|
1.
|
Manuale di pronuncia Italiana / Luciano Canepari by Canepari, Luciano. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Bologna : Zanichelli, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 451.52 M2946 (1).
|
|
2.
|
Общая фонетика / Lev Rafailovich Zinder by Zinder, Lev Rafailovich. Material type: Text; Format:
print
Language: Russian Publication details: Maxcơva : Высшая школа, 1979Other title: Obshchai︠a︡ fonetika.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 414 O-146 (1).
|
|
3.
|
국어교육을 위한 국어음운학 / 박종덕지음 by 박, 종덕 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 경진문화사, 2008Other title: Gugeogyoyugeul wihan gug-eoeum-unhag | Ngữ âm học tiếng Hàn cho giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 G942 (1).
|
|
4.
|
(세종대왕이 들려주는) 훈민정음 / 조채린글 ; 장관수그림 by 조, 채린 | 장, 관수 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 세상모든책, 2009Other title: Huấn dân chính âm (của vua Sejong) | (Sejongdaewang-i deullyeojuneun) Hunminjeong-eum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H937 (1).
|
|
5.
|
Tiếng Việt : ngữ âm: Cách ghi và đọc tiếng Việt. T.1 / Nhóm Cánh Buồm; Minh hoạ:Nguyễn Phương Hoa, Phạm Thu Thùy, Hà Dũng Hiệp by Nhóm Cánh Buồm. Edition: Tái bản lần thứ baMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 T306V (1).
|
|
6.
|
Khảo sát thực tiễn phát âm của mười lăm trẻ chậm phát triển trí tuệ và biện pháp hỗ trợ : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Trương Thanh Loan; Đinh Lê Thư hướng dẫn by Trương, Thanh Loan | Đinh, Lê Thư [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 KH108S (2).
|
|
7.
|
Miêu tả và phân vùng ngữ âm phương pháp Bình Trị Thiên / Võ Xuân Trang by Võ, Xuân Trang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư Phạm Hà Nội, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 M309T (1).
|
|
8.
|
日本語音声学 天沼寧 / by 天沼寧. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : くろしお出版, 1979Other title: Nihongo onseigaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 811.1 N77-O (1).
|
|
9.
|
국어음운론 / 이기문, 김진우, 이상억지음 by 이, 기문 | 김, 진우 [지음] | 이, 상억 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 學硏社, 2009Other title: Ngữ âm học | Gugoeumulron.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.715 G942 (1).
|
|
10.
|
Khái quát về lịch sử tiếng Việt và ngữ âm tiếng Việt hiện đại / Hữu Quỳnh, Vương Lộc by Hữu Quỳnh | Vương, Lộc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 KH103L (1).
|
|
11.
|
Ngữ âm học tiếng Nga/ Lê Đức Trọng by Lê, Đức Trọng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.715 NG550Â (1).
|
|
12.
|
Tiếng Việt Đại cương - ngữ âm / Mai Thị Kiều Phượng by Mai, Thị Kiều Phượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 T306V (1).
|
|
13.
|
음운 변화의 원인과 과정 / 신승용 by 신, 승용. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 태학사, 2003Other title: Nguyên nhân và quá trình biến đổi âm vị | Eum-un byeonhwaui won-ingwa gwajeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 E88 (2).
|
|
14.
|
รูปและเสียงภาษาไทย = Chữ và âm tiếng Thái / Nguyễn Thị Kim Châu by Nguyễn, Thị Kim Châu. Material type: Text Language: Thai Publication details: Thái Lan : Srinakharinwirot, 2010Other title: Chữ và âm tiếng Thái.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 CH550V (1).
|
|
15.
|
Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Thị Hai by Nguyễn, Thị Hai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 NG550A (1).
|
|
16.
|
한국어의 표준발음-음성학적 이론과 실제 / 이현복 by 이, 현복. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 교육과학사, 1998Other title: Hangug-eoui pyojunbal-eum-eumseonghagjeog ilongwa silje.Availability: No items available :
|
|
17.
|
Tiếng Việt (ngữ âm, ngữ pháp) / Đinh Thanh Huệ by Đinh, Thanh Huệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học sư phạm Hà Nội , 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
18.
|
Cơ cấu ngữ âm tiếng Stiêng (có so sánh với vài ngôn ngữ trong nhóm Nam Bahnar) : luận án Tiến sĩ : 5.04.27 / Lê Khắc Cường; Đinh Lê Thư hướng dẫn by Lê, Khắc Cường | Đinh, Lê Thư [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9 C460C (3).
|
|
19.
|
Cơ cấu ngữ âm tiếng Việt / Đinh Lê Thư, Nguyễn Văn Huệ by Đinh, Lê Thư | Nguyễn, Văn Huệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 C460C (1).
|
|
20.
|
Историческая фонетика русского языка: Учеб. пособие для вузов/ В. В. Колесов by Колесов, В. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.716 И90 (1).
|