|
1.
|
Cẩm nang tiếng Việt và chữ viết / Lưu Quang by Lưu, Quang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Sông Vị, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C120N (1).
|
|
2.
|
Nói và viết đúng Tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản; Hồ Lê; Lê Xuân Thại; Hồng Dân by Nguyễn, Kim Thản | Hồ, Lê | Lê, Xuân Thại | Hồng, Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1967Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 N428V (1).
|
|
3.
|
Ảnh hưởng Hán Văn Lí Trần qua thơ và ngôn ngữ thơ Nguyễn Trung Ngạn / Nguyễn Tài Cẩn by Nguyễn, Tài Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 A107H (1).
|
|
4.
|
Kĩ thuật hành văn rèn luyện kĩ năng viết / Hà Thúc Hoan by Hà, Thúc Hoan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thủ Đức : Đồng Nai, 1995Availability: No items available :
|
|
5.
|
Mẹo giải nghĩa từ Hán Việt và chữa lỗi chính tả / Phan Ngọc by Phan Ngọc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2000Availability: No items available :
|
|
6.
|
Chúng tôi tập viết tiếng Việt / Nguyễn Hiến Lê, Nguyễn Quốc Thắng by Nguyễn, Hiến Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Long An, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 CH513T (1).
|
|
7.
|
Thực hành Tiếng Việt / Nguyễn Công Đức; Nguyễn Kiên Trường. by Nguyễn, Công Đức | Nguyễn, Kiên Trường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 TH552H (1).
|
|
8.
|
Ngôn từ, giới và nhóm xã hội từ thực tiễn tiếng việt by Lương, Văn Hy [chủ biên.] | Diệp, Đình Hoa | Nguyễn, Thị Thanh Bình | Phan, Thị Yến Tuyết | Vũ, Thị Thanh Hương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG454T (1).
|
|
9.
|
Premiers pas en Vietnamien / Phạm Đán Bình by Phạm, Đán Bình. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : U.E.R langues et civilisation d'asie orientale, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 P925 (1).
|
|
10.
|
Những vấn đề về dạy học môn tiếng Việt ở trường phổ thông / Hội thảo Khoa học Quốc gia khu vực các tỉnh miền Trung by Hội thảo Khoa học Quốc gia khu vực các tỉnh miền Trung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Trường Đại học Sư phạm Huế, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NH556V (1).
|
|
11.
|
Tiếng Việt hiện nay và những vấn đề ngôn ngữ học liên ngành / Nguyễn Huy Cẩn (ch.b.); Nguyễn Trọng Báu; Nguyễn Thện Giáp by Nguyễn, Huy Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
12.
|
Tiếng Việt nâng cao / Nguyễn Thiện Nam, Nguyễn Ngô Việt, Vũ Ngọc Tú, Nguyễn Thị Thuận by Nguyễn, Thiện Nam | Nguyễn, Ngô Việt; Vũ, Ngọc Tú; Nguyễn, Thị Thuận. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Other title: Intermediate Vietnamese .Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 T306V (3).
|
|
13.
|
Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Đức Dân by Nguyễn, Đức Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
14.
|
Khảo sát những tín hiệu định hướng lập luận trong tiếng Việt (qua cứ liệu Truyện Kiều và tục ngữ) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Phan Vĩnh Phúc; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Phan, Vĩnh Phúc | Nguyễn, Đức dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :
|
|
15.
|
Để viết đúng tiếng Việt / Nguyễn Khánh Nồng by Nguyễn, Khánh Nồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ250V (1).
|
|
16.
|
100 câu hỏi đáp về biển, đảo : dành cho tuổi trẻ Việt Nam / Ban tuyên giáo Trung ương by Ban tuyên giáo Trung ương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1509597 M458T (1).
|
|
17.
|
Nhìn ra biển khơi / Hà Minh Hồng, Trần Nam Tiến chủ biên by Hà, Minh Hồng [chủ biên] | Trần, Nam Tiến [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 NH311R (1).
|
|
18.
|
Tên viết tắt các tổ chức kinh tế xã hội Việt Nam / Nguyễn Như Ý chủ biên; Nguyên Thành và những người khác by Nguyễn, Như Ý | Nguyên, Thành | Mai, Xuân Huy | Võ, Đăng Thiên | Phạm, Bích Liên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T254V (2).
|
|
19.
|
Đồng Vọng : trường ca / Trần Hoàng by Trần, Hoàng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 Đ455V (1).
|
|
20.
|
Phía sau mặt trời : trường ca / Trần Thế Tuyển by Trần, Thế Tuyển. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 PH301S (1).
|