|
1.
|
Lễ hội cộng đồng: truyền thống và biến đổi : Communal festivals: traditions and changes / Ngô Văn Lệ, Huỳnh Ngọc Thu, Trần Cao Bội Ngọc..[ và những người khác]. by Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 L250H (3).
|
|
2.
|
Lịch lễ hội / Lê Trung Vũ, Nguyễn Hồng Dương by Lê, Trung Vũ Gs. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 L202L (1).
|
|
3.
|
Lễ lệ lễ hội Hội An by Trung tâm quản lý bảo tồn di tích. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hội An : Nxb. Hội An, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.2 L250L (1).
|
|
4.
|
Từ điển lễ hội Việt Nam / Bùi Thiết by Bùi, Thiết. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).
|
|
5.
|
Nghiên cứu về lễ hội truyển thống Nhật Bản - Lễ hội Taue (Lễ hội cấy lúa) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Trần Lê Na ; Nguyễn Thu Hương hướng dẫn by Nguyễn, Trần Lê Na | Nguyễn, Thu Hương, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
6.
|
Hồng Đức thiện chính thư / Nguyễn Sĩ Giác phiên dịch, Gs. Vũ Văn Mẫu đề tựa by Nguyễn, Sĩ Giác. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Nam hà ấn quán, 1959Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 348.7026 H455Đ (1).
|
|
7.
|
Lược khảo hoàng việt luật lệ : Tìm hiểu luật Gia Long / Nguyễn Quang Thắng by Nguyễn, Quang Thắng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 348.7026 L250K (1).
|
|
8.
|
Lễ hội bỏ mả Bắc Tây Nguyên / Ngô Văn Doanh by Ngô, Văn Doanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 393 L250H (1).
|
|
9.
|
Lễ hội nàng hai của người Tày Cao Bằng / Nguyễn Thị Yên by Nguyễn, Thị Yên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26597 L250H (1).
|
|
10.
|
Lễ hội cổ truyền / Lê Trung Vũ by Lê, Trung Vũ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 L250H (1).
|
|
11.
|
慶・弔・諸式の心得 山際よし子 著 by 山際よし子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 池田書店 1977Other title: Kei chō shoshiki no kokoroe.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 386 Ke28 (1).
|
|
12.
|
Ngữ văn Hán Nôm : Tập II Ngũ kinh / Trần Lê Sáng chủ biên, Nguyễn Ngọc San..[và những người khác] by Trần, Lê Sáng Pgs. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 400 NG550V (1).
|
|
13.
|
Sắc màu lễ hội Katé : The colors of the Katé festival / Sakaya by Sakaya | Trương Văn Món PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tri Thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 S113M (1).
|
|
14.
|
พระราชพิธีสิบสองเดือน เล่ม ๒ / พระบาทสมเด็จพระจุลจอมเกล้าเจ้าอยู่หัว by พระบาทสมเด็จพระจุลจอมเกล้าเจ้าอยู่หัว. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท บุญรอดบริวเวอรี่, 1992Other title: Phraratchaphithi sip song duean lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394 P576 (3).
|
|
15.
|
Lễ hội cổ truyền / Lê Trung Vũ by Lê, Trung Vũ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1992Availability: No items available :
|
|
16.
|
Sổ tay đại lễ Vesak Liên Hiệp Quốc 2019 by Thích, Nhật Từ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 S450T (1).
|
|
17.
|
Những tương đồng giữa các lễ hội cổ truyền Đông Nam Á by Trần, Bình Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.095 NH556T (1).
|
|
18.
|
Язык - зеркало души народа: Гид по мультимедийному комплексу "Русские традиции и обряды. Русская фразеология. Русский речевой этикет"/ Т. М. Балыхина, А. А. Денисова by Балыхина, Т. М | Гарцов, А. Д | Денисова, А. А | Ельникова, С. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: РУДН, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 395 Я41 (1).
|
|
19.
|
Gia lễ xưa và nay / Phạm Côn Sơn by Phạm, Côn Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Tháp : Nxb. TH Đồng Tháp, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.2663 GI100L (1).
|
|
20.
|
한국인의 예절 / 조돈봉편저자 by 조, 돈봉. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 온북스, 2008Other title: Nghi thức của người Hàn Quốc | hangug-in-ui yejeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 395 H239 (1).
|