|
101.
|
20세기 한국소설. 45, 천하무적 포도나무집 풍경 인간에 대한 예의 살아있느 무덤 광주로 가는 길 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 김남일, 김영현, 공지영, 김하기, 주인석엮음 by 최, 원식 [엮음] | 임, 규찬 [엮음] | 진, 정석 [엮음] | 백, 지연 [엮음] | 김, 남일 [엮음] | 김, 영현 [엮음] | 공, 지영 [엮음] | 김, 하기 [엮음] | 주, 인석 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2006Other title: Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20. | 20segi hangugsoseol..Availability: No items available :
|
|
102.
|
20세기 한국소설. 12, 남생이 빛 속으로 잔등 지맥 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 최정희, 엮현덕, 허준, 김사량엮음 by 최, 원식 [엮음] | 임, 규찬 [엮음 ] | 진, 정석 [엮음 ] | 백, 지연 [엮음] | 최, 정희 [엮음] | 현, 덕 [엮음] | 허, 준 [엮음] | 김, 사량 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2007Other title: Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20. | 20segi hangugsoseol..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T971 (1).
|
|
103.
|
기적은 끝나지 않았다 / 김인섭지음 by 김, 인섭 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 영림카디널, 2016Other title: Điều kỳ diệu vẫn chưa kết thúc | Agijeog-eun kkeutnaji anh-assda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.904 A267 (1).
|
|
104.
|
한국사회 이해의 새로운 패러다임 / 송호근 by 송, 호근. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 경기도 : 나남출판, 2007Other title: Hangugsahoe ihaeui saeloun paeleodaim | Một mô hình mới để hiểu xã hội Hàn Quốc.Availability: No items available :
|
|
105.
|
(외국인을 위한) 한국, 한국인 그리고 한국 문화 / 최운식지음, 김기창지음, 김희수지음, 강걸지음 by 최, 운식 [지음] | 김, 기창 [지음] | 김, 희수 [지음] | 강, 걸 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 보고사, 2009Other title: (Dành cho người nước ngoài) Hàn Quốc, người Hàn Quốc và văn hóa Hàn Quốc | (Oegug-in-eul wihan) Hangug, hangug-in geuligo hangug munhwa .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
106.
|
이야기 우리 문화 / 김진섭지음 by 김, 진섭. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지성사, 2016Other title: Câu chuyện văn hóa Hàn Quốc | Iyagi uli munhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 I-97 (1).
|
|
107.
|
한국사회 이슈 100선 / 김귀순외저 ; 이태희엮음, 배유리엮음 by 김, 귀순 | 이, 태희 [엮음] | 배, 유리 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이슈투데이, 2007Other title: 100 Vấn đề xã hội của Hàn Quốc | Hangugsahoe isyu 100seon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.442 H239 (1).
|
|
108.
|
아주 낯선 상식 : '호남 없는 개혁'에 대하여 / 김욱지음 by 김, 욱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 개마고원, 2015Other title: Một lẽ thường rất kỳ lạ : Về 'cải cách không có Honam' | Aju nachseon sangsig : 'Honam eobsneun gaehyeog'e daehayeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 A312 (1).
|
|
109.
|
한국문화와풍류신학 / 한국문화신학회엮음 by 한국문화신학회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한들출판사, 2002Other title: Hangugmunhwawapunglyusinhag | Văn hóa Hàn Quốc và Thần học Pungryu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 261 H239 (1).
|
|
110.
|
(알고 보면 재미있는) 우리 민속의 유래 / 박호순지음 by 박, 호순. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Bmk(비엠케이), 2014Other title: (Algo bomyeon jaemiissneun) uli minsog-ui yulae | (Thật thú vị khi biết) Nguồn gốc văn hóa dân gian của chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.095195 U39 (1).
|
|
111.
|
(세계로 나갈 때 꼭 챙겨야 할) 한국 문화 오리엔테이션. 1. / 최준식지음 by 최, 준식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 소나무, 2014Other title: (Segyelo nagal ttae kkog chaeng-gyeoya hal) hangug munhwa olienteisyeon | (Điều cần phải có khi đi du lịch thế giới) Định hướng văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (2).
|
|
112.
|
거꾸로 보는 고대사 / 박노자 by 박, 노자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2010Other title: Lịch sử cổ đại nhìn ngược lại | Gokkuro boneun godaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 G616 (3).
|
|
113.
|
(한국 고대사 속의)고조선사 / 송호정 by 송, 호정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른역사, 2003Other title: Lịch sử Gojoseon (trong lịch sử cổ đại Hàn Quốc) | (Hangug godaesa sog-ui)Gojoseonsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 G616 (1).
|
|
114.
|
한국전쟁 : 끝나지 않은 전쟁, 끝나야 할 전쟁 / 박태균지음 by 박, 태균. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 책과함께, 2005Other title: Chiến tranh Triều Tiên : Chiến tranh dang dở, chiến tranh kết thúc | Hangugjeonjaeng : Kkeutnaji anh-eun jeonjaeng, kkeutnaya hal jeonjaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.904 H239 (1).
|
|
115.
|
한국 근대사 산책 / 강준만지음 by 강, 준만. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 인물과사상사, 2008Other title: Đi dạo lịch sử hiện đại của Hàn Quốc | Ahangug geundaesa sanchaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 A2851 (1).
|
|
116.
|
한국의 외교협상 / 양기웅지음 by 양, 기웅. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 춘천 : 한림대학교 출판부, 2008Other title: Đàm phán ngoại giao của Hàn Quốc | Hangug-ui oegyohyeobsang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.519 H239 (1).
|
|
117.
|
(문학시간에) 수필읽기. 1 / 전국국어교사모임 엮음 by 전국국어교사모임. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 나라말, 2009Other title: Đọc tiểu luận trong giờ giờ văn học 1 | (Munhagsigan-e) Supil-ilg-gi1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 S959 (1).
|
|
118.
|
한국경제 : 빈부격차 심화되는가? / 서울사회경제연구소역음 by 서울사회경제연구소 | 강, 병구 [지음] | 윤, 진호 [지음] | 김, 혜원 [지음] | 강, 신욱 [지음] | 윤, 명수 [지음] | 이, 병희 [지음] | 이, 은우 [지음] | 남, 기곤 [지음] | 김, 기원 [지음] | 김, 진일 [지음] | 김, 유선 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한울, 2008Other title: (The) gulf between rich and poor in Korean economy | Hanguggyeongje : binbugyeogcha simhwadoeneunga?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
119.
|
현대 한국정치 : 이론과 역사 1945-2003 / 손호철지음 by 손, 호철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 사회평론, 2003Other title: Chính trị đương đại của Triều Tiên : lịch sử và đời sống 1945-2003 | Hyeondae hangugjeongchi : ilongwa yeogsa 1945-2003.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H995 (1).
|
|
120.
|
한국경제 선진화와 법치 / 전택수 by 전, 택수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 2004Other title: Quy tắc và sự tiến bộ kinh tế Hàn Quốc | Ahanguggyeongje seonjinhwawa beobchi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 A285 (1).
|