|
1.
|
Tâm lý học trong nháy mắt tâm lý học tổ chức công nghiệp Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dân trí, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 T120L (1).
|
|
2.
|
Tâm lý học ứng xử / Lê Thị Bừng, Hải Vang by Lê, Thị Bừng | Hải,Vang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.6 T120L (1).
|
|
3.
|
Giáo trình tâm lý học đại cương / Đặng Thanh Nga chủ biên ; Chu Liên Anh, Chu Văn Đức, Phan Kiều Hạnh, Bùi Kim Chi by Đặng, Thanh Nga [Chủ biên] | Chu, Liên Anh | Chu, Văn Đức | Phan, Kiều Hạnh | Bùi, Kim Chi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 G121L (1).
|
|
4.
|
Tâm lý học trong nháy mắt nhập môn tâm lý học / Nhóm Ezpsychology by Nhóm Ezpsychology. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 T120L (1).
|
|
5.
|
Tâm lí học đám đông - Cùng tâm lí đám đông và phân tích cái tôi của Sigmund Freud / Gustave Le Bon ; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính ; Nguyễn Xuân Khánh dịch by Bon, Gustave Le | Bùi, Văn Nam Sơn [Hiệu đính] | Nguyễn, Xuân Khánh [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 8Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.33 T120L (1).
|
|
6.
|
Tâm lí học đám đông / Gustave Le Bon, Bùi Văn Nam Sơn ; Nguyễn Xuân Khánh dịch by Bon, Gustave Le | Bùi, Văn Nam Sơn | Nguyễn, Xuân Khánh [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 9Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.33 T120L (2).
|
|
7.
|
Người nam châm / Jack Canfield, D.D. Watkins ; Thu Huyền, Thanh Minh dịch by Jack Canfield | Watkins, D.D | Thu Huyền [Dịch] | Thanh Minh [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 NG558N (1).
|
|
8.
|
Lưng túi chuyện đời / Lý Thị Mai by Lý, Thị Mai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016Availability: No items available :
|
|
9.
|
Tâm lý học và đời sống / Richard J. Gerrig ; Kim Dân dịch ; Philip G. Zimbardo by Gerrig, Richard J | Kim Dân [Dịch] | Zimbardo, Philip G. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 T120L (1).
|
|
10.
|
Tâm lý học và đời sống / Richard J. Gerrig ; Kim Dân dịch ; Philip G. Zimbardo by Gerrig, Richard J | Kim Dân [Dịch] | Zimbardo, Philip G. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 T120L (1).
|
|
11.
|
Tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành by Nguyễn, Quang Uẩn | Trần, Hữu Luyến | Trần, Quốc Thành. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 T120L (1).
|
|
12.
|
Giáo trình tâm lí học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn, Nguyễn Văn Luỹ, Đinh Văn Vang by Nguyễn, Quang Uẩn | Nguyễn, Văn Luỹ | Đinh, Văn Vang. Edition: In lần thứ 19Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 G108T (1).
|
|
13.
|
Tâm lý học trong nháy mắt 2 tâm lý học xã hội / Hương Nguyễn ; Trà My, Quốc Thắng, Hoa Vũ minh họa ; Hương Nguyễn chủ biên ; Bo Minh, Đức Thành by Hương Nguyễn | Trà My [Minh họa] | Quốc Thắng [Minh họa] | Hoa Vũ [Minh họa] | Hương Nguyễn [Chủ biên] | Bo Minh | Đức Thành. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dân trí, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 T120L (1).
|
|
14.
|
Sự hình thành biểu tượng ở trẻ em / Jean Piaget ; Hoàng Hưng, Nguyễn Xuân Khánh dịch by Piaget, Jean | Hoàng Hưng [Dịch] | Nguyễn, Xuân Khánh [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.4 S550H (1).
|
|
15.
|
Tâm lý học quản lý / Lê Thị Hoa by Lê, Thị Hoa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.001 T120L (1).
|
|
16.
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học "Tâm lý học và sự phát triển bền vững con người trong thời kỳ cách mạng công nghệ 4.0" = Psychology and human sustainable development in the digital world / Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2017Other title: Psychology and human sustainable development in the digital world.Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.3 K600Y 2017 (1).
|
|
17.
|
Những quy luật tâm lý về sự tiến hóa của dân tộc / Gustave Le Bon ; Phùng Tố Tâm hiệu đính ; Nguyễn Tiến Văn dịch by Bon, Gustave Le | Phùng, Tố Tâm [Hiệu đính] | Nguyễn, Tiến Văn [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH556Q (1).
|
|
18.
|
Giáo trình tâm lý học sáng tạo / Phạm Thành Nghị by Phạm, Thành Nghị. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 G108T (1).
|
|
19.
|
Sự xây dựng cái thực ở trẻ / Jean Piaget ; Hoàng Hưng dịch by Piaget, Jean | Hoàng Hưng [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.4 S550X (1).
|
|
20.
|
Biết ta đích thực là ai / Alan Watts ; Vân Nga dịch by Watts, Alan | Vân Nga [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 128.3 B308T (1).
|