|
1.
|
THE JAPAN BOOK / CHRISTOPHER C. LEE by LEE, CHRISTOPHER C. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: [s.n.] : BLURB, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291 Ko19 (2).
|
|
2.
|
Lịch sử Nhật Bản by Lê, Văn Quang, PTS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 L302S (1).
|
|
3.
|
チョウのいる丘 那須田稔著 ; 市川禎男絵 / , by 那須田稔 | 市川禎男絵. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社 1968Other title: Chō no iru oka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 C52 (1).
|
|
4.
|
Rakugo - Nghệ thuật hài truyền thống Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Đỗ Lâm Trân ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Nguyễn, Đỗ Lâm Trân | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
5.
|
Rakugo - lạc ngôn (Nhật Bản) quá trình hình thành và phát triển : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hoàng Ái Tâm ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Nguyễn, Hoàng Ái Tâm | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
6.
|
雪三景 . 裸の王様 (21世紀版少年少女日本文学館, 19) 水上勉著 . 開高健著, 曽野綾子、辻邦生、 竹西寛子 / , by 水上, 勉 | 曽野, 綾子 | 辻, 邦生 | 竹西, 寛子 | 開高, 健. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社 2009Other title: Yuki sankei. Hadaka no ōsama (21 seiki-ban shōnen shōjo Nihon bungaku-kan, 19).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.68 N73-S-19 (1).
|
|
7.
|
三四郎 夏目漱石 / , by 夏目漱石. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 株式徳会社若波書店 1938Other title: Sanshirō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.8 Sa66 (1).
|
|
8.
|
Thơ ca Nhật Bản by Nhật, Chiêu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.61 TH460C (1).
|
|
9.
|
Mộng An nhiên dịch Truyện ngắn Nhật bản Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: NXB TRẺ , 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 A46 (1).
|
|
10.
|
Mộng An Nhiên dịch Truyện ngắn Nhật bản , by An Nhiên [Dịch.]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918 H (1).
|
|
11.
|
Sau cơn động đất Murakami Haruki / , by Murakami, Haruki. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-H (1).
|
|
12.
|
サアカスの馬 . 童謡 (21世紀版少年少女日本文学館, 18) 安岡章太郎著 . 吉行淳之介著, 遠藤周作、 阿川弘之、小川国夫、 北杜夫 / , by 安岡, 章太郎 | 吉行, 淳之介 | 遠藤, 周作 | 阿川, 弘之 | 小川, 国夫 | 北, 杜夫. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社 2009Other title: Sākasu no uma. Dōyō (21 seiki-ban shōnen shōjo Nihon bungaku-kan, 18).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.68 N73-S-18 (1).
|
|
13.
|
ノネズミと風のうた 松居スーザン文 ; しまだみつお絵 / , by 松居, スーザン, 1959- | しまだ, みつお, 1932-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 あすなろ書房 1995Other title: Nonezumi to kazenōta.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 N95 (1).
|
|
14.
|
(교양으로 읽는) 일본사상사 / 가루베 다다시 ; 가타오카 류엮음 ; 고희탁, 박홍규, 송완범 옮김 by 가루베, 다다시 | 가타오카, 류 [엮음] | 고, 희탁 [옮김] | 박, 홍규 [옮김] | 송, 완범 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 논형, 2010Other title: Lịch sử tư tưởng Nhật Bản đại cương | (gyoyang-eulo ilgneun) ilbonsasangsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.12 I-27 (1).
|
|
15.
|
Chuyên luận Nhật Bản học / Dương Ngọc Dũng by Dương, Ngọc Dũng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.2 CH527L (1).
|
|
16.
|
天使で大地はいっぱいだ 後藤竜二著 ; 市川禎男画 / , by 後藤, 竜二, 1943-2010 | 市川禎男 [画]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社 1995Other title: Tenshi de daichi wa ippaida.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Te37 (1).
|
|
17.
|
細川ガラシャ夫人 三浦, 綾子 / , by 三浦, 綾子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 主婦の友社 1975Other title: Hosokawa garasha fujin.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 H93 (1).
|
|
18.
|
新・平家物語(第二巻) 吉川英治 / T. 2 by 吉川英治. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1965Other title: Shin hirayamonogatari (dainikan).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Sh63-2 (1).
|
|
19.
|
新・平家物語 吉川英治 / T. 5 by 吉川英治. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1965Other title: Shin hirayamonogatari (daigokan).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Sh63-5 (1).
|
|
20.
|
新・平家物語 吉川英治 / T. 9 by 吉川英治. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1965Other title: Shin hirayamonogatari (daikyūkan).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Sh63-9 (1).
|