Refine your search

Your search returned 937 results. Subscribe to this search

| |
101. Trung Đông và khả năng mở rộng quan hệ hợp tác với Việt Nam : sách tham khảo / Đỗ Đức Thịnh chủ biên ; Trần Văn Tùng, Nguyễn Thanh Hiền,...[và những người khác]

by Đỗ, Đức Thịnh [chủ biên ] | Trần, Văn Tùng | Nguyễn, Thanh Hiền.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.560597 TR513Đ (1).

102. Địa lý Đông Nam Á môi trường tự nhiên và các đặc điểm nhân văn , kinh tế- xã hội

by Huỳnh Văn Gíap.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học Quốc gia tphcm, 2003Availability: No items available :

103. Việt Nam và Đông Nam Á trong bối cảnh toàn cầu hóa : Tộc người- văn hóa tộc người- hôn nhân gia đình- kinh tế- du lịch- tôn giáo- nghi lễ

by Ngô, Văn Lệ [Chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 595 V308N (1).

104. Lịch sử Đông Nam Á / Lương Ninh chủ biên ; Đỗ Thanh Bình, Trần Thị Vinh biên soạn

by Lương, Ninh [chủ biên] | Đỗ, Thanh Bình [biên soạn] | Trần, Thị Vinh [biên soạn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 L302S (1).

105. Sự hình thành của chủ nghĩa khu vực của Đông Nam Á / Nguyễn Ngọc Dung

by Nguyễn, Ngọc Dung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 S550H (1).

106. Lịch sử phát triển Đông Nam Á / Mary Somer Heidhues ; Huỳnh Kim Oanh, Phạm Viêm Phương dịch.

by Heidhues, Mary Somers | Phạm, Viêm Phương [dịch] | Huỳnh, Kim Oanh [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 L302S (1).

107. (39세 100억, 젊은 부자의) 부동산 투자법 / 이진우지음

by 이, 진우.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 길벗, 2007Other title: (39 tuổi, 10 tỷ won, giới trẻ giàu) Luật đầu tư bất động sản | (39se 100eog, jeolm-eun bujaui) Budongsan tujabeob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.6324 B927 (1).

108. Tâm lý học lao động / Võ Hưng

by Võ, Hưng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 T120L (1).

109. (기업경영과 비즈니스를 위한) 비즈니스 계약서 작성 매뉴얼 / 김종호 지음

by 김, 종호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 바른지식, 2008Other title: (Gieobgyeong-yeong-gwa bijeuniseuleul wihan) Bijeuniseu gyeyagseo jagseong maenyueol | ( Dành cho việc kinh doanh và quản lý doanh nghiệp) Sổ tay soạn thảo hợp đồng kinh doanh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.02 B594 (2).

110. Đại cương về các dân tộc Đông Á

by Nguyễn, Văn Tiệp, PTS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường ĐH Tổng hợp TP. HCM , 1995Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 Đ103C (1).

111. Từ điển đồng âm tiếng Việt / Hoàng Văn Hành; Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Thị Trung Thành

by Hoàng, Văn Hành | Nguyễn, Thị Trung Thành | Nguyễn, Văn Khang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.92231 T550Đ (1).

112. Nghĩa và cách dùng một số động từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (so sánh với tiếng Việt) : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Thị Thanh Trúc; Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thanh Trúc | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 422 NGH301V (1).

113. Đạo triết học phương Đông / Trương Lập Văn..[và những người khác]

by Trương, Lập Văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 Đ108T (1).

114. Văn hóa Đông Nam Á / Phạm Đức Dương, Trần Thị Thu Lương

by Phạm, Đức Dương | Trần, Thị Thu Lương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 V115H (1).

115. (列子의 지혜)침묵도 하나의 말이며 무지도 하나의 지식이다 / 박희준자음

by 박, 희준 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1992Other title: (Trí tuệ của 列子) Im lặng là một từ và vô minh cũng là kiến ​​thức. | (yeoljaui jihye)chimmugdo hanaui mal-imyeo mujido hanaui jisig-ida.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 Y46 (2).

116. Landscape and mind / Kim Uchang

by Kim, Uchang.

Material type: Text Text; Format: print Language: eng Publication details: Korea : Thinking Tree , 2005Other title: Cảnh quan và tâm trí.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.9519 L263 (1).

117. Du lịch xanh tiểu vùng Tây Nam Bộ :Vĩnh Long-Cần Thơ-Đồng Tháp

by Hồ Thị Hồng Phượng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

118. Quyền của tôi: Những gì bạn cần biết về pháp luật và quyền của người đồng tính, song tính và chuyển giới tại Việt Nam

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

119. Lịch sử phát triển vùng Đồng Tháp Mười : Luận án tiến sĩ Lịch Sử / Ngô Văn Bé; Huỳnh Lứa, Nguyễn Tuấn Triết hướng dẫn.

by Ngô, Văn Bé | Huỳnh Lứa PGS [Hướng dẫn] | Nguyễn Tuấn Triết TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận án tiến sĩ lịch sử Availability: No items available :

120. Nghiên cứu so sánh hiến pháp các quốc gia Asean / Tô Văn Hòa

by Tô, Văn Hòa, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.5902 NGH305C (1).

Powered by Koha