|
1.
|
Hiện đại và động thái của truyền thống ở Việt Nam: Những cách tiếp cận nhân học quyển 2 by Lương, Văn Hy, GS.TS | Ngô, Văn Lệ, GS.TS | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS | Phan, Thị Yến Tuyết, PGS.TS | ĐHQG TP. HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 H305Đ (1).
|
|
2.
|
Hiện đại và động thái của truyền thống ở Việt Nam: Những cách tiếp cận nhân học quyển 1 by Lương, Văn Hy, GS.TS | Ngô, Văn Lệ, GS.TS | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS | Phan, Thị Yến Tuyết, PGS.TS | ĐHQG TP. HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 H305Đ (1).
|
|
3.
|
Chủng tộc và lịch sử : Kèm theo sự nghiệp của Claude Lesvi -Strauss / Lesvi - Strauss; Huyền Giang dịch by Strauss, Claude Lévi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội khoa học lịch sử Việt Nam, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 CH513T (1).
|
|
4.
|
Nhân chủng học và lược khảo thân tộc học / Bửu Lịch by Bửu, Lịch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Lửa Thiêng, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 572 NH121C (1).
|
|
5.
|
Nguồn gốc loài người : Tái bản lần thứ 1 / Phạm Thành Hổ by Phạm, Thành Hổ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.9 NG517G (1).
|
|
6.
|
Nhân học khoa học về sự khác biệt văn hóa / Lâm Minh Châu by Lâm, Minh Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2017Availability: No items available :
|
|
7.
|
Các dân tộc ở miền Bắc Việt Nam, Dẫn liệu nhân chủng học / Nguyễn Đình Khoa by Nguyễn, Đình Khoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8597 C101D (1).
|
|
8.
|
Vấn đề con người và giáo dục con người nhìn từ góc độ triết học xã hội / Nguyễn Thanh by Nguyễn, Thanh. Edition: 2007Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. HCM : Tổng hợp TP. HCM, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.01 V121Đ 2007 (1).
|
|
9.
|
Nguồn gốc loài người / G.N. Macgusin; Phạm Thái Xuyên dịch by Macchusin, G.N. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học và Kỹ thuật, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.9 NG517G (1).
|
|
10.
|
Nhân học khoa học về sự khác biệt văn hóa / Lâm Minh Châu by Lâm, Minh Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 NH121H (2).
|
|
11.
|
Nhân học & cuộc sống. T.6 by Ngô, Văn Lệ [(biên tập)] | Phan, Thị Hồng Xuân [biên tập] | Huỳnh, Ngọc Thu [biên tập]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2019Availability: No items available :
|
|
12.
|
Nhân học & cuộc sống. T.6 by Ngô, Văn Lệ [(biên tập)] | Phan, Thị Hồng Xuân [biên tập] | Huỳnh, Ngọc Thu [biên tập]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 591 NH1211H (3), Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (1).
|
|
13.
|
ネオテニー : 新しい人間進化論 アシュレイ・モンターギュ著 ; 尾本恵市, 越智典子訳 by アシュレイ・モンターギュ [著] | 尾本恵市 [訳] | 越智典子 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 どうぶつ社, 新装版 1990Other title: Neotenī: Atarashī ningen shinka-ron.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 469 N65 (1).
|
|
14.
|
Nhân học và cuộc sống : Tập 3 / Ngô Văn Lệ, Phan Xuân Biên, Phan Thị Hồng Xuân, Võ Công Nguyện, Nguyễn Khắc Cảnh, Huỳnh Ngọc Thu hội đồng biên tập; Ngô Văn Lệ, Huỳnh Ngọc Thu, Phan Thị Hồng Xuân. by Ngô, Văn Lệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2015Availability: No items available :
|
|
15.
|
Tổ tiên của người hiện đại : In lần thứ hai có sữa chữa / Nguyễn Quang Quyền by Nguyễn, Quang Quyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học kỹ thuật, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.93 T450T (1).
|
|
16.
|
現代社会人類学 弘文堂入門双書 合田濤編 by 合田濤編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 弘文堂 1989Other title: Gendai shakai jinrui-gaku kōbun dō nyūmon sōsho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389 G34 (1).
|
|
17.
|
Các dân tộc ở Việt Nam, Dẫn liệu nhân học con người / Nguyễn Đình Khoa by Nguyễn, Đình Khoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8597 C101D (1).
|
|
18.
|
トランスポジションの思想 : 文化人類学の再想像 太田好信著 by 太田好信, 1954-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 世界思想社 1998Other title: Toransupojishon no shisō: Bunka jinrui-gaku no sai sōzō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389 Tr1 (2).
|
|
19.
|
Nhân chủng học khoa học về con người / E. Adamson Hoelbel; Lê Sơn, Lê Trọng Nghĩa, Phạm Khương dịch by Hoel, E. Adamson. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121C (1).
|
|
20.
|
Hình ảnh nhân loại : lược khảo nhập môn nhân chủng học văn hóa by Kottak, Conrad Phillip. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H312A (1).
|