|
1.
|
Cảng Sài Gòn và biến đổi kinh tế Nam Mỹ thòi Pháp thuộc( giai đoạn 1860-1939) : Luận án tiến sĩ khoa học lịch sử; Mã số 5.03.15 / Lê Huỳnh Hoa; nguyễn Phan Quang hướng dẫn by Lê, Huỳnh Hoa | Nguyễn Phan Quang GS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: luận án tiến sĩ Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 387.1 (1).
|
|
2.
|
Khi cho trẻ dùng thuốc / Nguyễn Hữu Đức by Nguyễn, Hữu Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 615.5 K300C (1).
|
|
3.
|
Thuốc phiện và chính quyền thuộc địa ở Châu Á : Từ độc quyền đến cấm đoán:1897-1940 / Philippe Le Failler; Trần Thị Lan Anh, Trịnh Thị Thu Hồng dịch by Failler, Le Philippe. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 178 TH514P (2).
|
|
4.
|
400= Bốn trăm bài thuốc gia truyền : diễn ca / Vũ Văn Kính by Vũ, Văn Kính. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 1992Other title: 四百家傳葯方演歌; 400 remèdes de tradition familliale en vers; 400 plain verse cures handed down from ancestor.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616 B454T (1).
|
|
5.
|
Lưu trữ Nam Kỳ thời thuộc Pháp (1858-1945) : luận văn Thạc sĩ : 83.20.30.3 / Hà Minh Minh Đức ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn by Hà, Minh Minh Đức | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2019Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020 L566T (1).
|
|
6.
|
Cuộc đấu tranh chống đồng hóa về văn hóa và tư tưởng của dân tộc Việt Nam thời kỳ Bắc thuộc (179 TCN - 905) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Minh Trí ; Trần Thị Mai hướng dẫn by Nguyễn, Minh Trí | Trần, Thị Mai, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 C514Đ 2009 (1).
|
|
7.
|
Lịch sử Indonesia : Từ thế kỷ XV - XVI đến những năm 1980 / Huỳnh Văn Tòng by Huỳnh Văn Tòng, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: 196 : Giáo dục, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.8 L302S (1).
|
|
8.
|
岩波講座現代 入江敏夫 [ほか執筆] 第4 植民地の独立 by 入江敏夫. Series: 岩波講座現代Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1963Other title: Iwanami kōza gendai. 4, Shokuminchi no dokuritsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
9.
|
Giáo sĩ thừa sai và chính sách thuộc địa của Pháp tại Việt Nam : 1857-1914 / Cao Huy Thuần; Nguyên Thuận dịch by Cao, Huy Thuần. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tôn giáo Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 230 GI108S (1).
|
|
10.
|
Vật liệu tiên tiến : từ polymer dẫn điện đến ống than nano / Trương Văn Tân by Trương, Văn Tân. Series: Tủ sách Kiến thứcMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 620.1 V124L (1).
|
|
11.
|
Nước Đại Nam đối diện với Pháp và Trung Quốc / yoshiharu tsuboi ; Nguyễn Đình Đầu, Bùi Trân Phượng, Tăng Văn Hỷ dịch by yoshiharu tsuboi | Nguyễn, Đình Đầu [Dịch] | Bùi, Trân Phượng [Dịch] | Tăng, Văn Hỷ [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức : Nhã Nam, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.703 N557Đ (1).
|
|
12.
|
Kinh tế Sóc Trăng thời Pháp thuộc 1867 - 1945 : Luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / Trần Thị Mai by Trần Thị Mai | Nguyễn, Phan Quang PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1998Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 9597.99 (1).
|
|
13.
|
Sách chỉ dẫn các phông lưu trữ thời kỳ thuộc địa : Trung tâm Lưu trữ Quốc gia I / Ngô Thiếu Hiệu chủ biên; Vũ Thị Minh Hương, Philippe Papin, Vũ Văn Thuyên biên soạn by Ngô, Thiếu Hiệu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808 S102C (1).
|
|
14.
|
Giải phẫu sự phụ thuộc / Takeo Doi ; Hoàng Hưng dịch by Takeo Doi | Hoàng Hưng [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.8 G103P (2).
|
|
15.
|
Bước đầu tìm hiểu tình hình sở hữu ruộng đất ở nông thôn Nam Bộ thời thuộc Pháp qua địa bạ / Trần Thị Thu Lương by Trần, Thị Thu Lương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.5 B557Đ (1).
|
|
16.
|
Bước đầu tìm hiểu tình hình sở hữu ruộng đất ở nông thôn Nam Bộ thời thuộc Pháp qua địa bạ / Trần Thị Thu Lương by Trần, Thị Thu Lương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: No items available :
|
|
17.
|
Trần Thị Trung Chiến : cuộc đời và sự nghiệp / Hoàng Trọng Quang by Hoàng, Trọng Quang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế Giới, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 610.92 TR121T (1).
|
|
18.
|
Việt sử giai thoại. T.4, 36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh / Nguyễn Khắc Thuần by Nguyễn, Khắc Thuần. Edition: 4Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo Dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308S (1).
|
|
19.
|
Vấn đề nô lệ ở Hoa Kỳ từ thời thuộc địa đến nội chiến Bắc Nam : Luận văn Thạc Sĩ : 60 22 50 / Nguyễn Thị Thu Hiền ; Lê Phụng Hoàng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thu Hiền | Lê, Phụng Hoàng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
20.
|
Đông Dương : một nền thuộc địa nhập nhằng, giai đoạn 1858-1954 / Pierre Brocheux, Daniel Hémery ; Phạm Văn Tuân dịch ; Thư Nguyễn hiệu đính. by Brocheux, Pierre | Hémery, Daniel | Phạm, Văn Tuân [dịch.] | Thư Nguyễn [hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: Indochine, la colonisation ambigue, 1858-1954 .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959703 Đ455D (1).
|