|
1.
|
Trí tưởng tượng mở con đường / Shakti Gawain ; Giang Thủy, Thanh Tùng biên dịch by Gawain, Shakti | Giang Thủy [Biên dịch] | Thanh Tùng [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.32 T300T (1).
|
|
2.
|
Tư tưởng "thực học" (jitsugaku) ở Nhật Bản thời Minh Trị trong bối cảnh Đông Á : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.50 / Cao Thuý Nga ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn , by Cao, Thúy Nga | Đoàn, Lê Giang, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
3.
|
Nghệ thuật tuồng Việt Nam = Vietnamese classical opera / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Other title: Vietnamese classical opera.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.09597 NGH250T (1).
|
|
4.
|
Tướng lĩnh quân đội nhân dân Việt Nam qua hai cuộc chiến tranh Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Quân đội nhân dân Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
5.
|
Tư tưởng nhân sinh của Minh Mệnh và ý nghĩa lịch sử của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phạm Thị Phương Thảo ; Lương Minh Cừ hướng dẫn by Phạm, Thị Phương Thảo | Lương, Minh Cừ, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 144 T550T 2014 (1).
|
|
6.
|
100 ý tưởng kinh doanh tuyệt hay / Jeremy Kourdi ; Mai Mai Hương dịch by Kourdi, Jeremy | Mai, Mai Hương [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 M458T (1).
|
|
7.
|
Khí tượng canh- nông by Nguyễn Kim Môn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: S. : Lửa thiêng, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
8.
|
관불과 고졸미 / 문명대 지음 by 문, 명대 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예경, 2003Other title: Quan chức chính phủ và học sinh tốt nghiệp trung học | Gwanbulgwa gojolmi | 한국의 불상 조각, | Tượng Phật Hàn Quốc, .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 732.73 G994 (1).
|
|
9.
|
Tropical Meteorology by Herbert Riehl. Material type: Text Language: English Availability: No items available :
|
|
10.
|
Khí tượng canh- nông by Nguyễn Kim Môn | Nguyễn Kim Môn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: S. : Lửa thiêng, 1972Availability: No items available :
|
|
11.
|
Khí tượng nông nghiệp by Vụ Tuyên Gíao. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
12.
|
Khí tượng nông nghiệp by Vụ Tuyên Gíao. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 1977Availability: No items available :
|
|
13.
|
khí tượng vật lí by Nguyễn Hưóng Điền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 1999Availability: No items available :
|
|
14.
|
삼매와 평담미 / 문명대 지음 by 문, 명대 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예경, 2003Other title: Sammai và Pyeongdammi | Sammaewa pyeongdammi | 한국의 불상 조각, | Tượng Phật Hàn Quốc, .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 732.73 S189 (1).
|
|
15.
|
원음과 고전미 / 문명대 지음 by 문, 명대 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예경, 2003Other title: Âm thanh nguyên bản và vẻ đẹp cổ điển | Won-eumgwa gojeonmi | 한국의 불상 조각, | Tượng Phật Hàn Quốc, .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 732.73 W872 (1).
|
|
16.
|
Hóa trang mặt nạ sân khấu tuồng / Đoàn Thị Tình by Đoàn, Thị Tình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.5027 H401T (1).
|
|
17.
|
Biểu tượng rồng, văn hóa và những câu chuyện by Nam Việt | Khánh Linh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 B309T (1).
|
|
18.
|
Khí tượng nông nghiệp by Vụ Tuyên Gíao. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Nông nghiệp. , 1977Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
19.
|
Khí tượng canh- nông by Nguyễn Kim Môn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : Lửa thiêng , 1972Availability: No items available :
|
|
20.
|
Khí tượng nông nghiệp by Vụ Tuyên Gíao. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Nông nghiệp., 1977Availability: No items available :
|