|
101.
|
간찰 : 선비의 마음을 읽다 / 심경호 지음 by 심, 경호 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 서울 : 한얼미디어, 2009Other title: Tạm dịch : đọc suy nghĩ của học giả | Ganchal : Seonbiui ma-eum-eul ilgda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.782 G1953 (1).
|
|
102.
|
초월의 상상 / 정민지음 by 정, 민. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2002Other title: Trí tưởng tượng về sự siêu việt | Chowol-ui sangsang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 C552 (1).
|
|
103.
|
나비를 잡는 아버지 / 현덕, 원종찬 by 현, 덕 | 원, 종찬. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2009Other title: Người cha bắt bướm | Nabileul jabneun abeoji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N116 (1).
|
|
104.
|
(김초혜 에세이)함께 아파하고 더불어 사랑하며 / 김초혜 by 김, 초혜. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 東學社, 1992Other title: (Cho-Hye Kim Essay) Yêu nhau, yêu nhau | .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.744 H222 (1).
|
|
105.
|
흥부전 전집. 2 / 김진영, 김현주, 차충환, 김동건, 박현주편저 by 김, 진영 [편저] | 김, 현주 [편저] | 차, 충환 [편저] | 김, 동건 [편저] | 박, 현주 [편저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2003Other title: Heungbu toàn tập. | Heungbujeon jeonjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.722 H593 (1).
|
|
106.
|
여보, 우리도 배낭여행 떠나요 / 김현, 조동현지음 by 김, 현 | 조, 동현 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원미디어, 1995Other title: Yeobo, urido baenangyeohaeng tteonayo | Mình à, chúng ta cũng đi du lịch bụi nào.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.784 Y46 (2).
|
|
107.
|
Yuktang Ch'oe Nam-son and Korean Modernity / Hak Joo Choi ; Yer-ae K.Choi Translated by Choi, Hak Joo | Choi, Yer-ae K [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Korea : YBM, 2012Other title: Yuktang Ch'oe Nam-son và Sự hiện đại của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.74 Y949 (1).
|
|
108.
|
옛사람들의 교통과 통신 / 우리누리 by 우리누리. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스코리아, 2007Other title: Giao thông và giao tiếp của người xưa | Yes-salamdeul-ui gyotong-gwa tongsin | 소중한 우리 것 재미난 우리 얘기. | Những điều quý giá của chúng tôi, những câu chuyện vui nhộn của chúng tôi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209519 Y476 (2).
|
|
109.
|
Studies and readings in classical Sino-Korean intelletual writing / 정요일지음 by 정, 요일 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, Chinese Publication details: 서울 : 潮閣, 2000Other title: Các nghiên cứu và cách đọc bằng văn bản uyên bác cổ điển Trung-Hàn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 S933 (1).
|