|
1.
|
Thực hành Tiếng Việt / Nguyễn Công Đức; Nguyễn Kiên Trường. by Nguyễn, Công Đức | Nguyễn, Kiên Trường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 TH552H (1).
|
|
2.
|
Ngôn từ, giới và nhóm xã hội từ thực tiễn tiếng việt by Lương, Văn Hy [chủ biên.] | Diệp, Đình Hoa | Nguyễn, Thị Thanh Bình | Phan, Thị Yến Tuyết | Vũ, Thị Thanh Hương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG454T (1).
|
|
3.
|
Premiers pas en Vietnamien / Phạm Đán Bình by Phạm, Đán Bình. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : U.E.R langues et civilisation d'asie orientale, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 P925 (1).
|
|
4.
|
Tiếng Việt trong đời sống. T.1 by Hội Ngôn ngữ học | Hội Ngôn ngữ học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội ngôn ngữ học TP Hồ Chí Minh, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 T306V (1).
|
|
5.
|
Tóm tắt kiến thức ngôn ngữ học / Đỗ Việt Hùng by Đỗ, Việt Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2011Availability: No items available :
|
|
6.
|
Những vấn đề về dạy học môn tiếng Việt ở trường phổ thông / Hội thảo Khoa học Quốc gia khu vực các tỉnh miền Trung by Hội thảo Khoa học Quốc gia khu vực các tỉnh miền Trung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Trường Đại học Sư phạm Huế, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NH556V (1).
|
|
7.
|
Tiếng Việt hiện nay và những vấn đề ngôn ngữ học liên ngành / Nguyễn Huy Cẩn (ch.b.); Nguyễn Trọng Báu; Nguyễn Thện Giáp by Nguyễn, Huy Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
8.
|
Tiếng Việt nâng cao / Nguyễn Thiện Nam, Nguyễn Ngô Việt, Vũ Ngọc Tú, Nguyễn Thị Thuận by Nguyễn, Thiện Nam | Nguyễn, Ngô Việt; Vũ, Ngọc Tú; Nguyễn, Thị Thuận. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Other title: Intermediate Vietnamese .Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 T306V (3).
|
|
9.
|
Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Đức Dân by Nguyễn, Đức Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
10.
|
Khảo sát những tín hiệu định hướng lập luận trong tiếng Việt (qua cứ liệu Truyện Kiều và tục ngữ) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Phan Vĩnh Phúc; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Phan, Vĩnh Phúc | Nguyễn, Đức dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :
|
|
11.
|
Để viết đúng tiếng Việt / Nguyễn Khánh Nồng by Nguyễn, Khánh Nồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ250V (1).
|
|
12.
|
Bài giảng Tiếng Việt và thực hành Tiếng Việt : bài giảng / Nguyễn Công Đức by Nguyễn, Công Đức. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b], 11995Availability: No items available :
|
|
13.
|
Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu by Đỗ, Hữu Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 C101B (3).
|
|
14.
|
베트남 - 한국어사전 / 조재현 편저 by 조, 재현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국외국어대학교출판부, 2010Other title: Từ điển Việt - Hàn | Beteunam - hangug-eosajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223957 B562 (3).
|
|
15.
|
Sổ tay Tiếng Việt : phổ thông trung học / Đinh Trong Lạc; Lê Xuân Thại by Đinh, Trọng Lạc | Lê, Xuân Thại. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 SS450T (1).
|
|
16.
|
Tiếng Việt phong phú ăn xôi nghe kèn / Bằng Giang by Bằng Giang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: : Văn hoá, 1997Availability: No items available :
|
|
17.
|
Tiếng Việt thực hành và soạn thảo văn bản / Nguyễn Công Đức chủ biên; Nguyễn Kiên Trường. by Nguyễn, Công Đức [chủ biên] | Nguyễn, Kiên Trường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: No items available :
|
|
18.
|
Tiếng Việt và các ngôn ngữ dân tộc phía Nam / Viện Khoa học Xã hội by Viện khoa học xã hội. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1992Availability: No items available :
|
|
19.
|
Để viết tiếng Việt thật hay / Nguyễn Khánh Nồng by Nguyễn, Khánh Nồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ250V (1).
|
|
20.
|
Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ / Viện Ngôn ngữ by Viện Ngôn Ngữ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 GI-550G (1).
|