|
1.
|
Thiền nguyên thủy và thiền phát triển by Viện nghiên cứu Phật học Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tôn giáo, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 TH305N (1).
|
|
2.
|
Thiền học đời Trần by Thích, Thanh Từ | Thích, Minh Tuệ | Thích, Phước Sơn | Minh Chi | Trần, Lê Nghĩa | Nguyễn, Thế Đăng | Ngô, Văn Lệ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tôn giáo-Hà Nội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.309597 TH305H (1).
|
|
3.
|
Revolution now ! by Bright, Bill. Material type: Text Language: English Publication details: California Edward Arnold 1969Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
4.
|
Thiên nhiên vùng biển nước ta by Nguyễn Ngọc Thụy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB khoa học kĩ thuật , 1978Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
5.
|
Bước chuyển tư tưởng Thiền tông từ Vinitaruci đến Thiền Trúc Lâm Yên Tử : luận văn Thạc sĩ : 60.32.03.01 / Huỳnh Thị Tố Như ; Trương Văn Chung hướng dẫn by Huỳnh, Thị Tố Như | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 B557C 2016 (1).
|
|
6.
|
Revolution now ! by Bright, Bill. Material type: Text Language: English Publication details: California Edward Arnold 1969Availability: No items available :
|
|
7.
|
Kinh phật về thiền và chuyển hóa by Thích, Nhật Từ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 K312P (1).
|
|
8.
|
Thiên nhiên vùng biển nước ta by Nguyễn Ngọc Thụy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học kĩ thuật, 1978Availability: No items available :
|
|
9.
|
Thiền Vipassana: Bốn nền tảng chánh niệm (Phân tích Kinh tứ niệm xứ) by Thích, Nhật Từ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 TH553V (1).
|
|
10.
|
Thiên nhiên vùng biển nước ta by Nguyễn Ngọc Thụy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học kĩ thuật, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
11.
|
Thiên nhiên vùng biển nước ta by Nguyễn Ngọc Thụy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB khoa học kĩ thuật , 1978Availability: No items available :
|
|
12.
|
하늘에 새긴 우리역사 / 박창범지음 by 박, 창범. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 김영사, 2002Other title: Lịch sử của chúng ta được khắc trên bầu trời | Haneul-e saegin uliyeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 520.9519 H237 (1).
|
|
13.
|
ต้นไม้ใกล้ตัว / ปรีดา ปัญญาจันทร์ by ปรีดา ปัญญาจันทร์. Edition: Lần thứ 6Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Việt Nam : Creations for children international, 2003Other title: Khon mai klai khao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 582.16 K528 (1).
|
|
14.
|
ดอกไม้ใกล้ตัว / หลานโมกับลุงมวล, ปรีดา ปัญญา by หลานโมกับลุงมวล. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Việt Nam : Parron Book, 2003Other title: Dokmai klaitua.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 582.13 D685 (1).
|
|
15.
|
Yếu tố Thiên Chúa giáo trong văn hóa Mỹ : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trịnh Thu Hương ; Dương Ngọc Dũng hướng dẫn by Trịnh, Thu Hương | Dương, Ngọc Dũng, TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.673 Y606T 2004 (1).
|
|
16.
|
Vũ Trụ phòng thí nghiệm thiên nhiên vĩ đại by Nguyễn Quang Riệu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : NXB giáo dục, 1995Availability: No items available :
|
|
17.
|
Thiên chúa giáo trong cộng đồng người Việt tỉnh Cần Thơ từ năm 1975 đến nay : Luận văn cao học MS 5.03.10 / Nguyễn Thị Ngọc Nhung; Ngô Văn Lệ hưings dẫn. by Nguyễn, Thị Ngọc Nhung | Ngô Văn Lệ PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Luận văn cao học Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 230 (1).
|
|
18.
|
Vũ Trụ phòng thí nghiệm thiên nhiên vĩ đại by Nguyễn Quang Riệu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
19.
|
Nghiên cứu phát triển loại hình du lịch thiền ở VN by Nguyễn Thái Hòa. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
20.
|
震災と鉄道 原武史著 by 原武史著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 朝日新聞出版 2011Other title: Shinsai to tetsudō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 686.7 Sh69 (1).
|