|
1.
|
Cô Giáo tỉnh lỵ / Lê Văn Trương by Lê, Văn Trương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 C450G (1).
|
|
2.
|
Chuyện tình Chiêu Anh Các by Anh Động. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 CH527T (1).
|
|
3.
|
Nét bút tri ân Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N207B (1).
|
|
4.
|
不屈 グエン・ドック・トアン著 ; 川本邦衛訳 / Vol. 1 by グエン・ドック・トアン, 1916 – 1985 [著] | 川本, 邦衛, 1929-2017. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1976Other title: Fukutsu 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.393 F83(1) (1).
|
|
5.
|
不屈 グエン・ドック・トアン著 ; 川本邦衛訳 / Vol. 3 by グエン・ドック・トアン [著] | 川本邦衛 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1976Other title: Fukutsu 3.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.393 F83(3) (1).
|
|
6.
|
Sưu tập Văn nghệ 1948-1954 : 56 số tạp chí Văn nghệ xuất bản trong kháng chiến tại Việt Bắc. T.1, 1948 / Hữu Nhuận sưu tầm by Hữu Nhuận [sưu tầm]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 1948Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 H985 (1).
|
|
7.
|
獄中日記 / 胡志明지음 ; 안경환역 by 胡, 志明 | 안, 경환 [역]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Chinese, Vietnamese Publication details: 서울 : 조명문화사, 2003Other title: Nhật ký trong tù | Yuzhongriji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.115 Y959 (1).
|
|
8.
|
Chúng tôi hôm nay by Hội Cựu Chiến Binh Việt Nam | Trường ĐHKHXH&NV TPHCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường ĐHKHXH&NV TPHCM, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 CH513T (1).
|
|
9.
|
不屈 グエン・ドック・トアン著 ; 川本邦衛訳 / Vol. 4 by グエン・ドック・トアン [著] | 川本邦衛 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1976Other title: Fukutsu 4.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.393 F83(4) (1).
|
|
10.
|
Trước phong trào Mansae / Yom Sang-seop by Yom, Sang-seop. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 TR557P (1).
|
|
11.
|
Từ thần đồng đến thiên tài / Tam Anh Trần Văn Long by Tam Anh Trần Văn Long. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T550T (1).
|
|
12.
|
Tương lai cảm nhận & suy tư Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T561L (1).
|
|
13.
|
Hoàng Như Mai văn tập by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | Khoa Văn học và Ngôn ngữ; Hội nghiên cứu và giảng dạy văn học Tp. Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2008Availability: No items available :
|
|
14.
|
不屈 グエン・ドック・トアン著 ; 川本邦衛訳 / Vol. 2 by グエン・ドック・トアン, 1916 – 1985 [著] | 川本, 邦衛, 1929-2017. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1976Other title: Fukutsu 2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.393 F83(2) (1).
|
|
15.
|
Quê Mình / Tạ Nghi Lễ by Tạ, Nghi Lễ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 Q507M (1).
|
|
16.
|
Thần Tịch bị đánh / Bùi Minh Vũ, Điểu Kâu sưu tầm và biên soạn by Bùi, Minh Vũ | Điều, Kâu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Dak Lak : Sở Văn hóa Thông tin Dak Lak, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TH121N (1).
|
|
17.
|
Tuyển tập Hoàng Lại Giang / Hoàng Lại Giang by Hoàng, Lại Giang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 T527T (1).
|
|
18.
|
Dường như giấc chiêm bao / Thảo Phương by Thảo, Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2004Availability: No items available :
|
|
19.
|
Thơ Thiền Lý - Trần / Bùi Xuân Mai by Bùi, Xuân Mai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH460T (1).
|
|
20.
|
Chân dung một chặng đường / Hội liên hiệp Phụ nữ TP. HCM by Hội liên hiệp Phụ nữ TP. HCM. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội liên hiệp Phụ nữ TP. HCM, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 C4541 (1).
|