|
1.
|
Trần gian nhìn từ sau lưng : Tập truyện ngắn / Nguyễn Hiệp by Nguyễn, Hiệp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 TR121G (1).
|
|
2.
|
Lốc xoáy thời cuộc / Phạm Quốc Toàn by Phạm, Quốc Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội nhà văn , 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 L451X (1).
|
|
3.
|
Bóng chiều hôm : tập truyện ngắn / Nguyễn Đặng Mừng by Nguyễn, Đặng Mừng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2009Availability: No items available :
|
|
4.
|
Cánh chim không mỏi / Lê Minh Ngọc by Lê, Minh Ngọc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 C107C (1).
|
|
5.
|
Mùa hoa cải bên sông : truyện ngắn / Nguyễn Quang Thiều by Nguyễn, Quang Thiều. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn , 2012Availability: No items available :
|
|
6.
|
Truyện trạng và truyện nói trạng / Nguyễn Xuân Tư sưu tầm và biên soạn by Nguyễn, Xuân Tư [sưu tầm và biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thống Tấn, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 TR527T (1).
|
|
7.
|
Dưới cánh rừng Yên Tử / Thi Sảnh, Bùi Đình Tuấn by Thi, Sảnh | Bùi, Đình Tuấn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà Văn, 2013Availability: No items available :
|
|
8.
|
27 tác phẩm được giải cuộc thi viết truyện ngắn về nhà giáo Việt Nam by Công Đoàn Giáo Dục Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 H103M (1).
|
|
9.
|
Truyền Kỳ mạn lục giải âm / Nguyễn Dữ, Nguyễn Thế Nghi biên soạn; Nguyễn Quang Hồng dịch. by Nguyễn, Dữ | Nguyễn, Thế Nghi | Nguyễn, Quang Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 TR527K (1).
|
|
10.
|
20 truyện ngắn trẻ Hà Nội / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 H103M (1).
|
|
11.
|
Dường như giấc chiêm bao / Thảo Phương by Thảo, Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2009Availability: No items available :
|
|
12.
|
Lời tiên tri của giọt sương: dewdrop's foretelling : Truyện tuyệt ngắn và truyện một câu / Nhật Chiêu by Nhật, Chiêu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2011Other title: Micro fiction and one sentence story.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 L462T (1).
|
|
13.
|
Những kẻ giấu mặt / Hữu Đạt by Hữu, Đạt. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 NH556K (1).
|
|
14.
|
Kẻ ma làm / Trần Kim Trắc by Trần, Kim Trắc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922301 K200M (1).
|
|
15.
|
Chuyện giới tuyến / Vũ Tang Bồng, Trần Cao biên soạn by Vũ, Tang Bồng | Trần, Cao biên soạn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 CH527G (1).
|
|
16.
|
Tình nghĩa phu thuê : truyện ngắn và tản văn / Phạm Thanh Phúc by Phạm, Thanh Phúc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại , 2012Availability: No items available :
|
|
17.
|
Đi dưới mưa hồng / Nhật Chiêu by Nhật, Chiêu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 Đ300D (1).
|
|
18.
|
Nếu ta cười nổi / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N477 (1).
|
|
19.
|
Ngày ấy : tập truyện ngắn / Trần Quốc Dũng by Trần, Quốc Dũng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 T7721 (1).
|
|
20.
|
Dưới cột đèn rót một ấm trà : tập truyện ngắn / Nguyễn Trương Quý by Nguyễn, Trương Quý. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N5764 (1).
|