|
1.
|
Những nền tảng giao tiếp góc nhìn qua mối quan hệ by Duck, Steve | McMahan, David T. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 NH552N (1).
|
|
2.
|
Nhập môn khoa học giao tiếp / Nguyễn Văn Lê by Nguyễn, Văn Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1998Availability: No items available :
|
|
3.
|
Khoa học giao tiếp / Nguyễn Ngọc Lâm biên soạn by Nguyễn, Ngọc Lâm | Trường Đại học Mở TP.Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Mở bán công , 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 KH401H (1).
|
|
4.
|
Human communication : the basic course / Joseph A. DeVito. by DeVito, Joseph A. Edition: 3rd ed.Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Harper & Row, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.51 D496 (1).
|
|
5.
|
Đặc trưng ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp tiếng Việt / Hữu Đạt by Hữu, Đạt. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009Availability: No items available :
|
|
6.
|
Giáo trình nhập môn khoa học giao tiếp / Nguyễn Bá Minh by Nguyễn, Bá Minh. Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.207 GI-108T (1).
|
|
7.
|
300 tình huống giao tiếp sư phạm / Hoàng Anh, Đỗ Thị Châu by Hoàng, Anh | Đỗ, Thị Châu. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.19 B100T (1).
|
|
8.
|
みがけ!コミュニケーションスキル 中上級学習者のためのブラッシュアップ日本語会話/ 清水崇文 by 清水,崇文. Edition: 再発行4Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2013Other title: Migake! komyunikēshon sukiru chū jōkyū gakushūsha no tame no burasshu appu nihongo kaiwa.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 817.8 G10-M5881 (1).
|
|
9.
|
33 nguyên tắc thép trong giao tiếp / Naka Tokoshi ; Sơn Anh, Mỹ Nga dịch by Tokoshi, Naka | Mỹ Nga [dịch] | Sơn Anh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 B100M (1).
|
|
10.
|
Văn hóa giao tiếp trong quản lý hành chính công / Vũ Gia Hiền by Vũ, Gia Hiền, GS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 351 V115H (1).
|
|
11.
|
Comunicazione orale / Piera Angela Salsa, Federico Bandoli by Salsa, Piera Angela | Bandoli, Federico. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Milan : La Spiga languages, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.75 C741 (1).
|
|
12.
|
Văn hóa ứng xử và nghệ thuật giao tiếp nơi công sở trong các cơ quan hành chính nhà nước, doanh nghiệp, trường học, bệnh viện, khi tham gia giao thông / Thùy Linh, Việt Trinh biên soạn và hệ thống hóa . by Thùy Linh [biên soạn và hệ thống hóa] | Việt Trinh [biên soạn và hệ thống hóa]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 V115H (1).
|
|
13.
|
Parlo italiano / Carmen Lizzadro, Elvira Marinelli, Annalisa Peloso by Lizzadro, Carmen | Marinelli, Elvira | Peloso, Annalisa. Edition: 10th ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Firenze : Giunti Editore, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 451 P2529 (1).
|
|
14.
|
Parlo L'italiano / Luigi Furnò by Furnò, Luigi. Edition: 7th ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Roma : Città Nuova Editrice, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 P2529 (1).
|
|
15.
|
Kỹ năng lắng nghe trong giao tiếp / Hiraki Noriko ; Nguyễn Thị Thu Thuỷ dịch by Hiraki Noriko | Nguyễn, Thị Thu Thuỷ [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 K600N (1).
|
|
16.
|
Kỹ năng giao tiếp tối ưu : 24 bài học để giao tế hiệu quả trong công việc hàng ngày = Communicate effectively / Lani Arredondo ; Dương Ngọc Dũng dịch by Arredondo, Lani | Dương, Ngọc Dũng [dịch]. Series: Cẩm nang dành cho nhà quản lýMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 K600N (1).
|
|
17.
|
Hiện tượng nói dối từ góc nhìn văn hóa học : (trên tư liệu tiếng Việt) : luận văn Thạc sĩ / Nguyễn Thị Tuyết Ngân ; Đỗ Hương hướng dẫn by Nguyễn, Thị Tuyết Ngân | Đỗ, Hương, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.2 H305T 2009 (1).
|
|
18.
|
Giao tiếp thương mại = Business communication / Bích Nga biên dịch ; Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Văn Quì hiệu đính by Trần, Thị Bích Nga [biên dịch] | Nguyễn, Văn Quì [hiệu đính] | Phạm, Ngọc Sáu [hiệu đính ]. Series: Cẩm nang kinh doanh HarvardMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006Other title: Business communication.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.81 GI-108T (1).
|
|
19.
|
Предпороговый (базовый) уровень. Русский язык. Повседневное общение/ Т. Г. Волкова by Волкова, Т. Г | Корчагина, Е. Л | Кузнецов, А. Л | Орлова, Е. М | Самуйлова, Н. И | Степанова, Е. М | Трушина, Л. Б | Чеботарев, П. Г. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 П71 (1).
|
|
20.
|
Lễ tân công cụ giao tiếp / Louis Dussault by Dussault, Louis. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.2 L250T (1).
|