|
1.
|
Quyền năng bí ẩn / Lê Trần Bảo Phương by Lê, Trần Bảo Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 L4331 (1).
|
|
2.
|
PR - lý luận và ứng dụng / Đinh Thị Thúy Hằng chủ biên; Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Thị Hòa, Vũ Thị Hồng by Đinh, Thị Thúy Hằng [chủ biên] | Nguyễn, Thị Hồng Nam | Trần, Thị Hòa | Vũ, Thị Hồng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 P895 (1).
|
|
3.
|
Tôi PR cho PR / Di Li by Di Li. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 T452P (1).
|
|
4.
|
Phong cách PR chuyên nghiệp / Hoàng Xuân Phương, Nguyễn Thị Ngọc Châu by Hoàng, Xuân Phương | Nguyễn, Thị Ngọc Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 H6788 (1).
|
|
5.
|
Những bí quyết căn bản để thành công trong PR / Philip Henslowe ; Trung Anh, Việt Hà dịch by Henslowe, Philip | Trung An [dịch] | Việt Hà [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 H5267 (1).
|
|
6.
|
Sáng tạo chiến dịch PR hiệu quả / Anne Gregory ; Nguyễn Trung An dịch by Gregory, Anne | Nguyễn, Trung An [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ : Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 G8221 (1).
|
|
7.
|
Tôi PR cho PR / Di Li by Di Li. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 D5361 (1).
|
|
8.
|
Giải mã bí mật PR. T.1 / Lê Trần Bảo Phương by Lê, Trần Bảo Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 L4331 (1).
|
|
9.
|
Giải mã bí mật PR. T.2 / Lê Trần Bảo Phương by Lê, Trần Bảo Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 L4331 (1).
|
|
10.
|
Nguyên nhân và bài học từ những thất bại PR nổi tiếng thế giới / Gerry McGusker ; Trần Thị Bích Nga, Nguyễn Thị Thu Hà dịch by McGusker, Gerry | Trần, Thị Bích Nga [dịch] | Nguyễn, Thị Thu Hà [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 NG527N (1).
|
|
11.
|
การประชาสัมพันธ์ธุรกิจ by รัตนาวดี ศิริทองถาวร. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ข้าวฟ่าง, 2007Other title: Kan prachasamphan thunkit.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 K161 (1).
|
|
12.
|
Phong cách PR chuyên nghiệp / Hoàng Xuân Phương, Nguyễn Thị Ngọc Châu. by Hoàng, Xuân Phương | Nguyễn, Thị Ngọc Châu. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 PH431C (1).
|
|
13.
|
Quảng cáo thoái vị & PR lên ngôi / Al Ries, Laura Ries ; Vũ Tiến Phúc, Trần Ngọc Châu, Lý Xuân Thu dịch by Ries, Al | Laura, Ries | Vũ, Tiến Phúc [dịch] | Trần, Ngọc Châu [dịch] | Lý, Xuân Thu [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ : Thời báo Kinh tế Sài Gòn : Trung tâm Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.1 QU106C (1).
|
|
14.
|
การประชาสัมพันธ์สำหรับข้าราชการมหาวิทยาลัย by มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มูลนิธิรางวัลสมเด็จเจ้าฟ้ามหาจักรี, 2017Other title: Kan prachasamphan samrap kharatchakan mahawitthayalai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 K161 (1).
|
|
15.
|
Kỹ năng viết trong quan hệ công chúng by Nguyễn, Diệu Linh [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dân trí, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 K600N (1).
|
|
16.
|
Phong cách PR chuyên nghiệp : / Hoàng Xuân Phương, Nguyễn Thị Ngọc Châu. by Hoàng, Xuân Phương | Nguyễn, Thị Ngọc Châu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 PH431C (2).
|
|
17.
|
Đường vào nghề - PR / Việt Hoa by Việt Hoa. Series: Đường vào nghềMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 Đ561V (1).
|
|
18.
|
Public relations / Frank William Jefkins by Jefkins, Frank William. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: London : M&E, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 J475 (1).
|
|
19.
|
Public relations : the profession and the practice / Otis W. Baskin by Baskin, Otis W. Edition: 3rd ed.Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Iowa, Dubuque : Wm. C. Brown Publishers, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 B315 (1).
|
|
20.
|
The practice of public relations / Fraser P. Seitel by Seitel, Fraser P. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New Jersey : Prentice Hall, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 S4624 (1).
|