|
1.
|
Gia đình và những vấn đề của gia đình hiện đại by Trần Kim Xuyến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
2.
|
Phủ định biện chứng và vấn đề kế thừa, phát huy giá trị truyền thống gia đình Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Tri Lý ; Nguyễn Thị Bích Thủy hướng dẫn by Nguyễn, Thị Tri Lý | Nguyễn, Thị Bích Thủy, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 PH500Đ 2012 (2).
|
|
3.
|
講座家族 Vol. 2 家族の講座と機能 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 弘文堂 1973Other title: Kōza kazoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.63 Ko98-2 (1).
|
|
4.
|
家族の構造 : 社会人類学的分析 中根千枝著 by 中根千枝, 1926-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1970Other title: Kazoku no kōzō: Shakai jinruigakuteki bunseki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389 Ka99 (1).
|
|
5.
|
Đạo hiếu trong văn hóa gia đình người Việt ở Nam Bộ : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Bùi Thị Hoa ; Nguyễn Minh Hòa hướng dẫn by Bùi, Thị Hoa | Nguyễn, Minh Hòa, PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.8709597 Đ108H 2006 (1).
|
|
6.
|
Sự biến đổi của gia đình Hàn Quốc / Hà Thị Thu Thủy, Lưu Thụy Tố Loan, Phạm Quỳnh Giang dịch; Hoàng Văn Việt, Lý Kính Hiền hiệu đinh by Khoa Đông Phương học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.8.95159 S550B (1).
|
|
7.
|
Sự biến đổi kết cấu gia đình Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Thanh Hiền ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Lê, Thị Thanh Hiền | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
8.
|
Sự biến đổi của gia đình Hàn Quốc by Hà, Thị Thu Thủy [dịch.] | Lưu, Thụy Tố Lan [dịch.] | Phạm, Quỳnh Giang [dịch.] | Hoàng, Văn Việt, TS [hiệu đính.] | Lý, Kính Hiền [hiệu đính.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 S550B (2).
|
|
9.
|
家と家族制度 戸田貞三 by 戸田, 貞三, 1887-1955. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 羽田書店 1944Other title: Le to kazoku seido.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.63 I21 (1).
|
|
10.
|
Gia đình Việt Nam thời mở cửa by Nguyễn Thị Oanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB NXB Trẻ. , 1999Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
11.
|
우리가 살아온 집, 우리가 살아갈 집 / 서윤영지음 by 서, 윤영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 역사비평사, 2007Other title: Ngôi nhà mà chúng ta đã sống, ngôi nhà mà chúng ta sẽ sống | Uriga saraon jip uriga saragal jip.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9519 U766 (1).
|
|
12.
|
Sự biến đổi của gia đình Hàn Quốc by Hà, Thị Thu Thủy [dịch.] | Lưu, Thụy Tố Lan [dịch.] | Phạm, Quỳnh Giang [dịch.] | Hoàng, Văn Việt, TS [hiệu đính.] | Lý, Kính Hiền [hiệu đính.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: No items available :
|
|
13.
|
Chương trình đồng hành gia đình: Hướng dẫn hoạt động của điểm tham vấn gia đình Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
14.
|
Văn hoá gia đình Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Hồ Thị Ngọc Sao ; Nguyễn Thị Tú Oanh hướng dẫn by Hồ, Thị Ngọc Sao | Nguyễn, Thị Tú Oanh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.597 V115H 2008 (1).
|
|
15.
|
Gần con : tâm lý phụ huynh và con cháu / Chu Quang Minh by Chu, Quang Minh. Series: Bộ sách tâm lý - Cuốn VIEdition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Los Angeles : Colombiere House, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 G121C (1).
|
|
16.
|
Giáo dục gia đình ở Việt Nam trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Trần Thị Lợi ; Lê Quang Quý hướng dẫn by Trần, Thị Lợi | Lê, Quang Quý, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 GI-108D 2011 (1).
|
|
17.
|
Các phương pháp đánh giá chương trình kế hoạch hóa gia đình by John Ross | Phạm Bích San chủ biên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thanh niên, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
18.
|
Văn hóa gia đình dòng họ và gia phả Việt Nam by Võ, Văn Sen, PGS.TS | Mạc, Đường, PGS. TS | Nguyễn, Văn Hiệu, TS | Hoàng, Văn Lễ, TS | ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH &NV | Viện Lịch sử Dòng họ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: No items available :
|
|
19.
|
Con muốn tự lập / Võ Thị Minh Huệ by Võ, Thị Minh Huệ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649 C430M (1).
|
|
20.
|
Văn hóa gia đình dòng họ và gia phả Việt Nam by Võ, Văn Sen, PGS.TS | Mạc Đường, PGS.TS | Nguyễn, Văn Hiệu, TS | Hoàng, Văn Lễ, TS | Viện Lịch sử dòng họ | ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: No items available :
|