|
1.
|
Cách tiếp cận của phật giáo về tiêu thụ có trách nhiệm, phát triển bền vững by Thích, Nhật Từ | Thích, Đức Thiện. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 C102T (1).
|
|
2.
|
말과 침묵 / 법정지음 by 법, 정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 샘터, 2010Other title: Malgwa chimmug | Lời nói và sự im lặng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.34 M248 (1).
|
|
3.
|
Đức Phật một nhân cách văn hóa : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thiên Thuận ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Nguyễn, Thiên Thuận | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 Đ552P 2006 (1).
|
|
4.
|
Lịch sử Phật giáo Việt Nam : Tập II từ Lý Nam đế đến Lý Thái Tông / Lê Mạnh Thát by Lê, Mạnh Thát. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 L302S (1).
|
|
5.
|
Các vấn đề Phật học by Minh Chi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Viện nghiên cứu Phật học Việt Nam, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 C101V (1).
|
|
6.
|
40 Đề mục Thiền định by Thích, Nhật Từ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 B454M (1).
|
|
7.
|
Thầy cô giáo hạnh phúc sẽ thay đổi thế giới. T.2, Đi như một dòng sông / Thích Nhất Hạnh, Katherine Weare by Nhất Hạnh, Thích. Edition: Tái bản lần 6Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 TH126C (1).
|
|
8.
|
Thầy cô giáo hạnh phúc sẽ thay đổi thế giới. T.1, Cẩm nang hạnh phúc / Thích Nhất Hạnh, Katherine Weare by Nhất Hạnh, Thích. Edition: Tái bản lần 7Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 TH126C (1).
|
|
9.
|
Il dono del Dharma / Dalai Lama by Lama, Dalai. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Milan : BUR, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 I271 (1).
|
|
10.
|
Để hiệu đạo Phật / Phương Bối by Phương Bối. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 Đ250H (1).
|
|
11.
|
Quan niệm của Phật giáo đối với sống chết by Minh Chi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 QU105N (1).
|
|
12.
|
Nhân minh học Phật giáo by Minh Chi | Viện nghiên cứu Phật học Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tôn giáo, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 NH121M (1).
|
|
13.
|
Kỷ yếu an cư kiết hạ by Thích, Viên Trí. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 K600Y (1).
|
|
14.
|
L'abbracio del mondo / Dalai Lama by Lama, Dalai. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Trento : Sperling & Kupfer Editori, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 L115 (1).
|
|
15.
|
Lược giải kinh Pháp Hoa = Sadharma Pundarika sutra / Thích Trí Quảng by Thích Trí Quảng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1999Other title: Sadharma Pundarika sutra.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 L557G (1).
|
|
16.
|
Tin tức từ biển tâm by Lâm, Thanh Huyền | Minh Chi [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 293 T311T (1).
|
|
17.
|
Đạo đức Phật giáo và ảnh hưởng của nó với đời sống tinh thần của người Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Tạ Chí Hồng ; Trương Văn Chung hướng dẫn by Tạ, Chí Hồng | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1998Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 Đ108Đ 1998 (3).
|
|
18.
|
Nhân sinh quan Phật giáo và ý nghĩa phương pháp luận của nó đối với việc xây dựng con người Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ: 60.22.80 / Đào Tấn Thành ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn by Đào, Tấn Thành | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 NH121S 2013 (4).
|
|
19.
|
Tư tưởng Phật giáo Việt Nam / Nguyễn Duy Hinh by Nguyễn, Duy Hinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 T550T (1).
|
|
20.
|
Histoire du bouddhisme : Conférence faite le 23 A vril 1934 au Musée Louis- Finot à Hanoi / Trần Văn Giáp by Trần, Văn Giáp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế, 1934Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 (1).
|