
|
3.
|
Gốm Lái Thiêu by Huỳnh, Ngọc Trảng [chủ biên.] | Lý, Lược Tam | Nguyễn, Anh Kiệt | Nguyễn, Đại Phúc | Trương, Ngọc Trường | Huỳnh, Duy Thiết | Trần, Phương Thảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Bảo tàng mỹ thuật TPHCM, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.58 G453L (1).
|
|
4.
|
Dòng gốm Ni Hưng gốc Việt cổ ở Khâm Châu (Quảng Tây - Trung Quốc) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Nguyễn Thị Thanh Tâm ; Nguyễn Ngọc Thơ hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Tâm | Nguyễn, Ngọc Thơ, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 666 D431G 2015 (1).
|
|
5.
|
Tìm hiểu hệ thống thu gom rác dân lập và vấn đề tái tổ chức lực lượng thu gom rác dân lập tạiTP.HCM by Đỗ Xuân Biên. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
6.
|
Hoa văn gốm Chu Đậu dưới góc nhìn văn hóa học : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phạm Ngọc Uyên ; Đặng Văn Thắng hướng dẫn by Phạm, Ngọc Uyên | Đặng, Văn Thắng, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 666 H401V 2013 (1).
|
|
7.
|
Gốm sứ Trung Quốc / Phương Lý Lợi; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch; NGND.GSTS. Ngô Văn Lệ hiệu đính và viết lời giới thiệu. by Phương, Lý Lợi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: No items available :
|
|
8.
|
Gốm sứ Trung Quốc / Phương Lý Lợi; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch; NGND.GSTS. Ngô Văn Lệ hiệu đính và viết lời giới thiệu. by Phương, Lý Lợi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: No items available :
|
|
9.
|
Gốm người Chăm Bầu Trúc- Ninh Thuận : The ceramics of Cham people in BAU TRUC village - NINH THUAN province / Sakaya by Sakaya | Trương, Văn Món PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tri Thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 G453S (1).
|
|
10.
|
Nghề Gốm ở thành phố Hồ Chí Minh từ thế kỷ XVIII đến nay : Luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / Phí Ngọc Tuyến ; Nguyễn Công Bình, Đặng Văn Thắng hướng dẫn. by Phí Ngọc Tuyến | Đặng Văn Thắng TS [Hướng dẫn ] | Nguyễn Công Bình GS [Hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704 (1).
|
|
11.
|
Gốm sứ Trung Quốc / Phương Lý Lợi; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch; NGND.GSTS. Ngô Văn Lệ hiệu đính và viết lời giới thiệu. by Phương, Lý Lợi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 668.09951 G453S (5).
|
|
12.
|
Korean ceramics : The beauty of natural forms / Robert Koehler by Koehler, Robert. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2012Other title: Gốm sứ Hàn Quốc : Vẻ đẹp của các hình thức tự nhiên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 738.09519 K843 (1).
|
|
13.
|
Gốm sứ Trung Quốc / Phương Lý Lợi; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch; NGND.GSTS. Ngô Văn Lệ hiệu đính và viết lời giới thiệu. by Phương, Lý Lợi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: No items available :
|
|
14.
|
한국의 전통 공예 도기 Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교출판부, 2006Other title: Hangug-ui jeontong gong-ye dogi | Gốm thủ công truyền thống Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 738.2 H239 (1).
|
|
15.
|
Nghề gốm cổ truyền của người Chăm Bầu Trúc - Ninh Thuận / Văn Món by Văn Món. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 NGH250G (1).
|
|
16.
|
Khảo sát và đề xuất ý tưởng phát triển du lịch bền vững tại làng Gốm Tân Vạn - Biên Hòa - Đồng Nai : khóa luận tốt nghiệpp:7850112 by Nguyễn, Thị Phương Dung | Nguyễn, Hải Đăng | Hoàng, Thị Ngọc Hà | Ngô, Ngọc Quỳnh Ngân | Trương, Hoàng Trương [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.4791597 KH108S (1).
|
|
17.
|
Korean Ceramics / Kang Kyung Sook 지음 ; Cho Yoon Jung dịch by Kang, Kyung Sook. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Korea Foundation, 2008Other title: Gốm sứ Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 738.2 K843 (1).
|
|
18.
|
Một số đặc trưng văn hoá dân tộc trong nghề gốm và dệt cổ truyền của người Chăm ở Thuận Hải : Luận văn tốt nghiệp đại học / Trần Ngọc Khánh by Trần, Ngọc Khánh | Mạc Đường PTS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1981Dissertation note: Luận văn tốt nghiệp đại học Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).
|
|
19.
|
Một chặng đường tìm về quá khứ / Trịnh Cao Tưởng by Trịnh, Cao Tưởng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.1 M458C (1).
|
|
20.
|
Làng nghề thủ công truyền thống Việt Nam / Bùi Văn Vượng by Bùi, Văn Vượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2002Availability: No items available :
|