Refine your search

Your search returned 199 results. Subscribe to this search

| |
101. Ẩm thực Trung Quốc = 中国饭食 Lưu Quân Như ; Trương Gia Quyền dịch.

by Lưu, Quân Như | Trương, Gia Quyền TS [dịch.].

Series: Bộ sách Nhân văn Trung QuốcMaterial type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国饭食 = Zhong guo fan shi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.120951 Â120T (1).

102. The economic, cultural and social life of Bahnar people sustainable development

by Center for Vietnamese and southeast asian studies.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Vnuhcm Publishing house Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

103. Văn hóa tín ngưỡng của cư dân ở huyện đảo Lý Sơn - Quảng Ngãi : luận án Tiến sĩ : 62.31.03.40 / Nguyễn Duy Đoài ; Phan An hướng dẫn.

by Nguyễn, Duy Đoài | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 V115H 2019 (1).

104. Du khảo văn hóa Chăm = Peregrinations into Chăm culture = Pérégrinations culturelles au Chămpa / Nguyễn Văn Kự, Ngô Văn Doanh, Andrew Hardy

by Nguyễn, Văn Kự | Hardy, Andrew | Ngô, Văn Doanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2005Other title: Peregrinations into Chăm culture | Pérégrinations culturelles au Chămpa.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 D500K (1).

105. Thực trạng việc sử dụng tiếng mẹ đẻ của người Khmer ở tỉnh Sóc Trăng : luận án Tiến sĩ : 9.22.90.20 / Thạch Văn Việt; Lê Khắc Cường hướng dẫn

by Thạch, Văn Việt | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 459.9593 TH552T (1).

106. Ngôi đình ở miền Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Minh Ngọc ; Trần Long hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Minh Ngọc | Trần, Long, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 NG452Đ 2011 (1).

107. Vai trò của hội đoàn kết sư sãi yêu nước trong đời sống của cộng đồng người Khmer ở tỉnh Sóc Trăng hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Vưu Thị Tuyết Sương ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn

by Vưu, Thị Tuyết Sương | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 V103T 2013 (1).

108. Văn hóa gia đình Việt thời Lê Sơ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phan Thị Thùy Linh ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn

by Phan, Thị Thùy Linh | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H 2012 (1).

109. Đặc điểm lễ Vu lan của người Việt ở Cần Thơ : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Nguyễn Thị Hoàng Oanh ; Trần Văn Nam hướng dẫn.

by Nguyễn, Thị Hoàng Oanh | Trần, Văn Nam, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 Đ113Đ 2020 (1).

110. Ngôi đình ở miền Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Minh Ngọc ; Trần Long hướng dẫn.

by Nguyễn, Thị Minh Ngọc | Trần, Long TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 (1).

111. Namaskar! Xin chào Ấn Độ / Hồ Anh Thái

by Hồ, Anh Thái.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.4 N104K (1).

112. Lễ hội của người Chăm / Sakaya

by Sakaya.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá dân tộc, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 L250H (1).

113. Luật tục Chăm & Luật tục Raglai / Phan Đăng Nhật chủ biên

by Phan, Đăng Nhật [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 L504T (1).

114. Đời sống văn hóa của cư dân miệt vườn tỉnh Bến Tre : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Trần Thị Ngọc Thoại ; Lý Tùng Hiếu hướng dẫn

by Trần, Thị Ngọc Thoại | Lý, Tùng Hiếu, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 Đ462S 2015 (1).

115. Nghi lễ và phong tục các tộc người ở Tây Nguyên / Ngô Đức Thịnh tuyển chọn và giới thiệu

by Ngô, Đức Thịnh [tuyển chọn và giới thiệu].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 NGH300L (1).

116. The economic, cultural and social life of Bahnar people sustainable development

Material type: Text Text Language: English Publication details: Vnuhcm Publishing house Availability: No items available :

117. Tổng quan về địa hình - kinh tế - phong tục của các châu lục địa trên thế giới : Châu Á. / Kim Quang

by Kim, Quang.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915 T455Q (1).

118. Ẩm thực Trung Quốc = 中国饭食 / Lưu Quân Như ; Trương Gia Quyền dịch

by Lưu, Quân Như | Trương, Gia Quyền, TS [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Other title: 中国饭食.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.120951 A120T (1).

119. Non nước xứ Đồng Hương / Nguyễn Viết Trung

by Nguyễn, Viết Trung.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 N430N (1).

120. 漫画人生 李忠清, 杨小民 遍

by 李忠清 [遍] | 杨小民 [遍].

Series: 旧世百态, 1912-1949. 老漫画Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 现在 1999Other title: Manhua ren sheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.56951 M266 (1).

Powered by Koha