|
1.
|
Phát triển và quản lý chương trình giáo dục/ Nguyễn Vũ Bích Hiền , Thị Thu Hằng Nguyễn by Nguyễn, Vũ Bích Hiền | Nguyễn, Thị Thu Hằng | Phạm, Ngọc Long. Material type: Text Language: Russian Publication details: TP. Hà Nội: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 PH110T (1).
|
|
2.
|
Kỷ luật không cần trừng phạt / Dick Grote ; Trịnh Hồng Hạnh dịch by Grote, Dick | Trịnh, Hồng Hạnh [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 K600L (1).
|
|
3.
|
100 ý tưởng bán hàng tuyệt hay / Patrick Forsyth ; Mai Mai Hương dịch by Forsyth, Patrick | Mai, Mai Hương [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.81 M458T (1).
|
|
4.
|
Nghệ thuật làm chủ thời gian / Mark Woods, Trapper Woods ; Quốc Việt dịch by Woods, Mark | Woods, Trapper | Quốc Việt [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Vân hóa thông tin, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.11 N108T (1).
|
|
5.
|
Quản trị hành chính văn phòng / Nguyễn Hữu Thân by Nguyễn, Hữu Thân. Edition: Tái bản lần thứ 7Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3 QU105T (1).
|
|
6.
|
Các mô hình quản lý nhà nước hiện đại by Held, David | Phạm, Nguyên Trường [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 321.05 C101M (1).
|
|
7.
|
Giải tỏa stress / Tim Hindle ; Vương Long biên dịch ; Nguyễn Văn Quì hiệu đính by Hindle, Tim | Vương Long [Biên dịch] | Nguyễn, Văn Quì [Hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.89 GI103T (1).
|
|
8.
|
Kinh tế học về quản lý môi trường ở Việt Nam by Bùi, Dũng Thể | Phạm, Khánh Nam | Trần, Thị Kim Chi | Francisco, Herminia. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.959707 K312T (2).
|
|
9.
|
Giáo trình tâm lý học quản lý / Nguyễn Quang Uẩn, Nguyễn Hữu Thụ, Phạm Thành Nghị, Lê Thị Minh Loan by Nguyễn, Quang Uẩn | Nguyễn, Hữu Thụ | Phạm, Thành Nghị | Lê, Thị Minh Loan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.70711 G108T (1).
|
|
10.
|
Trí tuệ xúc cảm ứng dụng trong công việc / Daniel Goleman ; Phương Linh, Minh Phương, Phương Thuý dịch by Goleman, Daniel | Phương Linh [Dịch] | Minh Phương [Dịch] | Phương Thuý [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội : Công ty Sách Alpha, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.409019 T300T (1).
|
|
11.
|
Quản lý dự án for dummies / Stanley E. Portny ; Tố Khanh dịch by Portny, Stanley E | Tố Khanh [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.404 Q501L (1).
|
|
12.
|
Thật đơn giản quản lý dự án / Nguyễn Hữu Thụ ; Minh Thư dịch ; Rob Cole by Nguyễn, Hữu Thụ | Minh Thư [Dịch] | Cole, Rob. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Alpha, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.404 T124Đ (1).
|
|
13.
|
Quyền lực, tầm ảnh hưởng và sức thuyết phục / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch ; Nguyễn Văn Quì hiệu đính by Trần, Thị Bích Nga [Biên dịch] | Phạm, Ngọc Sáu [Biên dịch] | Nguyễn, Văn Quì [Hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 065.830019 Q603L (1).
|
|
14.
|
Lí luận và thực tiễn về tổ chức, quản lí lưu trữ cấp tỉnh ở Việt Nam : sách chuyên khảo / Nguyễn Mạnh Cường chủ biên ; Nguyễn Ngọc Linh by Nguyễn, Mạnh Cường, TS [chủ biên] | Nguyễn, Ngọc Linh, ThS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 353.709597 L300L (1).
|
|
15.
|
Tư duy chiến lược / Andy Bruce, Ken Langdon, Lê Ngọc Phương Anh, Nguyễn Văn Quì by Bruce, Andy | Ken Langdon | Lê, Ngọc Phương Anh | Nguyễn, Văn Quì. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 T550D (1).
|
|
16.
|
Thuật sáng tạo và giải quyết vấn đề / Brian Tracy ; Bình Minh dịch by Tracy, Brian | Bình Minh [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Alpha, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.403 T504S (1).
|
|
17.
|
Các kỹ năng quản lý hiệu quả / Nguyễn Văn Quì, Phạm Ngọc Sáu, Trần Thị Bích Nga by Nguyễn, Văn Quì | Phạm, Ngọc Sáu | Trần, Thị Bích Nga. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 C101K (1).
|
|
18.
|
Giảng đường tươi đẹp - thực tiễn và kinh nghiệm tổ chức quản lý dự án truyền thông / Nguyễn Ngọc Oanh by Nguyễn, Ngọc Oanh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.1 GI-106Đ (1).
|
|
19.
|
Thông tin phục vụ lãnh đạo và quản lý / Bùi Loan Thuỳ by Bùi, Loan Thuỳ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.52 T455T (1).
|
|
20.
|
Xây dựng nhóm làm việc hiệu quả / Trần Thị Bích Nga ; Nguyễn Thị Thu Hà, Phạm Ngọc Sáu biên dịch ; Nguyễn Văn Quì hiệu đính by Trần, Thị Bích Nga [Biên dịch] | Nguyễn, Thị Thu Hà [Biên dịch] | Phạm, Ngọc Sáu [Biên dịch] | Nguyễn, Văn Quì [Hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 006.584022 X126D (1).
|