|
1.
|
F. M. Dostoievski. T.3, Truyện ngắn - truyện vừa/ F. M. Dostoievski by Dostoievski, F. M. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Moskva: Lokid Premium, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 F000M (1).
|
|
2.
|
世界文学全集 トルストイ[著] ; 中村白葉訳 / Vol. 11 戦争と平和 by トルストイ | 中村白葉 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房 1969Other title: Sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908.8 Se22-11 (1).
|
|
3.
|
Chúa biết sự thật nhưng chẳng nói ngay : tập truyện ngắn/ Lev Tolstoy, Thị Phương Phương Trần dịch by Tolstoy, Lev | Trần, Thị Phương Phương [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Công ty TNHH MTV Sách Phương Nam, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 CH501B (1).
|
|
4.
|
Tuyển tập truyện ngắn và kịch: Kalinin, Trên thảo nguyên, Dưới đáy/ Maxim Gorky, Thị Phương Phương Trần dịch by Gorky, Maxim | Trần, Thị Phương Phương [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Công ty TNHH MTV Sách Phương Nam, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 T527T (1).
|
|
5.
|
Tuyển tập thơ và trường ca nhỏ/ Xécgây Êxênhin, Hồ Phùng chọn dịch by Êxênhin, Xécgây | Phùng, Hồ [chọn dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Hội Nhà văn, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.714 T527T (1).
|
|
6.
|
Thơ M. Lermontov: song ngữ Nga - Việt/ Mikhail Yuryevich Lermontov, Huyền Anh dịch by Lermontov, Mikhail Yuryevich | Huyền Anh [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese, Russian Publication details: Hà Nội: Văn học, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.71 TH460M (1).
|
|
7.
|
мы учимся СЛУШАТЬ , ПОНИМАТЬ И ГОВОРИТЬ ПО - РУССКИ / Е. Василенко by Василенко, Е. Material type: Text; Format:
print
Language: Russian Publication details: Москва : Русский язык, 1978Other title: my uchimsya SLUSHAT' , PONIMAT' I GOVORIT' PO - RUSSKI.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 M995 (1).
|
|
8.
|
Рассказы о русском языке: Кн. для учителя/ А. Е. Михневич by Михневич, А. Е. Material type: Text Language: Russian Publication details: Минск: Народная асвета, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 Р24 (1).
|
|
9.
|
河出世界文学全集 トルストイ [著] ; 中村白葉訳 Vol. 20 戦争と平和 by トルストイ | 中村白葉 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1967Other title: Kawade sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 K22 (1).
|
|
10.
|
Số phận chú bé đánh trống/ Arkady Gaidar, Hiểu Giang dịch by Gaidar, Arkady | Hiểu Giang [dịch] | Thục Đức [dịch]. Edition: Lần 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Kim Đồng, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 S450P (1).
|
|
11.
|
河出世界文学全集 ドストエーフスキイ著 ; 米川正夫訳 Vol. 18 カラマーゾフの兄弟 by ドストエーフスキイ | 米川正夫 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1968Other title: Kawade sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 K22 (1).
|
|
12.
|
河出世界文学全集 トルストイ [著] ; 中村白葉訳 Vol. 21 アンナカレリナ by トルストイ | 中村白葉 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1967Other title: Kawade sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 K22 (1).
|
|
13.
|
Putin và sứ mệnh lịch sử / Alecxandr Olbich ; Nguyễn Kiều Diệp dịch. by Olbich, Alecxandr | Nguyễn, Kiều Diệp [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73081 P500T (1).
|
|
14.
|
Maximka/ K. M. Stanyukovich, Thuý Toàn dịch by Stanyukovich, K. M | Thuý Toàn [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Kim Đồng, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 M464 (1).
|
|
15.
|
Chiếc nhẫn bằng thép/ K. Pautovsky, Thuỵ Ứng Nguyễn dịch by Pautovsky, K | Nguyễn, Thuỵ Ứng [dịch] | Vũ, Quỳnh [dịch]. Edition: Lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Kim Đồng, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 CH303N (1).
|
|
16.
|
Bông hoa đỏ/ V. M. Garshin, Thị Phương Phương Trần dịch by V. M. Garshin | Trần, Thị Phương Phương [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Công ty TNHH MTV Sách Phương Nam, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 B455H (1).
|
|
17.
|
Люди, будьте бдительны! Сб. антифашист. прозы зарубеж. писателей/ С. В. Тураев by Тураев, С. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 Л93 (1).
|
|
18.
|
Хрестоматия по русской литературе XX века для иностранных слущателей: Выпуск "Русская проза 1920-1930 годов"/ И. И. Величкина, О. Г. Пузырева by Величкина, И. И | Пузырева, О. Г | Фенина, С. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 Х91 (1).
|
|
19.
|
Русско-вьетнамский словарь: В двух томах. Около 43000 слов. Том II, П-Я/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: Москва: Русский язык, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).
|
|
20.
|
Русско-вьетнамский словарь: В двух томах. Около 43000 слов. Том I, А-О/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: Москва: Русский язык, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).
|