|
1.
|
Hàn Quốc : đất nước - con người Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dịch vụ thông tin hải ngoại, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 H105Q (1).
|
|
2.
|
Địa lý du lịch / Nguyễn Minh Tuệ ; Vũ Tuấn Cảnh, Lê Thông, Phạm Xuân Hậu, Nguyễn Kim Hồng by Nguyễn, Minh Tuệ, PTS | Vũ, Tuấn Cảnh | Lê, Thông | Phạm, Xuân Hậu | Nguyễn, Kim Hồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 Đ301L (1).
|
|
3.
|
Địa lý Singapore, Malaysia và Brunei / Huỳnh Văn Giáp by Huỳnh, Văn Giáp. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.95 Đ301L (1).
|
|
4.
|
Đối thoại với các nền văn hóa : Georgia / Trịnh Huy Hóa dịch by Trịnh, Huy Hóa [dịch]. Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.094758 Đ452T (1).
|
|
5.
|
Vietnam : hidden riches of a magical land / Jochen Voigt by Voigt, Jochen. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: München : Bucher, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 V666 (1).
|
|
6.
|
Di sản thế giới ở Việt Nam by Lê, Tuấn Anh | Tổng cục Du lịch Việt Nam. Trung tâm Công nghệ Thông tin Du lịch. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 D300S (1).
|
|
7.
|
Những chân trời Mỹ : vòng quanh 50 tiểu bang Hoa Kỳ : mắt thấy tai nghe / Vũ Văn Dzi, Phạm Thị Hồng Vân by Vũ, Văn Dzi | Phạm, Thị Hồng Vân. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 917.3 NH556C (1).
|
|
8.
|
Địa lý Trung Quốc / Trịnh Bình ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu. by Trịnh, Bình | Nguyễn, Thị Thu Hằng, ThS [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.1 Đ301L (1).
|
|
9.
|
Thailand in the 90s by Krung Thai Bank. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : ไพลินเด็กเก่ง Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 T364 (1).
|
|
10.
|
Vietnamese Studies in 2001 / Trần Đoàn Lâm by Trần, Đoàn Lâm. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : คำรู้คืออำนาจ Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 V666 (1).
|
|
11.
|
От Москвы до самых до окраин. Книга для чтения с комментарием/ В. Чуканов by Чуканов, В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7 О-80 (1).
|
|
12.
|
Tìm hiểu 399 câu hỏi và đáp về Lịch sử văn hóa Việt Nam Tập 2: Các đặc trưng di sản văn hóa Việt Nam Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động , 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T312H (1).
|
|
13.
|
Facts about Germany / Matthias Bischoff, ... [et al.] by Bischoff, Matthias | Chauvistré, Eric | Kleis, Constanze | Wille, Joachim. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Deutschland : Frankfurter Societät, 2018Other title: Nước Đức - quá khứ và hiện tại..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 F142 (1).
|
|
14.
|
Nước Đức - quá khứ và hiện tại. / Matthias Bischoff, ... [và những người khác] by Bischoff, Matthias | Chauvistré, Eric | Kleis, Constanze | Wille, Joachim. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Deutschland : Frankfurter Societät, 2015Other title: Facts about Germany.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 N557Đ (1).
|
|
15.
|
Địa lý Trung Quốc = 中国地理 / \c Trịnh Bình ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu. by Trịnh, Bình | Nguyễn, Thị Thu Hằng, Dương, Ngọc Dũng, TS [dịch., hiệu đính và giới thiệu.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国地理 = Zhong guo di li.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
16.
|
เที่ยวกับเพื่อน / ไมตรี ลิมปิชาติ by ไมตรี ลิมปิชาติ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Tipping point press, 2000Other title: Thiao kap phuean.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.2 T422 (1).
|
|
17.
|
Phố phường Hà Nội xưa by Hoàng, Đạo Thúy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.731 PH450P (1).
|
|
18.
|
Phố phường Hà Nội xưa by Hoàng, Đạo Thúy. Edition: 3th ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quân đội Nhân dân, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.59731 PH450P (1).
|
|
19.
|
Reise durch Deutschland. / Luisa Tschabushnig by Tschabushnig, Luisa. Material type: Text Language: German Publication details: Würzburg : Stürtz Vlg., 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 R375 (1).
|
|
20.
|
Namaskar! Xin chào Ấn Độ / Hồ Anh Thái by Hồ, Anh Thái. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.4 N104K (1).
|