|
101.
|
三國史記 原典硏究 : 借字表記體系的 檢討 / 姜炅求, 강경구 by 姜, 炅求 | 강, 경구. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 학연문화사, 1997Other title: Nghiên cứu nguyên tác Tam Quốc Chí : Điểm lại hệ thống ký tự mượn | Sānguó shǐjì yuándiǎn yán jiū : Jiè zì biǎojì tǐxì de jiǎntǎo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901219 S671 (1).
|
|
102.
|
이야기 한국역사. 7 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천 by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2007Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 지배체제의 재편과 거듭되는 전란.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).
|
|
103.
|
이야기 한국역사. 10 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천 by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2006Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 일본의 침략과 국권회복 운동.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).
|
|
104.
|
이야기 한국역사. 13 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천 by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2004Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 대한민국 수립과 민주주의 시련.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).
|
|
105.
|
HD 역사스페셜 1-5. 1 / KBS HD역사스페셜 원작 ; 표정훈 해저 by KBS HD역사스패셜 [원작] | 표,정훈 [해저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 효형출판, 2006Other title: HD Chuyên đề lịch sử 1-5(1) | HD yeogsaseupesyeol 1-5(1).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H431 (2).
|
|
106.
|
한국생활사박물관 = (The)museum of everyday life. 1 - 12 / 한국생활사박물관편찬위원회 [편] by 한국생활사박물관편찬위원회 [[편]]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 사계절출판사, 2000-2004Other title: Bảo tàng Lịch sử Cuộc sống Hàn Quốc | Hangugsaenghwalsabagmulgwan .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.90074 H239 (1).
|
|
107.
|
국사1 그림교과서 / 정용환, 오창훈, 강석오지음 by 정, 용환 | 오, 창훈 | 강, 석오. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 플러스예감, 2007Other title: Tranh ảnh SGK Lịch sử 1 | Gugsa1 geulimgyogwaseo.Availability: No items available :
|
|
108.
|
일제의 흔적을 걷다 : 남산 위에 신사 제주 아래 벙커뜻밖에 마주친 일제의 유산, 그 안에 숨겨진 이야기들 / 정명섭, 신효승, 조현경, 김민재, 박성준 by 정, 명섭 | 신, 효승 | 조, 현경 | 김, 민재 | 박, 성준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 더난출판, 2016Other title: Lần theo dấu vết của chế độ thực dân Nhật Bản : Một ngôi đền trên núi Namsan và một boongke bên dưới Jeju. Di sản của chủ nghĩa thực dân Nhật Bản, những câu chuyện ẩn trong đó | Ilje-ui heunjeog-eul geodda : Namsan wie sinsa jeju alae beongkeo btteusbakk-e majuchin ilje-ui yusan, geu an-e sumgyeojin iyagideul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.903 I-28 (1).
|
|
109.
|
역사스페셜. 1 / 케이비에스 by 케이비에스. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2000Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).
|
|
110.
|
역사스페셜. 2 / 케이비에스 by 케이비에스. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2001Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).
|
|
111.
|
Living in Joseon. 1 / Compiled by The Special Committee for the Virtual Museum of Korean History by The Special Committee for the Virtual Museum of Korean History [compiled]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Sakyejul publishing, 2008Other title: Sống ở Joseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 L785 (1).
|
|
112.
|
(처음 만나는) 우리 문화 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 김영사, 2012Other title: Văn hóa Hàn Quốc lần đầu được biết đến | (Cheoeum mannaneun) Uli munhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U39 (1).
|
|
113.
|
고대 중국에 빠져 한국사를 바라보다 / 심재훈지음 by 심, 재훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른역사, 2016Other title: Godae jung-gug-e ppajyeo hangugsaleul balaboda | Nhìn vào lịch sử Hàn Quốc khi đắm mình trong đất nước Trung Hoa cổ đại .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G577 (2).
|
|
114.
|
(한국사의 1막1장) 건국신화 / 이종욱지음 by 이, 종욱 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2004Other title: (Hangugsaui 1mag1jang) Geongugsinhwa | (Màn 1, Chương 1 của Lịch sử Hàn Quốc) Thần thoại xây dựng đất nước.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G345 (2).
|
|
115.
|
일제 침략 아래서의 서울 / 서울특별시사편찬위원회 by 서울특별시사편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울특별시사 편찬위원회, 2002Other title: Seoul thời Nhật trị | Ilje chimlyag alaeseoui seoul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-28 (1).
|
|
116.
|
이산 정조대왕 / 이상각지음 by 이, 상각. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 추수밭, 2008Other title: Vua Jeongjo của Isan | Isan Jeongjodaewang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 I-75 (1).
|
|
117.
|
(이야기) 한국고대사 / 조법종 외지음 by 조, 법종 외. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 청아출판사, 2007Other title: (Truyện) Lịch sử cổ đại Hàn Quốc | (Iyagi) hanguggodaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 I-97 (1).
|
|
118.
|
Discovering Korea at the start of the twentieth century / Anthony by Anthony. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seongnam : The Academy of Korean Studies Press, 2011Other title: Khám phá Hàn Quốc vào đầu thế kỷ XX.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 D611 (1).
|
|
119.
|
역사스페셜. 3 / 케이비에스 by 케이비에스. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2001Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).
|
|
120.
|
역사스페셜. 4 / 케이비에스 by 케이비에스. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2002Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).
|