|
101.
|
หนังสือเรียนภาษาไทย ชุดพื้นฐานภาษา ชั้นประถมศึกษาปีที่ ๑ เล่ม ๑ by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไทยวัฒนาพานิช, 1969Other title: Nangsuerian phasathai chut phuenthan phasa chan prathomsueksa pi thi 1 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 N178 (1).
|
|
102.
|
อยู่กันก๋ง / หยก บูรพา by หยก บูรพา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทอมรินมร์พริ้นติ้งแอนด์พับลิชชิ่ง จำกัด, 1998Other title: Yu kan kong.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 Y943 (1).
|
|
103.
|
บ้านไร่ชายแดน / กาญจนา นาคนันท์ by บ้านไร่ชายแดน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สุดธิดา กรรณวัลลี, 1998Other title: Ban rai chaidaen.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 B212 (1).
|
|
104.
|
หนูชอบเชียงเมี่ยง / กาญจนา นาคนันทน์ by กาญจนา นาคนันทน์. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สร้างสรรค์บุ๊คส์, 1998Other title: Nu chop chiang miang.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 N962 (1).
|
|
105.
|
ยี่สิบสี่ชั่วโมงของแปดชีวิตที่ล้อนมีใจเพียงหนึ่งเดียว / งามพรรณ เวชชาชีวะ by งามพรรณ เวชชาชีวะ. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : คมบาง, 1998Other title: Yi sip si chuamong khong paet chiwit thi lon mi chai phiang nuengdiao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 Y513 (8).
|
|
106.
|
เด็กบ้านสวน / พ. เนตรรังษี by พ. เนตรรังษี. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ศูนย์หนังสือจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 1998Other title: Dek bansuan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 D328 (1).
|
|
107.
|
พจนานุกรมไทย ฉบับเพื่อนเรียน / โสภณา เหลืองเดชานุรักษ์,สมบัติ จำปาเงิน by โสภณา เหลืองเดชานุรักษ์ | สมบัติ จำปาเงิน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : นิตยสาร Marketeer, 2004Other title: Photchananukrom thai chabap phuean rian.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 P575 (2).
|
|
108.
|
พจนานุกรมคำสมาส-สนธิ / เอกรัตน์ อุดมพร by เอกรัตน์ อุดมพร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2017Other title: Photchananukrom-khamsamat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 P575 (3).
|
|
109.
|
พจนานุกรมคำใหม่ ฉบับราชบัณฑิตยสถาน / ราชบัณฑิตยสถาน by ราชบัณฑิตยสถาน | ราชบัณฑิตยสถาน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ซีเอ็ดยูเคชั่น, 2017Other title: Photchananukrom kham mai chabap ratbandittayasathan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.713 P575 (1).
|
|
110.
|
พจนานุกรมภาษาพูด (ปาก) / เอกรัตน์ อุดมพร by เอกรัตน์ อุดมพร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พัฒนาศึกษา, 2004Other title: Photchananukrom phasaphut (pak).Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.713 P575 (1).
|
|
111.
|
พจนานุกรมคำศัพท์ภาษาไทยป.๖ / วิเชียร มีบุญ by วิเชียร มีบุญ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เดอะ บุคส์, 2004Other title: Photchananukrom khamsap phasathai po chut hok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 P575 (1).
|
|
112.
|
ครบครันเรื่องวรรณยุกต์ / พิศศรี กมลเวชช by พิศศรี กมลเวชช. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท สำนักพิมพ์ปาเจรา จำกัด, 2006Other title: Khropkhran rueang wannayuk.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.911 K459 (3).
|
|
113.
|
ลอจิสติกส์และการจัดการโซ่อุปทาน อธิบายได้...ง่ายนิดเดียว / Logistics and Supply Chain Management by วิทยา สุหฤทดำรง. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มูลนิธิสมเด็จพระเทพฯ, 2013Other title: Lo chit tik lae kan chatkan so upathan athibai dai... ngai nitdiao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.5 L795 (1).
|
|
114.
|
นวนิยายกับสังคมไทย (๒๔๗๕-๒๕๐๐) / ตรีศิลป์ บุญขจร / by ตรีศิลป์ บุญขจร. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไทยวัฒนาพานิช, 1994Other title: Nawaniyai kap sangkhom thai (2475-2500).Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 N328 (3).
|
|
115.
|
อารยธรรมไทย / ดนัย ไชยโยธา by ดนัย ไชยโยธา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ซีเอ็ดยูเคชั่น จำกัด, 1992Other title: Arayatham thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 A663 (1).
|
|
116.
|
ในทุ่งกว้าง / ถวัลย์ มาศจรัส by ถวัลย์ มาศจรัส | กระทรวงศึกษาธิการ. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 1998Other title: Nai thung kwang.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 N155 (1).
|
|
117.
|
แห่งห้วงฤทัยสมัย / ปณีธาน รอดเหตุภัย by ปณีธาน รอดเหตุภัย. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2003Other title: Haeng huang ruethai samai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 H135 (1).
|
|
118.
|
เรื่องของม่าเหมี่ยว / สุมาลี by สุมาลี. Edition: Lần thứ 5Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทเพิร์ล พับลิชชิ่ง จำกัด, 2002Other title: Rueang khong mamiao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 R918 (1).
|
|
119.
|
พ่อ ภาคสอง / ปองพล อดิเรกสาร by ปองพล อดิเรกสาร | ราชบัณฑิตยสถาน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ซีเอ็ดยูเคชั่น จำกัด (มหาชน), 2002Other title: Pho phak song.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 P574 (1).
|
|
120.
|
เอกสารการสอนชุดวิชา 10161 การใช้ภาษาไทย / มหาวิทยาลัยสุโขทัยธรรมาธิราช by มหาวิทยาลัยสุโขทัยธรรมาธิราช | มหาวิทยาลัยสุโขทัยธรรมาธิราช. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2020Other title: Effective Communication in Thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 E272 (1).
|