|
1.
|
Sở hữu trí tuệ trong nghiên cứu khoa học by Ban khoa học và Công nghệ, Đại học Quốc gia TP. HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.597 S460H (1).
|
|
2.
|
Tự trắc nghiệm trí thông minh / Hà Thiện Thuyên by Hà, Thiện Thuyên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.9 T550T (1).
|
|
3.
|
고대 인간의 지적 모험 / 프랑크포르트 외지음; 이성기 옮김 by 프, 랑크포르트 외 | 이, 성기 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1996Other title: Cuộc phiêu lưu trí tuệ của con người cổ đại | Godae ingan-ui jijeog moheom.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.13219 G577 (1).
|
|
4.
|
Trí tuệ đám đông / James Surowiecki ; Nguyễn Thị Yến dịch by Surowiecki, James | Nguyễn, Thị Yến [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.38 T300T (1).
|
|
5.
|
Văn kiện quốc tế sở hữu trí tuệ / Ngô Thái Tùng Thư, Nguyễn Tiến Mạnh by Ngô, Thái Tùng Thư | Nguyễn, Tiến Mạnh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.048 V115K (1).
|
|
6.
|
Phương pháp phát triển trí tuệ cho trẻ em / Nguyễn Công Khanh by Nguyễn, Công Khanh. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.21 P561P (1).
|
|
7.
|
Trí tuệ xúc cảm ứng dụng trong công việc / Daniel Goleman ; Phương Linh, Minh Phương, Phương Thuý dịch by Goleman, Daniel | Phương Linh [Dịch] | Minh Phương [Dịch] | Phương Thuý [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội : Công ty Sách Alpha, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.409019 T300T (1).
|
|
8.
|
Cẩm nang sở hữu trí tuệ : chính sách, pháp luật và áp dụng / Tổ chức sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO) by Tổ chức sở hữu trí tuệ thế giới. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Cục Sở hữu trí tuệ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.04 C1721 (1).
|
|
9.
|
Nhân tài là báu vật của Quốc gia / Nguyễn Đắc Hưng by Nguyễn, Đắc Hưng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010Availability: No items available :
|
|
10.
|
Các thủ thuật (nguyên tắc) cơ bản / Phan Dũng by Phan, Dũng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Ủy ban khoa học và kỹ thuật TP.HCM, 1992Availability: No items available :
|
|
11.
|
Giáo trình luật sở hữu trí tuệ / Lê Nết, Nguyễn Xuân Quang chủ biên by Lê, Nết, TS [chủ biên] | Nguyễn, Xuân Quang, ThS [chủ biên]. Edition: Tái bản có bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Hồng Đức ; Hội Luật gia Việt Nam, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.597048 GI-108T (1).
|
|
12.
|
Piaget's theory of intellectual development : an introduction / Herbert Ginsburg, Sylvia Opper by Ginsburg, Herbert | Opper, Sylvia. Series: The Prentice-Hall series in developmental psychologyMaterial type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Englewood Cliffs, N.J. : Prentice-Hall, 1969Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.41 P579 (1).
|
|
13.
|
9번째 지능 / 이소윤 ; 이진주 지음 by 이, 소윤 | 이, 진주 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2015Other title: 9beonjjae jineung | Trí thông minh thứ 9.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.9 N714 (1).
|
|
14.
|
Trí tuệ đám đông / James Surowiecki ; Nguyễn Thị Yến dịch ; Trần Ngọc Hiếu hiệu đính by Surowiecki, James | Nguyễn, Thị Yến [Dịch] | Trần, Ngọc Hiếu [Hiệu đính]. Edition: Tái bản lần thứ 4Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.38 TR300T (1).
|
|
15.
|
Bản quyền sách ở Việt Nam từ góc nhìn văn hóa học : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Trần Thị Thu Đan ; Quách Thu Nguyệt hướng dẫn by Trần, Thị Thu Đan | Quách, Thu Nguyệt, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.04 B105Q 2014 (1).
|
|
16.
|
Intellectual property rights in developing countries : conference proceedings, Vietnam 2012 / Koji Domon, Tran Dinh Lam, Simrit Kaur editor by Domon, Koji | Tran, Dinh Lam [editor] | Kaur, Simrit [editor ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.048 I-61 (1).
|
|
17.
|
เดอะท็อปซีเคร็ต 2 / สม สุจีรา by สม สุจีรา. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : คอมแพคท์พริ้นท์ จำกัด, 1997Other title: The Top Secret 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.42 T374 (1).
|
|
18.
|
Intellectual property rights in developing countries : conference proceedings, Vietnam 2012 / Koji Domon, Tran Dinh Lam, Simrit Kaur editor by Domon, Koji | Tran, Dinh Lam [editor] | Kaur, Simrit [editor ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.048 I-61 (1).
|
|
19.
|
เดอะท็อปซีเคร็ต / สม สุจีรา by สม สุจีรา. Edition: Lần thứ 84Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : คอมแพคท์พริ้นท์ จำกัด, 1997Other title: The Top Secret.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.42 T374 (1).
|
|
20.
|
Nguồn lực trí tuệ ở Việt Nam trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Lê Thị Hà ; Lê Quang Qúy hướng dẫn by Lê, Thị Hà | Lê, Quang Qúy, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.1 NG517L 2010 (1).
|