|
1.
|
Giáo trình Marketing căn bản / Nguyễn Văn Hùng chủ biên ; Huỳnh Văn Hồng ... [và những người khác] by Nguyễn, Văn Hùng [chủ biên] | Huỳnh, Văn Hồng, TS | Trần, Ngọc Hoàng, TS | Phùng, Ngọc Sơn, TS | Trần, Vũ Phi Bằng, ThS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8 GI-108T (1).
|
|
2.
|
Turbo - Mlm / Tom Shirter ; Võ Thị Hồng Thái dịch by Shriter, Tom | Võ, Thị Hồng Thái [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8 T931 (1).
|
|
3.
|
One to One Marketing การตลาดแบบ 1:1 / เอ็มบีเอ by เอ็มบีเอ | เอ็มบีเอ. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1993Other title: One to One Marketing kantalat baep 1:1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8 O585 (1).
|
|
4.
|
ทวนกระแสการตลาด / อัล รีส และแจ็ค เทราห์ (tác giả); อภิชาติ ธรรมสโรช (dịch) by อัล รีส. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: สมุทรสาคร : พิมพ์ทิพยวิสุทธิ์, 1993Other title: Bottom-up marketing.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8 B751 (1).
|
|
5.
|
เส้นทางสู่พ่อมดการตลาด / รศ.ดร.สมภพ มานะรังสรรค์ Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บางกอกบุ๊ค, 2002Other title: The Marketing GURU Ways.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8 T374 (1).
|
|
6.
|
วัวสีม่วง by เซ็ธ โกดิน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เจเนซิส มีเดียคอม, 2013Other title: Purple cow.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8 P985 (1).
|
|
7.
|
Hitech Marketing / สมวงศ์ พงศ์สถาพร by สมวงศ์ พงศ์สถาพร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์ไทยวัฒนาพานิช, 2002Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8 H675 (1).
|
|
8.
|
การสื่อสารธุรกิจทางการตลาด / ผศ. ชื่นจิตต์ แจ้งเจนกิจ by ผศ. ชื่นจิตต์ แจ้งเจนกิจ. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : thaibookrecommend, 2013Other title: Marketing communication.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8 M345 (1).
|
|
9.
|
Nguyên lý tiếp thị / Philip Kotler, Gary Armstrong; Lại Hồng Vân, Kim Phượng, Hoài Phương, Chí Trung dịch ; Quách Thị Bửu Châu, Nguyễn Văn Sơn, Hà Nam Khánh Giao hiệu đính by Kotler, Philip | Armstrong, Gary | Lại, Hồng Vân [dịch] | Kim Phượng [dịch] | Chí Trung [dịch] | Hoài Phương [dịch] | Hà, Nam Khánh Giao [hiệu đính] | Nguyễn, Văn Sơn [hiệu đính] | Quách, Thị Bửu Châu [hiệu đính ]. Edition: Tái bản lần 14Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8 NG527L (1).
|
|
10.
|
Marketing : Điều hành tiếp thị / Nguyễn Ngọc Thạch biên soạn. by Nguyễn Ngọc Thạch [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Hà Nội, 2000Availability: No items available :
|
|
11.
|
はじめてのマーケティング100問100答 庭山一郎著 by 庭山一郎. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 明日香出版社 2008Other title: Hajimete no māketingu 100-mon 100-tō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 675 H16 (1).
|
|
12.
|
BrandAge on Branding / ณรงค์ จิวังกูร, ดลชัย บุณยะรัตเวช, กนกศักดิ์ ชิมตระกูล, ธีรพันธ์ โล่ห์ทองคำ by ณรงค์ จิวังกูร | ดลชัย บุณยะรัตเวช, กนกศักดิ์ ชิมตระกูล. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไอทีแอล เทรดมีเดีย, 2002Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8 B817 (1).
|
|
13.
|
กลยุทธ์การตลาดทางอินเทอร์เน็ต by นิตยสาร E.Commerce และ สำนักพิมพ์ การเงินธนาคาร | นิตยสาร E.Commerce และ สำนักพิมพ์ การเงินธนาคาร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ.พัฒนา, บจก.สนพ., 2012Other title: Konlayut kantlat thang inthoenet.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 381.142 K825 (1).
|
|
14.
|
Dienstleistungsmarketing : Grundlagen - Konzepte - Methoden / Heribert Meffert, Manfred Bruhn, Karsten Hadwich by Meffert, Heribert | Bruhn, Manfred | Hadwich, Karsten. Edition: 9. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Wiesbaden : Springer Fachmedien Wiesbaden, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8 D562 (1).
|
|
15.
|
CASESTUDY 3.0 อ่านเกม อ่านกลยุทธ์ วิเคราะห์ธุรกิจไทย / ธันยวัชร์ ไชยตระกูลชัย by ธันยวัชร์ ไชยตระกูลชัย. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไทยวัฒนาพานิช, 2002Other title: CASESTUDY 3.0 an kem an konlayut wikhro thurakit thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650 C338 (1).
|
|
16.
|
図解でわかるブランドマーケティング : 顧客に支持される価値を生み出すブランディング手法の基本書 博報堂ブランドコンサルティング著 by 博報堂ブランドコンサルティング著. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日本能率協会マネジメントセンター 2000Other title: Zukai de wakaru burandomāketingu: Kokyaku ni shiji sa reru kachi o umidasu burandingu shuhō no kihon-sho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 675 Z7 (1).
|
|
17.
|
International marketing / Philip R. Cateora ; John L. Graham by Cateora, Philip R | Graham, John L. Edition: 13th edMaterial type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.848 I-61 (1).
|
|
18.
|
Inbound PR - Dịch chuyển hoạt động PR theo mô hình inbound / Iliyana Stareva ; Vũ Thanh Vân, Lê Thị Thuỳ Linh dịch by Stareva, Iliyana | Vũ, Thanh Vân [dịch] | Lê, Thị Thuỳ Linh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8 S7953 (1).
|
|
19.
|
ปลาเล็กกินปลาใหญ่ : กลยุทธ์พลิกเกมการตลาดเพื่อต่อกรกับแบรนด์ผู้นำ / อาดัม นอร์แแกน (tác giả); ดนัย จันทร์เจ้าฉาย (dịch) by อาดัม นอร์แแกน. Edition: Lần thứ 6Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ต้นอ้อ แกรมมี่ จำกัด, 1993Other title: Pla lek kin pla yai konlayut phlik kem kantalat phuea tokon kap baraen phunam.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.5 P690 (1).
|
|
20.
|
Basiswissen Allgemeine Betriebswirtschaftslehre : Quick Guide für (Quer- ) Einsteiger, Jobwechsler, Selbstständige, Auszubildende und Studierende / Gerd-Inno Spindler by Spindler, Gerd-Inno. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Wiesbaden : Springer Fachmedien Wiesbaden, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 B314 (1).
|