|
101.
|
분노의 포도. 175 / 존 스타인벡지음 ; 김승욱옮김 by 존, 스타인벡 | 김, 승욱 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2008Other title: Bunnoui podo | Những trái nho của sự phẫn nộ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.52 B942 (1).
|
|
102.
|
분노의 포도. 174 / 존 스타인벡지음 ; 김승욱옮김 by 존, 스타인벡 | 김, 승욱 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2008Other title: Bunnoui podo | Những trái nho của sự phẫn nộ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.52 B942 (1).
|
|
103.
|
현장에서 읽은 우리 소설 / 김윤식 by 김, 윤식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 강, 2007Other title: Hyonjangeso ilgeun uri sosol | Tiểu thuyết của chúng ta đọc tại hiện trường.Availability: No items available :
|
|
104.
|
울지마 샨타! : 꽃보다 아름다운 우리 / 공선옥 글 ; 김정혜 그림 by 공, 선옥. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스코리아, 2008Other title: Đừng khóc, Shanta! : Chúng ta đẹp hơn hoa | Uljima syanta! : Kkochboda aleumdaun uli.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 U39 (1).
|
|
105.
|
글누림한국소설전집 = 탁류. 13 / 채만식지음 by 채, 만식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2008Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Taglyu | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Dòng nước đục.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).
|
|
106.
|
글누림한국소설전집 = 소설가 구보 씨의 일일. 15 / 백태원지음 by 백, 태원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2008Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Soseolga gubo ssiui ilil | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Cuộc sống hàng ngày của tiểu thuyết gia Gubo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).
|
|
107.
|
글누림한국소설전집 = 고국, 낙동강. 20 / 최서해지음, 계용목지음 by 최, 서해 | 계, 용목 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2008Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Goguk, Nakdonggang | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Quê hương, Sông Nakdong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).
|
|
108.
|
Chơi quiz show / Việt Hiền by Việt, Hiền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 C462Q (2).
|
|
109.
|
글누림한국소설전집 = 메밀꽃 필 무렵. 10 / 이효석지음 by 이, 효석. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2015Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Memilkkoch pil mulyeob | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Khi hoa kiều mạch nở.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).
|
|
110.
|
바둑 두는 여자 / 산싸지음 ; 이상해옮김 by 산, 싸 [지음] | 이, 상해 [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2007Other title: Người phụ nữ chơi cờ vây | Badug duneun yeoja.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843.92 B138 (1).
|
|
111.
|
몬테크리스토 백작 / Alexandre Dumas ; 오증자 옮김 by Dumas, Alexandre | 오, 즘자 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Montekeuliseuto baekjak | Le comte de Monte-Cristo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843.7 M775 (1).
|
|
112.
|
독일어 시간 1 / 지그프리트 렌츠 ; 정, 서웅 옮김 by Lenz, Siegfried | 정, 서웅 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Dog-il-eo sigan 1 | Thời gian của Đức 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 D654 (1).
|
|
113.
|
빌헬름 마이스터의 수업시대. 2 : 세계문학전집. 24 / 요한 볼프강 폰 괴테 ; 안삼환옮김 by Goethe, Johann Wolfgang von | 안, 삼환 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Wilhelm Meisters Lehrjahre : Tuyển tập Văn học Thế giới..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.6 W678 (1).
|
|
114.
|
어린왕자 / Saint Exupery Antoine de ; 김원기 옮김 by Saint Exupery, Antoine de | 김, 원기 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 홍신문화사, 1993Other title: Hoàng tử bé | Orinwangja.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843.912 O-69 (1).
|
|
115.
|
인간의 굴레에서. 2 / 서머싯 몸지음 ; 송무옮김 by 서머싯, 몸 | 송무 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Of human bondage | Trong xiềng xích của con người.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 O-31 (1).
|
|
116.
|
채털리 부인의 연인 1 / D. H. 로렌스지음 ; 이인규옮김 by Lawrence, D. H | 이, 인규 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Chaeteolli bu-in-ui yeon-in 1 | Lady Chatterley's Lover | Người tình của phu nhân Chatterley.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 S456 (1).
|
|
117.
|
카탈로니아 찬가 / 조지 오웰지음 ; 정영목옮김 by Orwell, George | 정, 영목 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Katallonia changa | Homage to Catalonia | Catalonia - tình yêu của tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 S456 (1).
|
|
118.
|
말테의 수기 / 라이너 마리아 릴케지음 ; 문현미옮김 by Rilke, Rainer Maria | 정, 영목 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Malteui sugi | Aufzeichnungen des Malte Laurids Brigge | Quyển sổ của Malte Laurids Brigge.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.912 S456 (1).
|
|
119.
|
삶의 한가운데 / 루이제 런저지음 ; 박찬일옮김 by Rinser, Luise | 박, 찬일 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Salmui hangaunde | Mitte des Lebens | Ở giữa cuộc đời.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 S456 (1).
|
|
120.
|
파르마의 수도원. 1 : 세계문학전집. 48 / 스탕달지음 ; 원윤수, 임미경옮김 by 스탕달 | 원, 윤수 [옮김] | 임, 미경 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Pareumae sudowon 1 | La Chartreuse de Parme | Tu viện Thành Parma : Tuyển tập Văn học Thế giới..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843.7 P228 (1).
|