|
1.
|
Folklore : Một số thuật ngữ đương đại / Ngô Đức Thịnh, Frank Proschan chủ biên by Ngô, Đức Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 M458S (1).
|
|
2.
|
100년의 문학용어 사전 / 한국문화예술위원회 엮음, 한국문화예술위원회 by 한국문화예술위원회 엮음 | 한국문화예술위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 아시아, 2008Other title: 100 năm thuật ngữ văn học | 100Nyeon-ui munhag-yong-eo sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 803 N994 (11).
|
|
3.
|
Về vấn đề dùng thuật ngữ khoa học nước ngoài / Nguyễn Lai by Nguyễn, Lai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 V250V (1).
|
|
4.
|
Về vấn đề xây dựng thuật ngữ khoa học / Nguyễn Khánh Toàn by Nguyễn, Khánh Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội , 1977Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 V250V (1).
|
|
5.
|
Ngôn ngữ thuật toán / Nguyễn Bá Hào by Nguyễn, Bá Hào. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ Thuật, 1977Availability: No items available :
|
|
6.
|
Introduction to Computational Linguistics / David G. Hays by Hays, David G. Material type: Text Language: English Publication details: Amsterdam : American Elsevier, 1967Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 I-61 (1).
|
|
7.
|
Literarische Grundbegriffe / Jutta Grützmacher by Grützmacher, Jutta | Bark, Karin | Wetzel, Christoph. Material type: Text Language: German Publication details: Leipzig : Ernst Klett, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 400 L776 (1).
|
|
8.
|
Thuật ngữ pháp luật quốc tế : sách tham khảo / Đỗ Hoà Bình chủ biên ; Phạm Thị Thu Hương, Lê Đức Hạnh by Đỗ, Hoà Bình, TS [chủ biên] | Phạm, Thị Thu Hương, ThS | Lê, Đức Hạnh, ThS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341 TH504N (1).
|
|
9.
|
Русско-Bbethamcий медицинский словарь-разговорник / N. V. Prykhodko, L. D. Rosenbaum; Nguyễn Dũng, Lê Thu Hà dịch by Prykhodko, N. V. Material type: Text; Format:
print
Language: Russian Publication details: Hà Nội : Y học , 1985Other title: Russko-Bbethamciy meditsinskiy slovar'-razgovornik.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 R969 (1).
|
|
10.
|
Словарь-справочник лигвистических терминов: Пособие для учителя/ Д. Э. Розенталь, М. А. Теленкова by Розенталь, Д. Э | Теленкова, М. А. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.203 С48 (1).
|
|
11.
|
3450 thuật ngữ pháp lý phổ thông / Nguyễn Ngọc Điệp by Nguyễn, Ngọc Điệp. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340.03 B100N (1).
|
|
12.
|
新경제 용어 사전 / 이정무엮음 by 이, 청무. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 더난출판, 2008Other title: Từ điển thuật ngữ kinh tế mới | Gyeongje yong-eo sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.03 G996 (3).
|
|
13.
|
Handbuch literarischer Fachbegriffe : Definitionen und Beispiele / Otto F. Best by Best, Otto F. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag GmbH, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 803 H236 (1).
|
|
14.
|
Về vấn đề xây dựng thuật ngữ khoa học / Lưu Vân Lăng by Lưu, Vân Lăng. Edition: tái bản lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 V250V (1).
|
|
15.
|
Sổ tay thuật ngữ lịch sử phổ thông by Phan, Ngọc Liên, chủ biên | Đinh, Ngọc Bảo | Lại, Bích Ngọc | Nguyễn, Ngọc Cơ | Lương, Kim Thoa | Trần, Bá Đệ | Đặng, Thanh Toán | Kiều, Thế Hưng | Đào, Tố Uyên | Nguyễn, Tiến Hỷ | Trần, Thị Vinh | Nguyễn, Hồng Liên | Nghiêm, Đình Vỳ | Nguyễn, Đình Lễ | Nguyễn, Cảnh Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Phan Thiết : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 903 S450T (1).
|
|
16.
|
Thuật ngữ quan hệ quốc tế / Đào Minh Hồng, Lê Hồng Hiệp chủ biên. by Đào, Minh Hồng [chủ biên] | Lê, Hồng Hiệp [chủ biên. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 TH504N (1).
|
|
17.
|
Từ điển tóm tắt Thuật ngữ xã hội học / Viện Thông tin Khoa học Xã hội by Viện Thông tin Khoa học Xã hội. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện Thông tin Khoa học Xã hội, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.03 T550Đ (1).
|
|
18.
|
定本和の色事典(和の色事典 : 定本) 内田広由紀著 by 内田, 広由紀. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 視覚デザイン研究所 2008Other title: Sadamoto Kazu no iro jiten (wa no iro jiten: Teihon).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 752 (1).
|
|
19.
|
Einführung in die Fachsprache der Betriebswirtschaft : Lehrerheft zu den Bänden I, II, III / Rosemarie Buhlmann, Anneliese Fearns, Katharina Ertle-Bornebusch by Buhlmann, Rosemarie | Fearns, Anneliese | Ertle-Bornebusch, Katharina. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 E35 (1).
|
|
20.
|
Phương thức cấu tạo thuật ngữ chuyên ngành cơ khí chế tạo máy tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60220240 / Nguyễn Văn Thanh Tiến; Trần Thị Minh Phượng hướng dẫn by Nguyễn, Văn Thanh Tiến | Trần, Thị Minh Phượng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH561T (1).
|