|
101.
|
Ẩm thực Trung Quốc = 中国饭食 Lưu Quân Như ; Trương Gia Quyền dịch. by Lưu, Quân Như | Trương, Gia Quyền TS [dịch.]. Series: Bộ sách Nhân văn Trung QuốcMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国饭食 = Zhong guo fan shi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.120951 Â120T (1).
|
|
102.
|
The economic, cultural and social life of Bahnar people sustainable development by Center for Vietnamese and southeast asian studies. Material type: Text Language: English Publication details: Vnuhcm Publishing house Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
103.
|
Văn hóa tín ngưỡng của cư dân ở huyện đảo Lý Sơn - Quảng Ngãi : luận án Tiến sĩ : 62.31.03.40 / Nguyễn Duy Đoài ; Phan An hướng dẫn. by Nguyễn, Duy Đoài | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 V115H 2019 (1).
|
|
104.
|
Du khảo văn hóa Chăm = Peregrinations into Chăm culture = Pérégrinations culturelles au Chămpa / Nguyễn Văn Kự, Ngô Văn Doanh, Andrew Hardy by Nguyễn, Văn Kự | Hardy, Andrew | Ngô, Văn Doanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2005Other title: Peregrinations into Chăm culture | Pérégrinations culturelles au Chămpa.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 D500K (1).
|
|
105.
|
Thực trạng việc sử dụng tiếng mẹ đẻ của người Khmer ở tỉnh Sóc Trăng : luận án Tiến sĩ : 9.22.90.20 / Thạch Văn Việt; Lê Khắc Cường hướng dẫn by Thạch, Văn Việt | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 459.9593 TH552T (1).
|
|
106.
|
Ngôi đình ở miền Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Minh Ngọc ; Trần Long hướng dẫn by Nguyễn, Thị Minh Ngọc | Trần, Long, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 NG452Đ 2011 (1).
|
|
107.
|
Vai trò của hội đoàn kết sư sãi yêu nước trong đời sống của cộng đồng người Khmer ở tỉnh Sóc Trăng hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Vưu Thị Tuyết Sương ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn by Vưu, Thị Tuyết Sương | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 V103T 2013 (1).
|
|
108.
|
Văn hóa gia đình Việt thời Lê Sơ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phan Thị Thùy Linh ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Phan, Thị Thùy Linh | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H 2012 (1).
|
|
109.
|
Đặc điểm lễ Vu lan của người Việt ở Cần Thơ : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Nguyễn Thị Hoàng Oanh ; Trần Văn Nam hướng dẫn. by Nguyễn, Thị Hoàng Oanh | Trần, Văn Nam, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 Đ113Đ 2020 (1).
|
|
110.
|
Ngôi đình ở miền Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Minh Ngọc ; Trần Long hướng dẫn. by Nguyễn, Thị Minh Ngọc | Trần, Long TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 (1).
|
|
111.
|
Namaskar! Xin chào Ấn Độ / Hồ Anh Thái by Hồ, Anh Thái. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.4 N104K (1).
|
|
112.
|
Lễ hội của người Chăm / Sakaya by Sakaya. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá dân tộc, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 L250H (1).
|
|
113.
|
Luật tục Chăm & Luật tục Raglai / Phan Đăng Nhật chủ biên by Phan, Đăng Nhật [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 L504T (1).
|
|
114.
|
Đời sống văn hóa của cư dân miệt vườn tỉnh Bến Tre : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Trần Thị Ngọc Thoại ; Lý Tùng Hiếu hướng dẫn by Trần, Thị Ngọc Thoại | Lý, Tùng Hiếu, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 Đ462S 2015 (1).
|
|
115.
|
Nghi lễ và phong tục các tộc người ở Tây Nguyên / Ngô Đức Thịnh tuyển chọn và giới thiệu by Ngô, Đức Thịnh [tuyển chọn và giới thiệu]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 NGH300L (1).
|
|
116.
|
The economic, cultural and social life of Bahnar people sustainable development Material type: Text Language: English Publication details: Vnuhcm Publishing house Availability: No items available :
|
|
117.
|
Tổng quan về địa hình - kinh tế - phong tục của các châu lục địa trên thế giới : Châu Á. / Kim Quang by Kim, Quang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915 T455Q (1).
|
|
118.
|
Ẩm thực Trung Quốc = 中国饭食 / Lưu Quân Như ; Trương Gia Quyền dịch by Lưu, Quân Như | Trương, Gia Quyền, TS [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Other title: 中国饭食.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.120951 A120T (1).
|
|
119.
|
Non nước xứ Đồng Hương / Nguyễn Viết Trung by Nguyễn, Viết Trung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 N430N (1).
|
|
120.
|
漫画人生 李忠清, 杨小民 遍 by 李忠清 [遍] | 杨小民 [遍]. Series: 旧世百态, 1912-1949. 老漫画Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 现在 1999Other title: Manhua ren sheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.56951 M266 (1).
|