|
1.
|
김성원씨댁 생활재 : 조사보고서 / 국립민속박물관 by 국립민속박물관. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국립민속박물관, 2007Other title: Tài sản sinh hoạt của nhà Kim Sung Won : Báo cáo điều tra | Gimsongwonssidaeksaenghwaljae : Josabogoseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 G491 (1).
|
|
2.
|
Từ làng đến phố ảnh ký của người làng Lai xá / Võ Quang Trọng..[và những người khác] by Võ, Quang Trọng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 779 T550L (1).
|
|
3.
|
Hiện trạng về nước sinh hoạt của người dân vùng đồng tháp mười thuộc tỉnh Long An by Phạm Thị Phương Dung. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
4.
|
Tìm hiểu hiện trạng nước sinh hoạt và đề xuất giải pháp quản lý tài nguyên nước huyện NinhHoà, tỉnh Khánh Hoà by Lại Trần Mai Khanh. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
5.
|
Lễ hội truyền thống và vai trò của nó trong sinh hoạt văn hóa ở Nhật Bản hiện nay : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Kim Oanh ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Lê, Thị Kim Oanh | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
6.
|
Sai Gon tạp pín lù / Vương Hồng Sển by Vương, Hồng Sển. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội nhà văn, 1992Availability: No items available :
|
|
7.
|
Việt Nam văn hóa sử cương : Tái bản theo nguyên bản của Quan hải tùng thư 1938 / Đào Duy Anh by Đào, Duy Anh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V308N (1).
|
|
8.
|
Sai Gon tạp pín lù / Vương Hồng Sển by Vương, Hồng Sển. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội nhà văn, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.59779 S103G (1).
|
|
9.
|
Hiện trạng nước sinh hoạt Quận 11 - TPHCM by Trần Thị Kim Liên. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
10.
|
Hiện trạng nước sinh hoạt quận 11 TP HCM by Trần Thị Kim Liên. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
11.
|
Văn hóa người Mông ở Nghệ An / Hoàng Xuân Lương by Hoàng, Xuân Lương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2000Availability: No items available :
|
|
12.
|
Văn hóa người Mông ở Nghệ An / Hoàng Xuân Lương by Hoàng, Xuân Lương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895972 V115H (1).
|
|
13.
|
Đồng bằng sông Cửu long nét sinh hoạt xưa : Tái bản lần thứ nhất / Sơn Nam by Sơn Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 646.7 Đ455B (1).
|
|
14.
|
Nước và các vấn đề liên quan phương pháp và tính đa ngành trong phân tích by Lagrée, Stéphane. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 551 N557V (1).
|
|
15.
|
Dân tộc dân cư Lâm Đồng / Trần Sĩ Thứ, Huỳnh Thống, Nguyễn Văn Diệu,Hoàng Thị Tố, Đàm Minh Tuấn cộng tác vien by Trần, Sĩ Thứ | Huỳnh Thống | Nguyễn Văn Diệu | Hoàng Thị Tố | Đàm Minh Tuấn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Lâm Đồng : Thống Kê, 1999Availability: No items available :
|
|
16.
|
Ảnh hưởng của việc sử dụng các nguồn nước trong sinh hoạt đến sức khoẻ phụ nữ huyện Hòn Đất,Tỉnh Kiên Giang by Phạm Thị Nga. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
17.
|
Kiến tạo không gian sinh hoạt cộng đồng trong hẻm : Công trình NCKHSV cấp trường 2011 by Trịnh, Thị Kim Ngân | Lê, Vũ Bảo Dũng | Lê, Thị Minh | Nguyễn, Thị Tình | Lê, Hoàng Thi | Phạm, Quốc Anh | Nguyễn, Hải Nguyên [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 K305T (1).
|
|
18.
|
Dân tộc dân cư Lâm Đồng / Trần Sĩ Thứ, Huỳnh Thống, Nguyễn Văn Diệu,Hoàng Thị Tố, Đàm Minh Tuấn cộng tác viên by Trần, Sĩ Thứ | Huỳnh Thống | Nguyễn Văn Diệu | Hoàng Thị Tố | Đàm Minh Tuấn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Lâm Đồng : Thống Kê, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8597 D121T (1).
|
|
19.
|
Biến đổi văn hóa qua sinh hoạt đình làng ở Thoại Sơn - An Giang : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Nguyễn Anh Tuấn ; Phan Anh Tú hướng dẫn by Nguyễn, Anh Tuấn | Phan, Anh Tú, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 B305Đ 2016 (1).
|
|
20.
|
(믿는 대로 된다) 긍정의 힘 / Joel Osteen ; 정성묵 by Osteen, Joel | 정, 성묵. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 긍정의힘, 2009Other title: (Midneun daelo doenda) Geungjeong-ui him | (Trở thành những gì bạn tin tưởng) Sức mạnh của dự tích cực.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 248.4 G395 (1).
|