Your search returned 135 results. Subscribe to this search

| |
101. 三國史記 原典硏究 : 借字表記體系的 檢討 / 姜炅求, 강경구

by 姜, 炅求 | 강, 경구.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 학연문화사, 1997Other title: Nghiên cứu nguyên tác Tam Quốc Chí : Điểm lại hệ thống ký tự mượn | Sānguó shǐjì yuándiǎn yán jiū : Jiè zì biǎojì tǐxì de jiǎntǎo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901219 S671 (1).

102. 이야기 한국역사. 7 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천

by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2007Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 지배체제의 재편과 거듭되는 전란.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).

103. 이야기 한국역사. 10 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천

by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2006Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 일본의 침략과 국권회복 운동.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).

104. 이야기 한국역사. 13 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천

by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2004Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 대한민국 수립과 민주주의 시련.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).

105. HD 역사스페셜 1-5. 1 / KBS HD역사스페셜 원작 ; 표정훈 해저

by KBS HD역사스패셜 [원작] | 표,정훈 [해저].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 효형출판, 2006Other title: HD Chuyên đề lịch sử 1-5(1) | HD yeogsaseupesyeol 1-5(1).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H431 (2).

106. 한국생활사박물관 = (The)museum of everyday life. 1 - 12 / 한국생활사박물관편찬위원회 [편]

by 한국생활사박물관편찬위원회 [[편]].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 사계절출판사, 2000-2004Other title: Bảo tàng Lịch sử Cuộc sống Hàn Quốc | Hangugsaenghwalsabagmulgwan .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.90074 H239 (1).

107. 국사1 그림교과서 / 정용환, 오창훈, 강석오지음

by 정, 용환 | 오, 창훈 | 강, 석오.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 플러스예감, 2007Other title: Tranh ảnh SGK Lịch sử 1 | Gugsa1 geulimgyogwaseo.Availability: No items available :

108. 일제의 흔적을 걷다 : 남산 위에 신사 제주 아래 벙커뜻밖에 마주친 일제의 유산, 그 안에 숨겨진 이야기들 / 정명섭, 신효승, 조현경, 김민재, 박성준

by 정, 명섭 | 신, 효승 | 조, 현경 | 김, 민재 | 박, 성준.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 더난출판, 2016Other title: Lần theo dấu vết của chế độ thực dân Nhật Bản : Một ngôi đền trên núi Namsan và một boongke bên dưới Jeju. Di sản của chủ nghĩa thực dân Nhật Bản, những câu chuyện ẩn trong đó | Ilje-ui heunjeog-eul geodda : Namsan wie sinsa jeju alae beongkeo btteusbakk-e majuchin ilje-ui yusan, geu an-e sumgyeojin iyagideul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.903 I-28 (1).

109. 역사스페셜. 1 / 케이비에스

by 케이비에스.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2000Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).

110. 역사스페셜. 2 / 케이비에스

by 케이비에스.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2001Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).

111. Living in Joseon. 1 / Compiled by The Special Committee for the Virtual Museum of Korean History

by The Special Committee for the Virtual Museum of Korean History [compiled].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paju : Sakyejul publishing, 2008Other title: Sống ở Joseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 L785 (1).

112. (처음 만나는) 우리 문화 / 이이화

by 이, 이화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 김영사, 2012Other title: Văn hóa Hàn Quốc lần đầu được biết đến | (Cheoeum mannaneun) Uli munhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U39 (1).

113. 고대 중국에 빠져 한국사를 바라보다 / 심재훈지음

by 심, 재훈.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른역사, 2016Other title: Godae jung-gug-e ppajyeo hangugsaleul balaboda | Nhìn vào lịch sử Hàn Quốc khi đắm mình trong đất nước Trung Hoa cổ đại .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G577 (2).

114. (한국사의 1막1장) 건국신화 / 이종욱지음

by 이, 종욱 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2004Other title: (Hangugsaui 1mag1jang) Geongugsinhwa | (Màn 1, Chương 1 của Lịch sử Hàn Quốc) Thần thoại xây dựng đất nước.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G345 (2).

115. 일제 침략 아래서의 서울 / 서울특별시사편찬위원회

by 서울특별시사편찬위원회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울특별시사 편찬위원회, 2002Other title: Seoul thời Nhật trị | Ilje chimlyag alaeseoui seoul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-28 (1).

116. 이산 정조대왕 / 이상각지음

by 이, 상각.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 추수밭, 2008Other title: Vua Jeongjo của Isan | Isan Jeongjodaewang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 I-75 (1).

117. (이야기) 한국고대사 / 조법종 외지음

by 조, 법종 외.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 청아출판사, 2007Other title: (Truyện) Lịch sử cổ đại Hàn Quốc | (Iyagi) hanguggodaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 I-97 (1).

118. Discovering Korea at the start of the twentieth century / Anthony

by Anthony.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seongnam : The Academy of Korean Studies Press, 2011Other title: Khám phá Hàn Quốc vào đầu thế kỷ XX.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 D611 (1).

119. 역사스페셜. 3 / 케이비에스

by 케이비에스.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2001Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).

120. 역사스페셜. 4 / 케이비에스

by 케이비에스.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2002Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).

Powered by Koha