|
1.
|
Nuôi dưỡng tâm hồn mở rộng kinh doanh Inamori Kazuo; Đào Thị Hồ Phương dịch / , by Inamori Kazuo | Đào, Thị Hồ Phương [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội Lao động và Xã hội 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 I53 (1).
|
|
2.
|
よく生きる力 松浦 勝次郎 きずなの回復と創造 by 松浦 勝次郎. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 広池学園出版部 1997Other title: Yoku ikiru chikara : Kizuna no kaifuku to sōzō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
3.
|
시련 없는 성공은 없다 / 김남길지음 ; 조은숙그림 by 김, 남길 [지음] | 조, 은숙 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 중앙출판사, 2002Other title: Không có thành công nào mà không có thử nghiệm | Silyeon eobsneun seong-gong-eun eobsda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 S587 (1).
|
|
4.
|
꿈꾸는 다락방 / 이지성지음 by 이, 지성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 국일출판사, 2010Other title: Căn gác thơ mộng | Kkumkkuneun dalagbang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 K629 (2).
|
|
5.
|
(김미경의) 드림 온 = Dream on : 드림워커로 살아라! / 김미경 by 김, 미경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 쌤파커스, 2013Other title: (Kimmigyeong-ui) Deulim on = Dream on : deulim-wokeolo sal-ala.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 D485 (1).
|
|
6.
|
Cách sống : từ bình thường trở nên phi thường / Inamori Kazuo ; Phạm Hữu Lợi dịch by Inamori, Kazuo | Phạm, Hữu Lợi [dịch]. Edition: Tái bản lần 20Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 C102S (1).
|
|
7.
|
Những quyết định thay đổi cuộc sống / Spencer Johnson ; Kim Nhung biên dịch by Spencer Johnson | Kim Nhung [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.83 N566Q (1).
|
|
8.
|
Đạo làm người và tài xử thế: Vuông và tròn / Đinh Viễn Trí, Đông Phương Tri ; Ngọc Anh dịch by Đinh, Viễn Trí | Đông, Phương Tri | Ngọc Anh [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.2 Đ108L (1).
|
|
9.
|
성공하는 사람들의 열정 포트폴리오 / Jerry I.지음, Emery지음, Stewart지음, Thompson지음, Mark지음 ; 선대인옮김 by Jerry I | Emery | Stewart | Thompson | Mark | 선,대인 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 럭스미디어, 2007Other title: Danh mục đam mê của những người thành công | Seong-gonghaneun salamdeul-ui yeoljeong poteupollio.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 S478 (1).
|
|
10.
|
Thước đo nào cho cuộc đời bạn? / James Allworth ; Karen Dillon by Allworth, James | Dillon, Karen. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013Availability: No items available :
|
|
11.
|
Con đường đi đến thành công bằng sự tử tế Inamori Kazuo ; Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch Vương Đạo cuộc đời , by Inamori Kazuo | Nguyễn Đỗ An Nhiên [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh NXB Trẻ 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 I53 (1).
|
|
12.
|
13 nguyên tắc nghĩ giàu, làm giàu / Napoleon Hill ; Thanh Minh hiệu đính ; Thảo Triều dịch by Hill, Napoleon | Thanh Minh [Hiệu đính] | Thảo Triều [Dịch]. Edition: Tái bản lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Thái Hà, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 M558B (1).
|
|
13.
|
IQ trong nghệ thuật thuyết phục 10 chiêu thuyết phục đỉnh cao để đạt được mọi điều bạn muốn / Kurt W. Mortensen ; Minh Hiếu dịch by Mortensen, Kurt W | Minh Hiếu [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội : Công ty Sách Alpha, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.7 I313T (1).
|
|
14.
|
Cách nghĩ để thành công / Napoleon Hill ; Việt Khương dịch by Hill, Napoleon | Việt Khương [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 C102N (1).
|
|
15.
|
Nghĩ giàu làm giàu by Napoleon. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
16.
|
Bản đồ tư duy trong công việc / Tony Buzan ; Hồng Hoa, Hải Hà, New Thinking Group dịch by Buzan, Tony | Hồng Hoa [Dịch] | Hải Hà [Dịch] | New Thinking Group [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 7Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội : Công ty Sách Alpha, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.13 B105Đ (1).
|
|
17.
|
Người lập nghiệp / Nguyễn Tiến Toàn, Nguyễn Tiến Huy by Nguyễn, Tiến Toàn | Nguyễn, Tiến Huy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 NG558L (1).
|
|
18.
|
Tầm nhìn thay đổi quốc gia - Điều kỳ diệu ở Dubai = My vision : challenges in the race for excellence / Mohammed Bin Rashid Al Maktoum ; Nhóm dịch giả Viện Kinh tế Việt Nam dịch by Mohammed Bin Rashid Al Maktoum | Nhóm dịch giả Viện Kinh tế Việt Nam [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2015Other title: My vision : challenges in the race for excellence.Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 953.57 M6973 (1).
|
|
19.
|
Con đường đi đến thành công bằng sự tử tế Inamori Kazuo ; Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch Vương Đạo cuộc đời , by Inamori Kazuo | Nguyễn, Đỗ An Nhiên [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 I53 (1).
|
|
20.
|
Nghệ thuật giao tiếp để thành công / Leil Lowndes ; Trương Quang Huy dịch by Lowndes, Leil | Trương, Quang Huy [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động Xã hội, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 N250T (1).
|