Refine your search

Your search returned 262 results. Subscribe to this search

| |
101. Đánh giá hiệu quả của chính sách giao đất giao rừng tại huyện An Lão Tỉnh Bình Định

by Huỳnh Xuân Hương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

102. Văn hóa tín ngưỡng gia đình Việt Nam : Qua nhãn quan học giả L.Cadiere chủ bút tạp chí

by Đỗ, Trinh Huệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).

103. Văn hóa tín ngưỡng gia đình Việt Nam : Qua nhãn quan học giả L.Cadiere chủ bút tạp chí

by Đỗ, Trinh Huệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 2000Availability: No items available :

104. Đình miếu & lễ hội dân gian miền Nam / Sơn Nam

by Sơn, Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 Đ312M (1).

105. Âm nhạc cung đình triều Nguyễn / Trần Kiều Lại Thủy

by Trần, Kiều Lại Thủy.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.536 Â120N (1).

106. Đặc điểm địa danh tỉnh Bình Định : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Nguyễn Lưu Hà; Lê Trung Hoa hướng dẫn

by Nguyễn, Lưu Hà | Lê, Trung Hoa [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 Đ113Đ (1).

107. Gia đình ở thành phố Hồ Chí Minh trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Lưu Thị Thương ; Nguyễn Thị Tú Oanh hướng dẫn

by Lưu, Thị Thương | Nguyễn, Thị Tú Oanh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 GI-100Đ 2010 (1).

108. Dân số kế hoạch hóa gia đình các dân tộc ở Hòa Bình / Khổng Diễn

by Khổng, Diễn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.9 D121S (1).

109. ชีวจิต / สาทิส อินทรกำแหง

by สาทิส อินทรกำแหง.

Edition: Lần thứ 22Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1993Other title: Chiwachit.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613 C543 (1).

110. Mặt trận ngoại giao với cuộc đàm phán Paris về Việt Nam / Bộ Ngoại giao

by Bộ Ngoại giao.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 M118T (1).

111. Hôn nhân và gia đình người Khmer Nam Bộ

by Nguyễn, Hùng Khu, Ths | Đặng, Thị Kim Oanh | Nguyễn, Khắc Cảnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2008Availability: No items available :

112. Hôn nhân và gia đình người Khmer Nam Bộ

by Nguyễn, Hùng Khu, Ths | Đặng, Thị Kim Oanh | Nguyễn, Khắc Cảnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2008Availability: No items available :

113. Gíao trình phương pháp xã hội học trong nghiên cứu dân số và kế hoạch hoá gia đình

by PTS. Phạm Bích San.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: , 1996Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

114. Gia đình của người Êđê ở huyện cư M'Gar tỉnh Đắc Lắc : Luận văn thạc sĩ : 5.03.10 / Phạm Trọng Lượng; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn.

by Phạm, Trọng Lượng | Nguyễn, Văn Tiệp PGS.TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, 2007Dissertation note: Luận văn thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 (1).

115. Lý luận về tôn giáo và tình hình tôn giáo ở Việt Nam / Đặng Nghiêm Vạn

by Đặng Nghiêm Vạn, GS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 L600L (1).

116. Quan niệm về đạo làm người của Nguyễn Đình Chiểu : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Thanh Thùy Trang ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Nguyễn, Thanh Thùy Trang | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 QU105N 2016 (1).

117. Nghiên cứu đánh giá tác động môi trường khu công nghiệp Phú Tài Bình Định

by Phan Thị Lệ Thuỷ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

118. Nghiên cứu ,đề xuất mô hình quản lý,sử dụng bền vững đất dốc trên địa bàn huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai

by Lê Mộng Triết.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

119. Dạy con kiểu Pháp : trẻ em Pháp không ném thức ăn / Pamela Druckerman ; Xuân Chi, Thanh Huyền dịch

by Druckermn, Pamela | Thanh Huyền [dịch. ] | Xuân Chi [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.1 D112C (1).

120. Nghệ thuật làm cha mẹ - con tôi đi học và kết bạn / Lê Minh Đức

by Lê, Minh Đức.

Series: Tủ sách Gia đìnhMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649 NGH250T (2).

Powered by Koha