|
1.
|
Các bài Nghiên cứu và lý luận phê bình dịch thuật kiến trúc (Tập 2) by Đặng, Thái Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418 C101B (1).
|
|
2.
|
Một số xu hướng kiến trúc đương đại nước ngoài by Lê, Thanh Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 724.4 M458S (1).
|
|
3.
|
Kiến trúc cảnh quan đô thị by Hàn, Tất Ngạn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 725 K305T (1).
|
|
4.
|
Chiếu sáng tự nhiên và nhân tạo các công trình kiến trúc by Phạm, Đức Nguyên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 729.28 CH309S (1).
|
|
5.
|
Kiến trúc Romanesque : thành phố, thánh đường và tu viện by Barral, Xavier I Altet. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ Thuật, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 K305T (1).
|
|
6.
|
Những góc nhìn thế giới kiến trúc by Sông, Lam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Thanh niên, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 NH556G (1).
|
|
7.
|
나는 문학에서 건축을 배웠다 / 김억중글·그림 by 김, 억중. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 동녘, 2008Other title: Tôi đã nghiên cứu về kiến trúc trong văn học | Naneun munhag-eseo geonchug-eul baewossda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.2 N177 (1).
|
|
8.
|
Kiến trúc cố đô Huế( Monuments of Hue) by Phan Thuận An. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thuận Hoá, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
9.
|
Các bài Nghiên cứu và lý luận phê bình dịch thuật kiến trúc by Đặng, Thái Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.072 C101B (1).
|
|
10.
|
Kiến trúc tự do - Liberty Architecture by Văn phòng thiết kế - Design Ofice. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn phòng thiết kế - Design Ofice, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 729 K305T (1).
|
|
11.
|
Kiến trúc dân gian truyền thống Việt Nam by Chu, Quang Trứ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ Thuật, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9597 K305T (1).
|
|
12.
|
Kiến trúc với văn hóa và xã hội by Lưu, Trọng Hải. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.09597 K305T (1).
|
|
13.
|
Tuyển họa thực hành cơ sở kiến trúc by Việt, Hà Nguyễn Ngọc Giả | Võ, Đình Diệp. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.284 T527H (1).
|
|
14.
|
Kiến trúc cổ Việt Nam / Nguyễn Duy Hinh by Nguyễn, Duy Hinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Kiến trúc, 1997Availability: No items available :
|
|
15.
|
Lý thuyết kiến trúc by Nguyễn, Mạnh Thu | Phùng, Đức Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.1 L600T (1).
|
|
16.
|
Lược sử kiến trúc thế giới by Trần, Trọng Chi. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 L520S (1).
|
|
17.
|
Văn hóa kiến trúc by Hoàng, Đạo Kính. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 V115H (1).
|
|
18.
|
Kiến trúc by Nguyễn, Đức Thiềm. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 K305T (1).
|
|
19.
|
(건축가 김기석의)집 이야기 : 먹고·자고·쉬고·사랑하고 / 김기석 by 김, 기석. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1995Other title: Câu chuyện về ngôi nhà của (Kiến trúc sư Ki-seok Kim) : Ăn, ngủ, nghỉ, yêu | (Geonchugga gimgiseog-ui) Jib iyagi : meoggo·jago·swigo·salanghago.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728 J611 (8).
|
|
20.
|
Các thánh địa trên thế giới by Colin Wilson. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 203.5 C101T (1).
|