|
1.
|
Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu by Đỗ, Hữu Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 C101B (3).
|
|
2.
|
Từ vựng gốc Hán trong tiếng Việt / Lê Đình Khẩn by Lê, Đình Khẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T550V (1).
|
|
3.
|
Sử dụng từ ngữ trong tiếng Việt (thú chơi chữ) by Hồ, Lê, PGS | Lê, Trung Hoa, TS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.92281 S550D (1).
|
|
4.
|
Le parole italiane / Silvia Bertoni, Susanna Nocchi by Bertoni, Silvia | Nocchi, Susanna. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Firenze : Alma Edizioni, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 451 L4331 (1).
|
|
5.
|
4コママンガでおぼえる日本語 佐々木仁子著 ; 渡辺ひろみ絵 Practical Japanese through comics / 中・上級, いろいろ使えることばをおぼえる編 by 佐々木仁子 | 渡辺ひろみ絵. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : アスク, 2002Other title: Practical Japanese through comics | 4Koma manga de oboeru nihongo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G11(2c)-Y82 (1).
|
|
6.
|
예문으로 익히는 우리말 어휘 / 조항범 by 조, 항범. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 태학사 , 2003Other title: Từ vựng tiếng Hàn quen thuộc trong các ví dụ | Yemun-eulo ighineun ulimal eohwi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 Y44 (1).
|
|
7.
|
Từ trong hoạt động giao tiếp tiếng Việt / Bùi Minh Toán by Bùi, Minh Toán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550T (1).
|
|
8.
|
Cấu trúc và ngữ nghĩa câu bị động trong tiếng Pháp / Đặng Trương Hoàng Phượng; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn by Đặng, Trương Hoàng Phượng | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 445.5 C125T (1).
|
|
9.
|
Ngữ nghĩa của từ láy tượng hình trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Phạm Thị Liên; Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn by Phạm, Thị Liên | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550N (1).
|
|
10.
|
2000 [i.e. Zweitausend] Wörter und was man damit machen kann : ein Arbeitsheft für den Deutschunterricht / Hermann Schuh by Schuh, Hermann. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Germany : Max Hueber Verlag, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438 T974 (1).
|
|
11.
|
Lexikon deutscher Modalwörter / Gerhard Helbig, Agnes Helbig by Helbig, Gerhard | Helbig, Agnes. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Berlin-Schoeneberg : Langenscheidt - Verlag Enzyklopaedie Leipzig, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.1 L679 (1).
|
|
12.
|
The effects of consciousness raising tasks on EFL students acquisition of lexical chunks by Sương, Cù Nhựt. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
13.
|
Cấu tạo, ngữ nghĩa các từ, ngữ trong trường từ vựng của ngành đường thủy nội địa tiếng Việt đối chiếu với tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Hải Hà; Đinh Lê Thư hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hải Hà | Đinh, Lê Thư [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 C125T (1).
|
|
14.
|
Loại từ trong các ngôn ngữ ở Việt Nam. T.1 / Viện Ngôn Ngữ Học by Viện Ngôn Ngữ Học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 L404T (1).
|
|
15.
|
The effects of consciousness raising tasks on EFL students acquisition of lexical chunks by Sương, Cù Nhựt. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2014Availability: No items available :
|
|
16.
|
In italiano / Angelo Chiuchiù, Fausto Minciarelli, Marcello Silvestri by Chiuchiù, Angelo | Minciarelli, Fausto | Silvestri, Marcello. Edition: 10th ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Perugia : Guerra Edizioni, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 455 I352 (1).
|
|
17.
|
English at the circus / Mario Di Giacomo by Di Giacomo, Mario. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Bergamo : Field Educational Italia, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 E583 (1).
|
|
18.
|
Từ ngoại lai trong tiếng Việt / Nguyễn Văn Khang by Nguyễn, Văn Khang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550N (1).
|
|
19.
|
Từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp by Nguyễn, Thiện Giáp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 T550V (2).
|
|
20.
|
Từ vựng học tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Văn Tu by Nguyễn, Văn Tu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 T550V (1).
|