|
101.
|
Trung Đông và khả năng mở rộng quan hệ hợp tác với Việt Nam : sách tham khảo / Đỗ Đức Thịnh chủ biên ; Trần Văn Tùng, Nguyễn Thanh Hiền,...[và những người khác] by Đỗ, Đức Thịnh [chủ biên ] | Trần, Văn Tùng | Nguyễn, Thanh Hiền. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.560597 TR513Đ (1).
|
|
102.
|
Địa lý Đông Nam Á môi trường tự nhiên và các đặc điểm nhân văn , kinh tế- xã hội by Huỳnh Văn Gíap. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học Quốc gia tphcm, 2003Availability: No items available :
|
|
103.
|
Việt Nam và Đông Nam Á trong bối cảnh toàn cầu hóa : Tộc người- văn hóa tộc người- hôn nhân gia đình- kinh tế- du lịch- tôn giáo- nghi lễ by Ngô, Văn Lệ [Chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 595 V308N (1).
|
|
104.
|
Lịch sử Đông Nam Á / Lương Ninh chủ biên ; Đỗ Thanh Bình, Trần Thị Vinh biên soạn by Lương, Ninh [chủ biên] | Đỗ, Thanh Bình [biên soạn] | Trần, Thị Vinh [biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 L302S (1).
|
|
105.
|
Sự hình thành của chủ nghĩa khu vực của Đông Nam Á / Nguyễn Ngọc Dung by Nguyễn, Ngọc Dung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 S550H (1).
|
|
106.
|
Lịch sử phát triển Đông Nam Á / Mary Somer Heidhues ; Huỳnh Kim Oanh, Phạm Viêm Phương dịch. by Heidhues, Mary Somers | Phạm, Viêm Phương [dịch] | Huỳnh, Kim Oanh [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 L302S (1).
|
|
107.
|
(39세 100억, 젊은 부자의) 부동산 투자법 / 이진우지음 by 이, 진우. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 길벗, 2007Other title: (39 tuổi, 10 tỷ won, giới trẻ giàu) Luật đầu tư bất động sản | (39se 100eog, jeolm-eun bujaui) Budongsan tujabeob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.6324 B927 (1).
|
|
108.
|
Tâm lý học lao động / Võ Hưng by Võ, Hưng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 T120L (1).
|
|
109.
|
(기업경영과 비즈니스를 위한) 비즈니스 계약서 작성 매뉴얼 / 김종호 지음 by 김, 종호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 바른지식, 2008Other title: (Gieobgyeong-yeong-gwa bijeuniseuleul wihan) Bijeuniseu gyeyagseo jagseong maenyueol | ( Dành cho việc kinh doanh và quản lý doanh nghiệp) Sổ tay soạn thảo hợp đồng kinh doanh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.02 B594 (2).
|
|
110.
|
Đại cương về các dân tộc Đông Á by Nguyễn, Văn Tiệp, PTS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường ĐH Tổng hợp TP. HCM , 1995Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 Đ103C (1).
|
|
111.
|
Từ điển đồng âm tiếng Việt / Hoàng Văn Hành; Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Thị Trung Thành by Hoàng, Văn Hành | Nguyễn, Thị Trung Thành | Nguyễn, Văn Khang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.92231 T550Đ (1).
|
|
112.
|
Nghĩa và cách dùng một số động từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (so sánh với tiếng Việt) : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Thị Thanh Trúc; Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Trúc | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 422 NGH301V (1).
|
|
113.
|
Đạo triết học phương Đông / Trương Lập Văn..[và những người khác] by Trương, Lập Văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 Đ108T (1).
|
|
114.
|
Văn hóa Đông Nam Á / Phạm Đức Dương, Trần Thị Thu Lương by Phạm, Đức Dương | Trần, Thị Thu Lương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 V115H (1).
|
|
115.
|
(列子의 지혜)침묵도 하나의 말이며 무지도 하나의 지식이다 / 박희준자음 by 박, 희준 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1992Other title: (Trí tuệ của 列子) Im lặng là một từ và vô minh cũng là kiến thức. | (yeoljaui jihye)chimmugdo hanaui mal-imyeo mujido hanaui jisig-ida.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 Y46 (2).
|
|
116.
|
Landscape and mind / Kim Uchang by Kim, Uchang. Material type: Text; Format:
print
Language: eng Publication details: Korea : Thinking Tree , 2005Other title: Cảnh quan và tâm trí.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.9519 L263 (1).
|
|
117.
|
Du lịch xanh tiểu vùng Tây Nam Bộ :Vĩnh Long-Cần Thơ-Đồng Tháp by Hồ Thị Hồng Phượng. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
118.
|
Quyền của tôi: Những gì bạn cần biết về pháp luật và quyền của người đồng tính, song tính và chuyển giới tại Việt Nam Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
119.
|
Lịch sử phát triển vùng Đồng Tháp Mười : Luận án tiến sĩ Lịch Sử / Ngô Văn Bé; Huỳnh Lứa, Nguyễn Tuấn Triết hướng dẫn. by Ngô, Văn Bé | Huỳnh Lứa PGS [Hướng dẫn] | Nguyễn Tuấn Triết TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận án tiến sĩ lịch sử Availability: No items available :
|
|
120.
|
Nghiên cứu so sánh hiến pháp các quốc gia Asean / Tô Văn Hòa by Tô, Văn Hòa, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.5902 NGH305C (1).
|