|
1.
|
Tài liệu tổng hợp khóa tập huấn thiết kế và xây dựng công trình giao thông ngầm (24-28/03/2014) by PADDI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388 T103L (1).
|
|
2.
|
Quản lý và vận hành mạng lưới giao thông công cộng (18-21/05/2015) by PADDI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388 QU105L (1).
|
|
3.
|
Hội thảo quốc tế: Giao thông liên thành phố tại các quốc gia Châu Á - Intercity Transport System In Asian Countries by ĐH GTVT Tp.HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH GTVT Tp.HCM, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.4 H452T (1).
|
|
4.
|
Đối tác công - tư (05-09/12/2011) by PADDI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338 Đ452T (1).
|
|
5.
|
Một số vấn đề về xây dựng cơ bản giao thông vận tải Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : Tập bài giảng của giáo sư Liên Xô tại trường quản lí kinh tế Trung ương. , 1984Availability: No items available :
|
|
6.
|
Một số vấn đề về xây dựng cơ bản giao thông vận tải by N.A. A-TA-EP | V.R. CRU-PEN-TREN-CO V.P. LÔ-GHI-NỐP A.PH. CÔ-LÔ-XỐP N.K. RA-DƠ-ĐÔ-BÚT-CÔ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tập bài giảng của giáo sư Liên Xô tại trường quản lí kinh tế Trung ương. , 1984Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
7.
|
Văn hóa giao thông đường sắt Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phạm Thị Huyền ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Phạm, Thị Huyền | Trần, Ngọc Thêm, GS.VS.TSKH [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 V115H 2009 (1).
|
|
8.
|
Tập bản đồ giao thông đường bộ Việt Nam / Lê Phước Dũng ... [và những người khác] by Lê, Phước Dũng, TS | Mai, Thị Nguyệt, KS | Thế, Thị Phương, KS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Bản đồ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 912.597 T123B (1).
|
|
9.
|
Đánh giá thiệt hại do kẹt xe đối với người tham gia giao thông tại một số tuyến đường ở quận Tân Bình,TPHCM by Hoàng Thị Cẩm Nhung. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
10.
|
Hội thảo khoa học: Giải pháp xây dựng văn hóa giao thông trong đô thị tại Thành phố Hồ Chí Minh by Sở Văn hóa, thể thao và du lịch TP. Hồ Chí Minh; Ban An toàn giao thông TP. HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Sở Văn hóa, thể thao và du lịch TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 H452T (1).
|
|
11.
|
(현장에서 해결하는)교통법률 / 이상훈, 변호사지음 by 이, 상훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 사계절출판사, 1999Other title: Luật giao thông (giải quyết tại hiện trường) | (hyeonjang-eseo haegyeolhaneun)gyotongbeoblyul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.0946 G997 (2).
|
|
12.
|
Lập kế hoạch tài chính phục vụ cho phát triển cơ sở hạ tầng giao thông (24-28/02/2014) by PADDI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 L109K (1).
|
|
13.
|
Nghiên cứu tổ chức không gian giao thông ở cửa ngõ Tây Bắc thành phố Hồ Chí Minh: Thực trạng và những định hướng phục vụ cho quy hoạch thành phố phát triển đến năm 2030, tầm nhìn 2050 : công trình NCKHSV cấp trường năm 2014 by Nguyễn, Phương Nguyệt Minh | Đoàn, Ngọc Hung | Nguyễn, Ngọc Minh Tâm | Lê, Anh Thư | Trương, Thanh Thảo [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.411 NGH305C (1).
|
|
14.
|
アジア交通文化論/ 澤喜司郎著 by 沢, 喜司郎, 1951-2019. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 成山堂書店, 2017Other title: Ajia kōtsū bunkaron.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 682.2 Aj51 (1).
|
|
15.
|
Giao thông vận tải chống Mỹ cứu nước qua "Vầng trăng và những quần lửa" của Phạm Tiến Duật / Bùi Bình Thiết; Hoàng Như Mai hướng dẫn by Bùi, Bình Thiết | Hoàng, Như Mai [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1989Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1989. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388 GI-108T (1).
|
|
16.
|
Từ góc độ nhân văn ,giải toàn giảm thiểu ô nhiễm do giao thông nội thị tại thành phố Hồ Chí Minh by Nguyễn Thu Cúc. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
17.
|
Ngành giao thông vận tải TP.HCM: 35 năm xây dựng và phát triển (1975 - 2010) by Sở giao thông vận tải TP.HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Sở giao thông vận tải TP.HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 354.7 NG107G (1).
|
|
18.
|
Thành phố Hồ CHí Minh thế kỷ 21: Một thành phố đẳng cấp thế giới phát triển theo hướng giao thông công cộng by Viện nghiên cứu phát triển. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Viện nghiên cứu phát triển, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388 TH107P (2).
|
|
19.
|
Giao thông công cộng thành phố by Nguyễn, Ngọc Châu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.4 GI-108T (1).
|
|
20.
|
(알기쉬운) 도시교통 / 원재문지음 by 원, 제무. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 2007Other title: Giao thông đô thị : quy hoạch và thiết kế giao thông đô thị | Dosigyotong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.4 D723 (1).
|