|
1.
|
Shorterm Spoken Chinese : threshold. Vol.1 / Ma Jianfei, Su Yingxia, Di Yan by Ma, Jianfei | Di, Yan | Su, Yingxia. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: Beijing : Beijing Language and Culture University Press, 2005Other title: 汉语口语速成 : 入门篇. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.183421 S559 (1).
|
|
2.
|
Hanyu Tingli Jiaocheng. Vol.1 / Yang Xuemei, Hu Bo by Yang, Xuemei | Hu, Bo. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: Beijing : Beijing Language and Culture University Press, 2009Other title: 汉语听力教程. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.182421 H252 (1).
|
|
3.
|
もっと知りたい華僑 戴國煇編 by 戴, 国煇, 1931-2001. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 弘文堂 1991Other title: Motto shiritai kakyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 344.522 Mo95 (1).
|
|
4.
|
实用汉越互译技巧 / 梁远, 溫日豪 by 梁, 远, 1966- | 溫,日豪. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 世界图书出版广东有限公司, 2017Other title: Shi yong Han Yue hu yi ji qiao.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.18 S555 (1).
|
|
5.
|
Giáo trình Hán ngữ. T.1, Q. T. / Dương Ký Châu by Dương, Ký Châu. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.180071 GI-108T (1).
|
|
6.
|
Tự học 1200 chữ Hán thông dụng : cách viết chữ thuận nét bút, giọng đọc phổ thông Trung Hoa bằng mẫu tự La tinh, phụ lục 3 bảng tra chữ / Lạc Thiện by Lạc Thiện. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội Ngôn ngữ học Thành phố Hồ Chí Minh, 1992Other title: 自學 1200 通用漢字.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 CH550H (2).
|
|
7.
|
國語語彙論 / 沈 在箕 著 by 沈, 在箕 著. Material type: Text; Format:
print
Language: Chinese Publication details: 서울 : 집문당, 2000Other title: Từ vựng tiếng Quan Thoại | Guóyǔ yǔhuì lùn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G977 (1).
|
|
8.
|
古代汉语 / 徐宗才, 李文 by 徐, 宗才 | 李,文. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2010Other title: Gu dai han yu.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.15 G896 (1).
|
|
9.
|
中级汉语语法讲义 / 徐晶凝 by 徐, 晶凝. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大學出版社, 2008Other title: Zhong ji Han yu yu fa jiang yi.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.15 Z63 (1).
|
|
10.
|
Đàm thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc. T.2 = 路——短期速成外国人汉语会话课本 / Triệu Kim Minh chủ biên ; Tô Anh Hà, Hồ Hiều Bân biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch by Triệu, Kim Minh [chủ biên] | Hồ, Hiều Bân [biên soạn] | Nguyễn, Thị Minh Hồng [dịch] | Tô, Anh Hà [biên soạn] | 胡,孝斌 | 苏,英霞 | 赵,金铭. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2002Other title: 路——短期速成外国人汉语会话课本.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495183 Đ104T (1).
|
|
11.
|
천자문 쉽게 알기 : 천자문 속 숨은 이야기 / 원주용 지음 by 원, 주용 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2009Other title: Dễ dàng tìm hiểu hàng nghìn nhân vật : Câu chuyện đằng sau hàng nghìn nhân vật | Cheonjamun swibge algi : cheonjamun sog sum-eun iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 C518 (1).
|
|
12.
|
301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc. T.2 = 汉语会话301句 / Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình biên soạn by Khang, Ngọc Hoa [biên soạn] | Lai, Tư Bình [biên soạn]. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Other title: 汉语会话301句.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495183 B100T (1).
|
|
13.
|
Giáo trình nói tiếng Hoa cấp tốc : nhập môn. Q.H. / Mã Tiễn Phi ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch by Mã, Tiễn Phi | Nguyễn, Thị Minh Hồng [dịch]. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Chinese Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.183 GI-108T (1).
|
|
14.
|
Hanyu Huihua 301 ju / Kang Yuh , Lai Siping, Nguyen, Thi Minh Hong trans. by Kang, Yuhua | Lai, Siping | Nguyen, Thi Minh Hong [trans]. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Ho Chi Minh : General Publishing House, 2019Other title: 301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.183 H252 (1).
|
|
15.
|
商用華語 / 國立清華大學華語中心 Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: 台湾 : 五南圖書出版公司, 2020Other title: Shangyong huayu.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 S528 (1).
|
|
16.
|
汉语口语速成 : 提高篇 / 马箭飞主编 by 马,箭飞主 [编]. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: 中国 : 北京语言大学出版社, 2006Other title: Han yu kou yu su cheng : ti gao pian.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.183 H233 (1).
|
|
17.
|
现代汉语概论 / 陈阿宝 by 陈, 阿宝. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2002Other title: Xian dai han yu gai lun.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 X6 (1).
|
|
18.
|
现代汉语 : 重订本 / 胡裕树 by 胡裕树. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: 上海 : 上海教育出版社, 2011Other title: Xian dai Han yu : chong ding ben.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 X6 (1).
|
|
19.
|
國語 語彙史의 原理 / 金大植 著 by 金, 大植 [著]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 보고사, 1998Other title: Nguyên tắc lịch sử từ vựng tiếng Quan thoại | Guóyǔ yǔhuì shǐ yuánlǐ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G977 (1).
|
|
20.
|
やさしい中国語 朱金和朱珉編 / by 朱金和朱珉編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 上海海文音像出版社, 1999Other title: Yasashii chūgokugo .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 820 Y61 (1).
|