|
1.
|
Tiếng Việt tiếng nói thống nhất của dân tộc Việt Nam / Bùi Khánh Thế by Bùi, Khánh Thế. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2012Availability: No items available :
|
|
2.
|
Từ và nhận diện từ tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp by Nguyễn, Thiện Giáp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550V (1).
|
|
3.
|
Từ điển Việt - M'Nông / Nguyễn Kiên Trường, Trương Anh chủ biên by Nguyễn, Kiên Trường | Nguyễn, Kiên Trường | Trương; Anh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (1).
|
|
4.
|
Ngôn ngữ nói và viết (qua cứ liệu tiếng Việt và tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 5.04.27 / Hồ Mỹ Huyền; Diệp Quang Ban hướng dẫn by Hồ, Mỹ Huyền | Diệp, Quang Ban [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :
|
|
5.
|
Logic - Ngôn ngữ học / Hoàng Phê by Hoàng, Phê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.16 L400N (2).
|
|
6.
|
Ngôn ngữ và đời sống xã hội-văn hóa / Hoàng Tuệ by Hoàng, Tuệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục , 1996Availability: No items available :
|
|
7.
|
Từ điển Anh - Việt / Nguyễn Trung Dũng ... [và những người khác] by Nguyễn, Trung Dũng | Mai, Văn Hùng | Lê, Hồng Hải | Xuân Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.95 N5764 (1).
|
|
8.
|
Từ điển Việt - Nhật thông thoại / Văn Vi Trình, Wakabayashi by Văn, Vi Trình | Wakabayashi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, jap Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1992Other title: Tự điển Việt - Nhật thông thoại.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550Đ (1).
|
|
9.
|
Tiếng Việt và một số ngôn ngữ dân tộc trên bình diện ngữ âm / Vũ Bá Hùng by Vũ, Bá Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội., 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 T306V (2).
|
|
10.
|
Câu hỏi của giáo viên trong giảng dạy ở trường phổ thông trung học / Hoàng Thị Tâm; Trần Văn Tiếng hướng dẫn by Hoàng, Thị Tâm | Trần, Văn Tiếng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: No items available :
|
|
11.
|
Đặc trưng ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp tiếng Việt / Hữu Đạt by Hữu, Đạt. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009Availability: No items available :
|
|
12.
|
Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam và chính sách ngôn ngữ / Viện Ngôn ngữ học by Viện Ngôn ngữ học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1984Availability: No items available :
|
|
13.
|
Tín hiệu ngôn ngữ thẩm mĩ trong ca dao Nam Trung Bộ : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Thị Vân Anh; Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Văn Lập hướng dẫn by Nguyễn, Thị Vân Anh | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn ] | Nguyễn, Văn Lập [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: No items available :
|
|
14.
|
Nghiên cứu về ngữ pháp tiếng Việt. T.1 / Nguyễn Kim Thản by Nguyễn, Kim Thản. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học, 1963Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG305C (1).
|
|
15.
|
Tiếng nói nôm na : sưu tầm dân gian dẫn giải 30000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt / Lê Gia by Lê, Gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1703 T306N (1).
|
|
16.
|
Tiếng nói nôm na : sưu tầm dân gian dẫn giải 40000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt. T.2/3, Vần K,L,M,N,Ng,Nh,O,Ô,Ơ,P,Ph,Qu / Lê Gia by Lê, Gia. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1703 T306N (1).
|
|
17.
|
Tiếng nói nôm na : sưu tầm dân gian dẫn giải 40000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt. T.3/3, Vần R,S,T,Th,Tr,U,Ư,V,X / Lê Gia by Lê, Gia. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1703 T306N (1).
|
|
18.
|
Tiếng nói nôm na : sưu tầm dân gian dẫn giải 40000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt. T.1/3, Vần A,Ă,Â,B,C,Ch,D,Đ,E,Ê,G,Gh,Gi,H,I,Y / Lê Gia by Lê, Gia. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1703 T306N (1).
|
|
19.
|
Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt / Trần Ngọc Thêm by Trần, Ngọc Thêm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: No items available :
|
|
20.
|
Đặc điểm ngôn ngữ tiểu phẩm trào phúng trên báo chí (Trường hợp báo Phong Hóa và Tuổi Trẻ Cười) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Lê Thị Kim Ngân; Huỳnh Văn Thông hướng dẫn by Lê, Thị Kim Ngân | Huỳnh, Văn Thông [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).
|