|
1.
|
Park tiên sinh sống giữa Sài Gòn / Nguyễn Hiền hiệu đính ; Trần Công Danh dịch by Nguyễn, Hiền [hiệu đính] | Trần, Công Danh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2022Other title: 몽선생의 서공잡기.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.959779 P236 (1).
|
|
2.
|
Luôn mỉm cười với cuộc sống / Nhã Nam by Nhã Nam. Edition: Tái bản lần thứ 15Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 646.7 L517M (1).
|
|
3.
|
Heidegger và con hà mã bước qua cổng Thiên đường / Thomas Cathcart by Cathcart, Thomas. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 129 H201V (1).
|
|
4.
|
Sola come un gambo / Luciana Littizzetto by Littizzetto, Luciana. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Milan : Anorldo Mondadori Editore, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 858.914 S6841 (1).
|
|
5.
|
Gitanjali, song offerings : a collection of prose translations made by the author from the original Bengali manuscript = Gì„tà„ǹƒjali / Rabindranath Tagore by Tagore, Rabindranath, 1861-1941. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: New Delhi : Published by UBS Publishers’ Distributors in association with Visva-Bharati, Santiniketan, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.26 (1).
|
|
6.
|
Văn hiến làng xã vùng đất Tổ Hùng Vương / Vũ Kim Biên by Vũ Kim Biên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Trung tâm UNESCO thông tin tư liệu lịch sử văn hóa Việt Nam và sở văn hóa thông tin thể thao Phú Thọ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H (2).
|
|
7.
|
Tâm bất biến giữa dòng đời vạn biến by Trần Thị Giồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB NXB Phương Đông, 19??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
8.
|
La via dell'amore / Dalai Lama by Lama, Dalai. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Milan : Arnoldo Mondadori Editore, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.35677 L1115 (1).
|
|
9.
|
Đời sống kinh tế - văn hóa - xã hội của các cư dân trên cù lao (trường hợp cù lao Phú Tân - tỉnh An Giang) : Luận văn thạc sĩ : 5.03.10 / Bùi Thị Phương Mai ; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn. by Bùi, Thị Phương Mai | Phan, Thị Yến Tuyết PGS.TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.] Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89592 (1).
|
|
10.
|
Thực trạng đời sống tôn giáo và xây dựng luận cứ khoa học cho chính sách tôn giáo đối với cộng đồng cư dân người Việt ở đồng bằng sông Cửu Long : đề tài nghiên cứu trọng điểm đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh / Hoàng Văn Việt,.. [và những người khác]. by Hoàng, Văn Việt | Hoàng, Văn Việt TS | Trương, Văn Chung PGS.TS | Nguyễn, Văn Tiệp PGS.TS | Nguyễn, Văn Nghị NCVC | Nguyễn, Thị Thu Hương CN. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, 2006Availability: No items available :
|
|
11.
|
Đời sống kinh tế - văn hóa - xã hội của các cư dân trên cù lao (trường hợp cù lao Phú Tân - tỉnh An Giang) : Luận văn thạc sĩ : 5.03.10 / Bùi Thị Phương Mai ; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn. by Bùi, Thị Phương Mai | Phan, Thị Yến Tuyết PGS.TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89592 (1).
|
|
12.
|
Thực trạng đời sống tôn giáo và xây dựng luận cứ khoa học cho chính sách tôn giáo đối với cộng đồng cư dân người Việt ở đồng bằng sông Cửu Long : đề tài nghiên cứu trọng điểm đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh / Hoàng Văn Việt,.. [và những người khác]. by Hoàng, Văn Việt | Hoàng, Văn Việt TS | Trương, Văn Chung PGS.TS | Nguyễn, Văn Tiệp PGS.TS | Nguyễn, Văn Nghị NCVC | Nguyễn, Thị Thu Hương CN. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.7 (2).
|
|
13.
|
Nhân học & cuộc sống, T.6 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: No items available :
|
|
14.
|
Hoạt động kinh tế sông nước ở đồng bằng sông Cửu Long : Nghiên cứu này được tài trợ bởi Quỹ Phát triển Khoa học và công nghệ Quốc gia ( Nafosted) trong đề tài mã số IV1.1-2011.09 / GS.TS Ngô Văn Lệ, TS. Ngô Thi Phương Lan, TS.Huỳnh Ngọc Thu ban biên tập; Phan Thj Yến Tuyết, Lê Công Lý, Lâm Nhân..[và những người khác..] tác giả. by Ngô, Văn Lệ | Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 381.095978 H411Đ (1).
|
|
15.
|
Gian truân chỉ là thử thách / Hồ Văn Trung by Hồ, Văn Trung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hoá, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 GI105T (1).
|
|
16.
|
Sức mạnh của hiện tại / Eckhart Tolle ; Đỗ Tâm Tuy, Nguyễn Ngọc Thuỷ, Nguyễn Văn Hạnh biên dịch by Tolle, Eckhart | Đỗ, Tâm Tuy [Biên dịch] | Nguyễn, Ngọc Thuỷ [Biên dịch] | Nguyễn, Văn Hạnh [Biên dịch]. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 204.4 S552M (1).
|
|
17.
|
Nhân học & cuộc sống. T.4, Tập chuyên khảo những vấn đề đương đại ở Việt Nam Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (1).
|
|
18.
|
Nhân học & cuộc sống. T.4, Tập chuyên khảo những vấn đề đương đại ở Việt Nam Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (1).
|
|
19.
|
Khi ta thay đổi thế giới sẽ đổi thay / Karen Casey ; Hồng Anh biên dịch by Casey, Karen | Hồng Anh [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 204.4 K300T (1).
|
|
20.
|
มะเร็งแห่งชีวิต / สาทิส อินทรกำแหง by สาทิส อินทรกำแหง. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ไพลินบุ๊คเน็ต จำกัด, 2001Other title: Mareng haeng chiwit.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.994 M324 (1).
|