|
1.
|
世界文学全集 メルヴィル著 ; 阿部知二訳 / Vol. 14 白鯨 by メルヴィル | 阿部知二 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1968Other title: Sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908.8 Se22-14 (1).
|
|
2.
|
Mỹ học by Denis Huisman | Huyền Giang [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 701.17 M600H (1).
|
|
3.
|
Con mắt nhìn cái đẹp by Nguyễn, Quân. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339.46 C430M (1).
|
|
4.
|
Walt Whitman - Nhà thơ lớn nước Mỹ by Đinh, Thị Ánh Nguyệt. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh Norton 2002Availability: No items available :
|
|
5.
|
A streetcar named desire and others plays by Williams, T. Material type: Text Language: English Publication details: London AMERICAN LITERARY CLASSICS 1959Availability: No items available :
|
|
6.
|
Walt Whitman - Nhà thơ lớn nước Mỹ by Đinh, Thị Ánh Nguyệt. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh Norton 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
7.
|
A streetcar named desire and others plays by Williams, T. Material type: Text Language: English Publication details: London AMERICAN LITERARY CLASSICS 1959Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
8.
|
Một đề dẫn về lý thuyết nghệ thuật by Freeland, Cynthia. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.1 M458Đ (1).
|
|
9.
|
Bước chuyển trong quan niệm về cái đẹp từ mỹ học trung cổ sang mỹ học phục hưng : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phạm Thị Thu ; Lê Đình Lục hướng dẫn by Phạm, Thị Thu | Lê, Đình Lục, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 111 B557C 2011 (2).
|
|
10.
|
Vai trò của nghệ thuật trong hoạt động đánh giá thẩm mỹ và hướng phát triển của nó ở nước ta hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Hà Thị Vân Khanh ; Đào Duy Thanh hướng dẫn by Hà, Thị Vân Khánh | Đào, Duy Thanh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 111 V103T 2006 (1).
|
|
11.
|
Thế giới hậu Mỹ / Fareed Zakaria ; Diệu Ngọc dịch by Zakaria, Fareed | Diệu Ngọc [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.49 TH250G (1).
|
|
12.
|
Immigration as a factor in American history by Handlin, Oscar. Material type: Text Language: English Publication details: USA Constable & company Ltd. 1959Availability: No items available :
|
|
13.
|
Kinh tế Mỹ lí thuyết chính sách đổi mới và thực tiễn by Ngô Xuân Bình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Thống kê, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
14.
|
Autobigraphy selected essays by Huxley, Thomas Henry. Material type: Text Language: English Publication details: New York Cambridge University Press 1912Availability: No items available :
|
|
15.
|
遙か南へ ロバート・R・マキャモン著 ; 二宮磬訳 / , by ロバート・R・マキャモン [著] | 二宮, 磬. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 文芸春秋 1995Other title: Haruka minami e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 H34 (1).
|
|
16.
|
Phác thảo nền kinh tế Mỹ = Outline of the U.S. economy / Thế Hòa dịch ; Minh Lý hiệu đính by Thế Hòa [dịch] | Minh Lý [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2003Other title: Outline of the U.S. economy.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.973 PH101T (1).
|
|
17.
|
Những vấn đề cơ bản của luật pháp Mỹ = Fundamentals of American law / Alan B. Morrison chủ biên ; Bích Hằng... [và những người khác] dịch by Morrison, Alan B [chủ biên] | Bích Hằng [dịch] | Thế Hùng [dịch] | Minh Long [dịch] | Thanh Hải [dịch] | Thanh Tâm [dịch] | Hồng Hạnh [dịch] | Lê, Thị Thu [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Other title: Fundamentals of American law.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 349.73 NH556V (1).
|
|
18.
|
내 이름은 호프 / 그레첸 올슨지음 ; 이순영옮김 by 그레첸, 올슨 | 이, 순영 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 꽃삽, 2008Other title: Call me Hope.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.6 C156 (1).
|
|
19.
|
Immigration as a factor in American history by Handlin, Oscar. Material type: Text Language: English Publication details: USA Constable & company Ltd. 1959Availability: No items available :
|
|
20.
|
Immigration as a factor in American history by Handlin, Oscar. Material type: Text Language: English Publication details: USA Constable & company Ltd. 1959Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|