|
1.
|
Phương pháp luận về 2 hệ thống thống kê kinh tế MPS - SNA / Nguyễn Văn Chỉnh by Nguyễn Văn Chỉnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2002Availability: No items available :
|
|
2.
|
Niên giám thống kê Statistical yearbook 1999 / Tổng cục Thống kê by Tổng cục thống kê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2000Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 315.97 N305G (1).
|
|
3.
|
여론 조사를 믿어도 될까? 011 / 질도웩지음; 박영훈감수; 김성희옮김 by 질, 도웩 [지음] | 박, 영훈 [감수] | 김, 성희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2009Other title: Có thể tin vào cuộc điều tra dư luận không? | Yeolon josaleul mid-eodo doelkka?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 310 Y46 (1).
|
|
4.
|
Thống kê dân số by RÔLĂNG PRETSA. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thống kê, 1981Availability: No items available :
|
|
5.
|
Thống kê ứng dụng trong nghiên cứu khoa học giáo dục / Dương Thiệu Tống by Dương, Thiệu Tống. Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội , 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.2 TH455K (1).
|
|
6.
|
Thống kê dân số by RÔLĂNG PRETSA. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thống kê, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
7.
|
Niên giám thống kê 1993 by Tổng cục thống kê. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thống kê, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
8.
|
Niên giám thống kê 1996 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Cục thống kê tphcm, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
9.
|
Nhập môn thống kê ngôn ngữ học / Nguyễn Đức Dân; Đặng Thái Minh by Nguyễn, Đức Dân | Đặng, Thái Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục , 1998Availability: No items available :
|
|
10.
|
Thống kê xã hội học( xác suất thống kê b) by Đào Hữu Hồ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học quốc gia Hà Nội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
11.
|
Niên giám thống kê 1995 by Tổng cục thống kê. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thống kê, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
12.
|
Thống kê xã hội học( xác suất thống kê b) by Đào Hữu Hồ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học quốc gia Hà Nội, 2000Availability: No items available :
|
|
13.
|
統計調査ハンディブック 村山孝喜 著 by 村山, 孝喜, 1933-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日刊工業新聞社 1971Other title: Tōkei chōsa handi bukku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 350.1 To29 (1).
|
|
14.
|
The 1971 world almanac and book of facts Material type: Text Language: English Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
15.
|
Thống kê xã hội Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thống kê, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
16.
|
Thống kê ứng dụng trong nghiên cứu khoa học giáo dục by Dương, Thiệu Tống. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9 TH455K (1).
|
|
17.
|
Thống kê ứng dụng trong kinh tế xã hội Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thống kê, 2007Availability: No items available :
|
|
18.
|
Bài tập và bài giải thống kê ứng dụng trong kinh tế - xã hội / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc by Hoàng, Trọng | Chu, Nguyễn Mộng Ngọc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 310 B103T (1).
|
|
19.
|
Thống kê ứng dụng trong kinh tế xã hội Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
20.
|
Ngôn ngữ học thống kê / Nguyễn Đức Dân by Nguyễn, Đức Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 400 NG454N (1).
|