|
1.
|
Xã hội học Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 2004Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
2.
|
8 vấn đề lớn của nhân loại - một cách nhìn trước về thế giới / Karad Lorenz ; Hà Sơn dịch. by Lorenz, Karad | Hà Sơn [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 T104V (1).
|
|
3.
|
Những vấn nạn trên đường phát triển by Nguyễn Thị Oanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Trẻ. , 1998Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
4.
|
Xã hội học đại cương by Nguyễn Sinh Huy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
5.
|
Những vấn đề cơ bản của xã hội học by Nguyễn Minh Hòa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Trường ĐH Tổng hợp TP.HCM , 1995Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
6.
|
Những vấn đề cơ bản của Xã hội học by PTS Nguyễn Minh Hòa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường ĐH Tổng hợp TP HCM, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
7.
|
Annual editions : social problems by Kurt Fínterbusch. Material type: Text Language: English Publication details: Dubuque : McGraw Hill, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
8.
|
Đời sống xã hội Việt Nam đương đại. T.2. Những người thiểu số ở đô thị: lựa chọn, trở thành, khác biệt / Nguyễn Đức Lộc chủ biên by Nguyễn, Đức Lộc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2016Availability: No items available :
|
|
9.
|
Hungarian Sociology Today by Budapest. Material type: Text Language: English Publication details: Hungary : , 1982Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
10.
|
Sociology : themes and perspectives Australian edition Material type: Text Language: English Publication details: Australia: Longman, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
11.
|
마당 사고-논술 텍스트 100선. 봄 봄 / 김유정지음 by 김, 유정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 마당미디어, 1996Other title: Madang sago-nonsul tegseuteu 100seon. | Madang Thinking - 100 bài luận..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 M178 (1).
|
|
12.
|
마당 사고-논술 텍스트 100선. 상록수 / 심훈지음 by 심, 훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 마당미디어, 1996Other title: Madang sago-nonsul tegseuteu 100seon. | Madang Thinking - 100 bài luận..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 M178 (1).
|
|
13.
|
마당 사고-논술 텍스트 100선. 햄릿/ 맥베스 / 셰익스피어지음 ; 김진욱옮김 by 셰익스피어 | 김, 진욱 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 마당미디어, 1996Other title: Madang sago-nonsul tegseuteu 100seon. | Madang Thinking - 100 bài luận..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 M178 (1).
|
|
14.
|
Sociology / Anthony Giddens, Philip W. Sutton by Giddens, Anthony | Sutton, Philip W. Edition: 2nd ed.Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Cambridge : Polity Press, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.01 G4532 (1).
|
|
15.
|
마당 사고-논술 텍스트 100선. 인간의 굴레 / 서머싯 몸지음 ; 진웅기옮김 by 서머싯 몸 | 진, 웅기 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 마당미디어, 1996Other title: Madang sago-nonsul tegseuteu 100seon. | Madang Thinking - 100 bài luận..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 M178 (1).
|
|
16.
|
สังคมวิทยา / สุพัตรา สุภาพ by สุพัตรา สุภาพ. Edition: Lần thứ 20Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ภูมิปัญญา, 2008Other title: Sangkhomwitthaya.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 S225 (1).
|
|
17.
|
마당 사고-논술 텍스트 100선. 태평 천하/ 단편선 / 채만식지음 by 채, 만식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울; 마당미디어, 1996Other title: Madang sago-nonsul tegseuteu 100seon. | Madang Thinking - 100 bài luận..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 M178 (1).
|
|
18.
|
마당 사고-논술 텍스트 100선. 문학이란 무엇인가 / G.미쇼, E.A.베넷지음 ; 최흥호, 김경숙옮김 by G.미쇼 | E.A.베넷 [지음] | 최흥호 [옮김] | 김경숙 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울; 마당미디어, 1996Other title: Madang sago-nonsul tegseuteu 100seon. | Madang Thinking - 100 bài luận..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 M178 (1).
|
|
19.
|
마당 사고-논술 텍스트 100선. 귀의 성/ 혈의 누 / 이인직지음 ; 정경일주해 by 이, 인직 | 정, 경일 [주해]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 마당미디어, 1996Other title: Madang sago-nonsul tegseuteu 100seon. | Madang Thinking - 100 bài luận..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 M178 (1).
|
|
20.
|
마당 사고-논술 텍스트 100선. 이반 데니소비치의 하루 / 솔제니친지음 ; 박형규옮김 by 솔제니친 | 박, 형규 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 마당미디어, 1996Other title: Madang sago-nonsul tegseuteu 100seon. | Madang Thinking - 100 bài luận..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 M178 (1).
|