|
1.
|
Giúp bé học nói / Tấn Đạt by Tấn Đạt. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ nữ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649 G521B (1).
|
|
2.
|
Hiểu tự kỉ / Jean-Noël Christine ; Thân Thị Mận dịch by Christine, Jean-Noël | Thân, Thị Mận [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 618.9285882 H309T (1).
|
|
3.
|
Vân đề lao động trẻ em by Vũ Ngọc Bình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Chính trị quốc gia, 1995Availability: No items available :
|
|
4.
|
Một kinh nghiệm với trẻ em lang thang đường phố by Fabio dallape. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
5.
|
Hiểu tự kỉ / Jean-Noël Christine ; Thân Thị Mận dịch by Christine, Jean-Noël | Thân, Thị Mận [Dịch]. Edition: Lần thứ nhấtMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 618.9285882 H309T (1).
|
|
6.
|
Giải thích chứng tự kỉ cho cha mẹ / Jean-Noël Christine ; Thân Thị Mận dịch by Christine, Jean-Noël | Thân, Thị Mận [Dịch]. Edition: Lần thứ nhấtMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 618.9285882 G103T (1).
|
|
7.
|
Khám phá trẻ thơ / Maria Montessori ; Nghiêm Phương Mai dịch, hiệu đính ; Trần Thy Lâm dịch by Montessori, Maria | Nghiêm, Phương Mai [dịch, hiệu đính] | Trần, Thy Lâm [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.392 KH104P (1).
|
|
8.
|
たのしいこどものにほんご 山田 伸子謝 敏修 by 山田, 伸子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大新書局 1995Other title: Tanoshī kodomo no ni hon go.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 T167 (1).
|
|
9.
|
Ngôn ngữ trẻ thơ : làm thế nào để trò chuyện với con bạn khi chúng chưa biết nói? / Hà Thiện Thuyên by Hà, Thiện Thuyên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 1999Availability: No items available :
|
|
10.
|
Tài liệu tập huấn Tham vấn cho trẻ em làm trái pháp luật by Unicef Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
11.
|
Làm thế nào khi trẻ hiếu động thái quá / Mary Fowler ; Quang Vũ, Lê Minh Cẩn dịch by Fowler, Mary | Quang Vũ [Dịch] | Lê, Minh Cẩn [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ nữ : Công ty Văn hoá Phương Nam, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 618.92 L104T (1).
|
|
12.
|
Đại cương giáo dục đặc biệt cho trẻ chậm phát triển trí tuệ = Overview on special education for intellectually disabled children / Trần Thị Lệ Thu by Trần, Thị Lệ Thu. Material type: Text; Format:
print
Language: vie Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.9 Đ103C (1).
|
|
13.
|
Vân đề lao động trẻ em by Vũ Ngọc Bình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Chính trị quốc gia, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
14.
|
Quản lý trẻ ở trung tâm trẻ em khu vực vì sự trưởng thành lành mạnh của trẻ Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
15.
|
Trung tâm trẻ em khu vực nông thôn: Nơi những bạn thanh thiếu niên của chúng ta trưởng thành Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
16.
|
Mười điều trẻ tự kỉ mong muốn bạn biết / Ellen Notbohm ; Minh Đăng dịch by Notbohm, Ellen | Minh Đăng [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 618.92 M558Đ (1).
|
|
17.
|
Báo chí với trẻ em / Nguyễn Văn Dững chủ biên ; Nguyễn Ngọc Oanh ... [và những người khác] biên soạn by Nguyễn, Văn Dững [Chủ biên] | Nguyễn, Ngọc Oanh [Biên soạn] | Lê, Thanh Xuân [Biên soạn] | Hà, Huy Phương [Biên soạn] | Đỗ, Thu Hằng [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 323.3 N5764 (1).
|
|
18.
|
日本子ども資料年鑑 2013 日本総合愛育研究所編 by 日本総合愛育研究所編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央出版 2013Other title: Nihon kodomo shiryō nenkan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.23 N691 (1).
|
|
19.
|
Sự hình thành biểu tượng ở trẻ em / Jean Piaget ; Hoàng Hưng, Nguyễn Xuân Khánh dịch by Piaget, Jean | Hoàng Hưng [Dịch] | Nguyễn, Xuân Khánh [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.4 S550H (1).
|
|
20.
|
Tài liệu tập huấn: Kỹ năng bảo vệ trẻ em by Bộ lao động - thương binh và xh: Cục bảo vệ chăm sóc trẻ em. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|