|
1.
|
즐거운 한국사. 1 / 최하림지음 by 최, 하림. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 가교, 2011Other title: Lịch sử Hàn Quốc lý thú | Jeulgeoun hangugsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J588 (1).
|
|
2.
|
순국 105년 광복 70년 돌아오지 못하는 안중근 / 안중근뼈대찾기사업회 엮음 by 안중근뼈대찾기사업회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 차이나하우스, 2015Other title: 105 năm ngày tử đạo, 70 năm giải phóng, Ahn Jung-geun, không thể quay trở lại | Sungug 105nyeon gwangbog 70nyeon dol-aoji moshaneun anjung-geun.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 S958 (1).
|
|
3.
|
Korea xưa và nay by Lee, Ki-Baik | Lê, Anh Minh [dịch] | Dương, Ngọc Dũng [hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 K434X (1).
|
|
4.
|
Korea xưa và nay : lịch sử Hàn Quốc by Lee, Ki-baik | Lê, Anh Minh [dịch] | Dương, Ngọc Dũng [hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 K434X (1).
|
|
5.
|
Banpobon-dong / Bae Hyun-sook ...[외] by Bae, Hyun-sook | Sin, Na-ri | Hong, Ye-jin | Kim, Hyeon-ji | Atkinson, Timothy V.Atkinson [English translation and supervision] | 김, 정빈 | Lim, Dong-sun | 최, 보영 | Lee, Hyang-a | 박, 철수 | Hwang, Se-won | Kwon, Yi-cheol | Kim, Eun-tak. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Museum of History, 2020Other title: Banpobon-dong : từ Namseoul đến Gubanpo | 반포본동 : 남서울에서 구반포로 .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 B219 (1).
|
|
6.
|
한국정치법학론 / 박상철지음 by 박, 상철 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 리북, 2008Other title: Luật chính trị Hàn Quốc | Hangugjeongchibeobhaglon.Availability: No items available :
|
|
7.
|
The Southerners' Songs / Yi Chung jun by Yi, Chung jun. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: London : Peter Owen London and Chicago, 1993Other title: Bài ca của người miền Nam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S727 (1).
|
|
8.
|
한국사 이야기 : 최초의 민족 통일 국가 고려. 5 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2007Other title: 한국사 이야기 | Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc : nhà nước thống nhất quốc gia đầu tiên | Choechoui minjog tong-il gugga golyeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
9.
|
(청소년을 위한) 파닥파닥 세계사 교과서 / 임영대지음 by 임, 영대. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 신남옥, 2009Other title: (Dành cho giới trẻ) Sách giáo khoa Lịch sử Thế giới Padakpadak | (Cheongsonyeon-eul wihan) padagpadag segyesa gyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9221 P123 (1).
|
|
10.
|
Korea xưa và nay : lịch sử Hàn Quốc by Lee, Ki Baik | Lê, Anh Minh [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng [hiệu đính.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 K400R (1).
|
|
11.
|
유태의 역사 / 막스디몬트지음 ; 김용운옮김 by 막스, 디몬트 | 김, 용운 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1990Other title: Lịch sử người Do Thái | Yutaeui yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 956.94 Y959 (2).
|
|
12.
|
대한민국史. 3 / 한홍구지은 by 한, 홍구. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2008Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Daehanmingukssa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 D122 (1).
|
|
13.
|
이견희 / 홍하상지음 by 홍, 하상 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국경제신문 한경BP, 2003Other title: Gyeonhee Lee | Igyeonhui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.0092 I-24 (1).
|
|
14.
|
건국과 부국 : 현대한국정치사 강의 / 김일영지음 by 김, 일영 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 생각의 나무, 2004Other title: Xây dựng và giàu có : bài giảng lịch sử chính trị Hàn Quốc hiện đại | Gongukkkwa buguk : hyondaehangukjjongchisa gangi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 082.1 G638 (1).
|
|
15.
|
중국의 한국전쟁 참전 기원 : 한중관계의 역사적·지정학적 배경을 중심으로 / 김경일지음 ; 홍면기옮김 by 김, 경일 [지음] | 홍, 면기 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 논형, 2005Other title: Nguồn gốc của sự tham gia của Trung Quốc trong Chiến tranh Triều Tiên : tập trung vào bối cảnh lịch sử và địa chính trị của mối quan hệ Hàn Quốc-Trung Quốc | Jungguge hangukjjonjaeng chamjon giwon : hanjunggwangyee yokssajokjijonghakjjok baegyongeul jungsimeuro.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9042 J953 (1).
|
|
16.
|
From dolmen tombs to heaven’s gate / Kim Young Hoon by Kim, Young Hoon. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2013Other title: Từ lăng mộ dolmen đến cổng thiên đàng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 F931 (1).
|
|
17.
|
Goguryeo : In search of its culture and history / Ho-tae Jeon by Ho, Tae Jeon. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Hollym, 2008Other title: Goguryeo : Tìm kiếm văn hóa và lịch sử của Goguryeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901221 G613 (2).
|
|
18.
|
이야기 한국역사. 6 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천 by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2008Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 조선왕조의 창업과 발전.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).
|
|
19.
|
이야기 한국역사. 9 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천 by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2006Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 근대화의 길.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).
|
|
20.
|
Bukchon / Song In-ho지음 by Song, In-ho | 정기황 [지음,] | 김종근 [지음,] | Kim, Hyeon-jeonga [지음,] | Eun, Jeong-tae [지음,] | Kim, Ho-yeongJeong [지음,] | Eun-gyeong [지음,] | Jeong, SuIn [지음,] | Jo, Ireh [지음,] | Atkinson, Timothy V [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Seoul Museum of History, 2019Other title: Bukchon | Làng Bukchon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).
|