|
1.
|
Nhân học và cuộc sống by Hội Dân Tộc Học Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.01 NH121H (1).
|
|
2.
|
Loài tinh tinh thứ ba : sự tiến hóa của tương lai loài người. / Jared Diamond; Nguyễn Thủy Chung, Nguyễn Kim Nữ Thảo dịch by Jared, Diamond | Nguyễn, Thủy Chung | Nguyễn, Kim Nữ Thảo dịch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2007Availability: No items available :
|
|
3.
|
Nhân học và cuộc sống : Tập 4 / Ngô Văn Lê, Phan Xuân Biên, Phan Thị Hồng Xuân, Võ Công Nguyện, Nguyễn Khắc Cảnh, Huỳnh Ngọc Thu hội đồng biên tập; Ngô Văn Lệ, Huỳnh Ngọc Thu, Phan Thị Hồng Xuân tổ chức bản thảo và biên tập..[ Trương Văn Món, Lê Công Lý, Phan Thị Yến Tuyết.. và những người khác] by Hội Dân tộc học- Nhân học Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH121H (1).
|
|
4.
|
Nhân học & cuộc sống, T.6 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: No items available :
|
|
5.
|
Nhân học văn hóa : Con người với thiên nhiên, xã hội và thế giới siêu nhiên / Vũ Minh Chi by Vũ, Minh Chi Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: No items available :
|
|
6.
|
Nhân học văn hóa : Con người với thiên nhiên, xã hội và thế giới siêu nhiên / Vũ Minh Chi by Vũ, Minh Chi Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH121H (1).
|
|
7.
|
Nhân học đại cương : Quĩ Ford tài trợ / PGS.TS Nguyễn Văn Tiệp, PGS.TS Phan Thị Yến Tuyết, TS.Thành Phần, TS. Nguyễn Khắc Cảnh, TS. Nguyễn Thanh Bình, Th.S Ngô Thị Phương Lan, Th.S Huỳnh Ngọc Thu ban biên tập; GS.TS Ngô Văn Lệ, PGS.TS Nguyễn Văn Tiệp, PGS.TS Phan Thị Yến Tuyết ban biên tập. by Ngô, Văn Lệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121Đ (4).
|
|
8.
|
Nhân học & cuộc sống. T.4, Tập chuyên khảo những vấn đề đương đại ở Việt Nam Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (1).
|
|
9.
|
Nhân học & cuộc sống. T.4, Tập chuyên khảo những vấn đề đương đại ở Việt Nam Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (1).
|
|
10.
|
Nhân học một quan điểm về tình trạng nhân sinh : Tài liệu tham khảo nội bộ / Emily A.Schultz, Robert H.Lavenda by Schultz, Emily A. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2001Availability: No items available :
|
|
11.
|
Nhân học một quan điểm về tình trạng nhân sinh : Tài liệu tham khảo nội bộ / Emily A.Schultz, Robert H.Lavenda by Schultz, Emily A. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2001Availability: No items available :
|
|
12.
|
Nhân học một quan điểm về tình trạng nhân sinh : Tài liệu tham khảo nội bộ / Emily A.Schultz, Robert H.Lavenda by Schultz, Emily A. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (4).
|
|
13.
|
Ghi hình văn hóa : Những khám phá về phim và nhân học / Jay Ruby; Đặng Tuyết Anh, Nguyễn Thị Thu Hường, Phạm Hoài Anh, Nguyễn Thị Kim Chi người dịch; Nguyễn Thị Hiền, Đoàn Thị Tuyến hiệu đính. by Ruby, Jay. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.33 GH300H (1).
|
|
14.
|
Nhân học đại cương : Tái bản lần thứ 2 / Ngô Văn Lệ..[Nguyễn Văn Tiệp, Huỳnh Ngọc Thu, Ngô Thị Phương Lan.. và những người khác] by Ngô, Văn Lệ [Chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (4).
|
|
15.
|
Lịch sử và lý thuyết nhân học : Alan Barnard; Dương Tuấn Anh, Đỗ Thị Thu Hà dịch by Barnard, Alan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: No items available :
|
|
16.
|
Nhân học và cuộc sống : Tập chuyên khảo tôn giáo tín ngưỡng / Ngô Văn Lệ chủ biên, Phan Xuân Biên, Phan Thị Hồng Xuân, Huỳnh Ngọc Thu..[ và những người khác]; Nguyễn Đức Lộc, Huỳnh Ngọc Thu, Phan Thị Hồng Xuân tổ chức bản thảo và biên tập. by Ngô, Văn Lệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 NH121H (2).
|
|
17.
|
文化人類学/ 波平恵美子 by 波平, 恵美子, 1942. Edition: 再発行31Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 医学書院, 1993Other title: Bunka jinruigaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 492.9 B884 (1).
|
|
18.
|
文化人類学/ 内堀基光,奥野克巳編著 by 内堀, 基光, 1948- | 奥野, 克巳, 1962-. Series: 放送大学教材Edition: 再発行3Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 放送大学教育振興会, 2014Other title: Bunka jinruigaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389 B884 (1).
|
|
19.
|
文化人類学/ 松村圭一郎著 by 松村, 圭一郎. Series: ブックガイドシリーズ基本の30冊Edition: 再発行2Material type: Text Language: Japanese Publication details: 京都: 人文書院, 2011Other title: Bunka jinruigaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389.031 B884 (1).
|
|
20.
|
文化人類学の歴史 社会思想から文化の科学へ/ M.S.ガーバリーノ著 by Garbarino, Merwyn S. Edition: 再発行6Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 新泉社, 1987Other title: Bunka jinruigaku no rekishi shakai shisō kara bunka no kagaku e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389.02 B884 (1).
|