|
1.
|
Tâm lý học trong nháy mắt 4 Tâm lý học dị thường / Nhóm Ezpsychology by Nhóm Ezpsychology. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dân trí, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 T120L (1).
|
|
2.
|
giáo trình phương pháp nghiên cứu tâm lý học / Hoàng Mộc Lan by Hoàng, Mộc Lan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 G108T (3).
|
|
3.
|
Tâm lý học / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. Hồ Chí Minh. Khoa Giáo dục học by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. Hồ Chí Minh. Khoa Giáo dục học. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 T120L (1).
|
|
4.
|
Elements of Psychology Material type: Text Language: English Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
5.
|
Tâm lý học trong nháy mắt 3 tâm lý học nhận thức / Nhóm Ezpsychology by Nhóm Ezpsychology. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dân trí, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 T120L (1).
|
|
6.
|
Giáo trình phương pháp nghiên cứu tâm lý học / Hoàng Mộc Lan by Hoàng, Mộc Lan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 G108T (2).
|
|
7.
|
Elements of Psychology Material type: Text Language: English Availability: No items available :
|
|
8.
|
Art of success / Kim Hoo ; Sun-ae Hwang, Jeffrey Horace Hodges 옮김 by Kim, Hoo. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Quezon City : New Day Publishers, 2003Other title: Nghệ thuật của thành công.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 A784 (1).
|
|
9.
|
엉뚱한 아이 / 이동태 ; 곽인종 by 이, 동태 | 곽, 인종. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 한국독서지도회, 2007Other title: Đứa trẻ sai lầm | Eongttunghan ai.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.5 E62 (1).
|
|
10.
|
14살, 그때 꿈이 나를 움직였다 / 최정화 지음 by 최, 정화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 다산북스, 2008Other title: Khi tôi 14 tuổi, giấc mơ đã lay chuyển tôi | 14sal, geuttae kkum-i naleul umjig-yeossda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.5 A111 (1).
|
|
11.
|
Tâm lý học trong nháy mắt 5 tâm lý học phát triển / Nhóm Ezpsychology by Nhóm Ezpsychology. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dân trí, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 T120L (1).
|
|
12.
|
Tâm lý học : nguyên lý và ứng dụng / Stephen Worchel, Wayne Shebilsue ; Trần Đức Hiển dịch by Worchel, Stephen | Shebilsue, Wayne | Trần, Đức Hiển [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.1 T120L (1).
|
|
13.
|
있다면? 없다면! / 정재승, 정훈이 by 정, 재승 | 정, 훈이. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 푸른숲, 2008Other title: Issdamyeon? eobsdamyeon! | Nếu có? Nếu không!.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.3 I-86 (1).
|
|
14.
|
Cengage Advantage Books: Introduction to Psychology / James W. Kalat by James W. Kalat. Edition: 10th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Florence, KY, United States : Cengage Learning, Inc, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 C395 (1).
|
|
15.
|
Tâm lý học phát triển / Vũ Thị Nho by Vũ, Thị Nho. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155 T120L (1).
|
|
16.
|
Psychology : principles and applications / David G. Martin by Martin, David G, 1939-. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Ontario : Prentice-Hall, 1991Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 P974 (1).
|
|
17.
|
Invitation to psychology / Carole Wade, Carol Tavris by Wade, Carole | Tavris, Carol. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Longman, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 I-62 (1).
|
|
18.
|
Psychology / Camille B. Wortman, Elizabeth Loftus by Wortman, Camille B | Loftus, Elizabeth. Material type: Text; Format:
print
Language: eng Publication details: New York : Random House, 1988Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 P974 (1).
|
|
19.
|
Essentials of psychology / Spencer A. Rathus by Rathus, Spencer A. Material type: Text; Format:
print
Language: eng Publication details: Fort Worth : Harcourt Brace College Publishers, 1994Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 E78 (1).
|
|
20.
|
Tâm lý học khác biệt: giáo trình dành cho hệ cử nhân / Ngô Công Hoàn, Trương Thị Khánh Hà by Ngô, Công Hoàn | Trương, Thị Khánh Hà. Edition: lần thứ haiMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155 T120L (1).
|